Luận điệu “chiến tranh vì hòa bình” nguy hiểm của chính quyền ông Trump

Chính quyền Trump đang loan báo một triết lý đáng sợ: “dùng chiến tranh để kiến tạo hòa bình”. Tại hội nghị bất thường đầu tháng 10/2025 tại căn cứ Thủy quân Lục chiến Quantico, Tổng thống Donald Trump và Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth đã bộc lộ tham vọng nguy hiểm này. Họ hô hào xây dựng “đạo đức chiến binh”, gọi các đô thị bạo lực của Mỹ là “sân huấn luyện” cho binh sĩ và không ngần ngại bắt các tướng lĩnh phải thề trung thành nếu không muốn bị sa thải. Trong bối cảnh này, chính sách mới của Washington ‒ từ việc vũ trang Ukraine qua NATO, đối đầu Venezuela dưới vỏ bọc chống ma túy, tới dọa dẫm Iran cùng với Israel ‒ phơi bày bản chất hiếu chiến của một siêu cường đang tự đẩy mình vào bóng tối lịch sử.

Từ Bộ Quốc phòng tới Bộ Chiến tranh

Thông điệp của Hegseth ở Quantico khiến cả nước chấn động. Trump, ngạo nghễ tuyên bố sẽ “dùng những thành phố nguy hiểm làm sân tập cho quân đội”. Không dừng ở đó, ông ký sắc lệnh đổi tên Bộ Quốc phòng thành “Bộ Chiến tranh”, cho rằng danh xưng cũ “quá phòng thủ” và nước Mỹ cần “sẵn sàng tấn công khi cần”. Ở mức biểu tượng, quyết định này quay lưng với truyền thống hậu Thế chiến II ‒ khi Washington đổi tên Bộ Chiến tranh thành Bộ Quốc phòng nhằm báo hiệu mong muốn ngăn ngừa chiến tranh. Nay Trump coi chiến tranh là công cụ kiến tạo hòa bình, dù Hegseth thừa nhận việc đổi tên tốn kém và cần sự chấp thuận của Quốc hội.

Tổng thống Mỹ Donald Trump và Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth phát biểu trước hàng trăm tướng lĩnh hàng đầu của quân đội Mỹ tại Quantico, bang Virginia hôm 30/9/2025. Ảnh: Getty/Reuters

Việc đổi tên không chỉ nằm ở bảng hiệu. Hegseth đã sa thải hàng loạt tướng lãnh để đặt những người trung thành lên thay, giảm 20 % số tướng bốn sao và điều động lực lượng Vệ binh Quốc gia về các thành phố như Portland và Chicago. Những động thái này vấp phải phản đối mạnh mẽ của đảng Dân chủ, khi họ cảnh báo quân đội đang bị chính trị hóa và bị biến thành công cụ cho tham vọng cá nhân. Thế nhưng trong tuyên bố của Nhà Trắng, Hegseth nhấn mạnh đổi tên không chỉ là chuyện ngôn từ mà là tái lập “đạo đức chiến binh”.

Triết lý “chiến tranh vì hòa bình” không phải ngẫu nhiên xuất hiện lúc này. Nó phản ánh sự khủng hoảng bên trong nước Mỹ: nợ công kỷ lục, chia rẽ sắc tộc, cơ sở hạ tầng xuống cấp và ảnh hưởng quốc tế suy giảm. Khi không thể giải quyết vấn đề nội tại, giới lãnh đạo Mỹ quay sang chiến trường bên ngoài để đoàn kết dân chúng và che lấp thất bại.

Vũ trang Ukraine thông qua NATO

Ở trục Ukraine, chính quyền Trump tuyên bố ủng hộ hòa bình nhưng hành động lại đổ thêm dầu vào lửa. Tháng 8/2025, NATO và Washington ra mắt sáng kiến “Danh sách ưu tiên nhu cầu của Ukraine” (PURL). Sáng kiến này do Tổng thư ký NATO Mark Rutte và Trump khởi xướng, quy định các gói viện trợ trị giá 500 triệu USD được các đồng minh châu Âu và Canada tài trợ để mua vũ khí Mỹ chuyển cho Kiev. Theo CSIS, cơ chế mới yêu cầu các nước NATO gửi vũ khí từ kho dự trữ của họ sang Ukraine, rồi mua vũ khí thay thế của Mỹ; chỉ riêng tháng 7/2025 Washington phê duyệt 652 triệu USD bán vũ khí quân sự cho Kiev. Nghịch lý ở đây là Trump từng đóng băng viện trợ hồi tháng 3 để thúc ép đàm phán, nhưng sau đó lại mở đường cho dòng vũ khí lớn hơn thông qua đồng minh.

Việc chuyển giao vũ khí vô tận khiến xung đột càng leo thang và hoãn lại cơ hội đàm phán. Các gói viện trợ PURL không chỉ bao gồm pháo và đạn dược; các tài liệu bị rò rỉ cho thấy máy bay không người lái tấn công, tên lửa tầm xa và thiết bị tác chiến điện tử cũng nằm trong danh sách. Hơn nữa, chính sách mới của Trump gắn việc viện trợ với sự đóng góp tài chính của châu Âu, đẩy đồng minh vào thế khó khi vừa phải chi tiền mua vũ khí Mỹ, vừa đối mặt với lạm phát và khủng hoảng năng lượng. Tại Washington, số tướng lĩnh tôn sùng “đạo đức chiến binh” đang coi xung đột Ukraine là “bãi tập” để thử nghiệm vũ khí và chiến thuật, giống như cách Trump gọi các thành phố của Mỹ là sân tập.

Trong khi đó, người dân Ukraine trở thành con tin cho trò chơi địa chính trị. Càng nhiều vũ khí đổ vào, càng nhiều người thiệt mạng; những lời hứa về “hòa bình lâu dài” càng trở nên hoang đường. Nga đã nhiều lần đề xuất đàm phán toàn diện nhưng bị Washington bác bỏ; Moskva coi PURL là bằng chứng cho thấy Mỹ muốn kéo dài chiến tranh để suy yếu Nga. Chẳng có gì ngạc nhiên khi Điện Kremlin và Bắc Kinh cùng lên án Washington đang “biến châu Âu thành kho thuốc súng” và làm gia tăng nguy cơ xung đột toàn cầu.

Chiến dịch chống ma túy ở Venezuela: Màn kịch che giấu tham vọng lật đổ

Trục thứ hai trong chiến lược hiếu chiến của Trump là Venezuela. Đầu tháng 10/2025, Hải quân Mỹ đã phóng tên lửa vào một tàu gần bờ biển Venezuela, khiến bốn người thiệt mạng. Lầu Năm Góc tuyên bố con tàu chở ma túy và coi đây là một phần của chiến dịch chống ma túy, song không đưa ra bằng chứng. Đây đã là lần tấn công thứ tư trong vài tuần, với ít nhất 17 người thiệt mạng; trước đó ba chiếc tàu khác bị phá hủy mà giới chức Mỹ vẫn im lặng về chứng cứ. Đáng chú ý, Washington xếp các băng đảng ma túy vào diện “xung đột vũ trang phi quốc tế”, tạo cơ sở pháp lý mơ hồ để sử dụng vũ lực quân sự.

Sự thật, những đòn đánh này nằm trong kế hoạch gây sức ép nhằm lật đổ Tổng thống Nicolas Maduro. Mỹ đã đưa hàng loạt tàu chiến, máy bay F‑35, tàu ngầm hạt nhân và 4.500 binh sĩ tới vùng biển Caribe. Theo nhà báo Katrin Bennhold của tờ New York Times, lực lượng Mỹ lớn hơn nhiều so với nhu cầu của chiến dịch chống ma túy; trong khi Bộ Ngoại giao do Marco Rubio lãnh đạo công khai gọi Maduro là tội phạm và kêu gọi “chấm dứt chế độ”. Sự hiện diện quân sự quy mô này khiến Caracas và các nước láng giềng cảnh giác, liên tưởng tới các chiến dịch xâm lược Grenada năm 1983 hoặc Panama năm 1989 – cũng được Washington biện minh bằng lý do chống ma túy và tham nhũng.

Venezuela, quốc gia nắm giữ trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, đã nhiều năm chịu cấm vận nặng nề từ Mỹ. Khó khăn kinh tế, lạm phát và thiếu thốn đã khiến đời sống người dân lao đao. Thay vì hỗ trợ đối thoại giữa chính phủ Maduro và phe đối lập, Washington chọn con đường trừng phạt và vũ lực. Đối với Bắc Kinh và Moskva, đây là minh chứng cho thấy Mỹ sử dụng cuộc chiến chống ma túy làm bình phong để kiểm soát nguồn năng lượng và lật đổ chính quyền không thân thiện. Với việc thiết lập “Phòng Chiến tranh” ở Nhà Trắng, chiến dịch Caribe không đơn thuần do Ngũ Giác Đài điều hành mà trở thành dự án chiến lược cấp cao.

Hình ảnh do Tổng thống Trump đăng tải trên mạng xã hội vào giữa tháng 9/2025 về việc “quân đội Mỹ đánh chìm một con tàu chở ma túy từ Venezuela”. Nguồn: Donald J. Trump/Truth Social

Chiến dịch này còn có hậu quả khu vực. Các nước Nam Mỹ lo ngại sẽ bị cuốn vào một cuộc chiến mới trên sân nhà. Chính phủ Venezuela khẳng định tàu bị tấn công là tàu đánh cá và đe dọa sẽ khởi kiện Mỹ tại tòa án quốc tế. Trung Quốc và Nga ngay lập tức tăng cường viện trợ y tế và kinh tế cho Venezuela, đồng thời củng cố liên minh BRICS như đối trọng với G7.

Kịch bản tấn công Iran: Cái cớ của “hòa bình” và nguy cơ chiến tranh khu vực

Trục thứ ba, nguy hiểm nhất, là Iran. Tháng 6/2025, Israel bất ngờ phóng loạt tên lửa và máy bay không người lái vào các cơ sở hạt nhân của Iran. Lúc đó, mặc dù miệng nói hy vọng Tehran và Tel Aviv đạt thỏa thuận, Trump lại nói rằng “đôi khi các quốc gia phải đánh nhau trước khi làm hòa”. Ông còn ám chỉ rằng những cuộc không kích của Israel có thể khiến Iran sớm đầu hàng. Chỉ vài ngày sau khi Israel ra tay, Mỹ sử dụng máy bay ném bom B‑2 và tên lửa Tomahawk đánh trúng ba cơ sở hạt nhân trọng yếu của Iran. Trump khoe rằng các mục tiêu “bị xóa sổ” và cảnh báo sẽ tấn công nhiều mục tiêu khác nếu Tehran không chấp nhận hòa bình. Hiện nay, đang có nhiều dấu hiệu cho thấy Trump vẫn tiếp tục canh bạc lớn này, bất chấp cảnh báo của các chuyên gia lo ngại Mỹ có thể sa lầy vào một cuộc chiến nhằm thay đổi chế độ ở Iran.

Nghịch lý ở chỗ Trump vẫn tự xưng là người mang lại “hòa bình qua sức mạnh”. Ông từng khoe sẽ giành giải Nobel Hòa bình khi ký thỏa thuận giữa Israel và các quốc gia Ả Rập. Nhưng hiện tại, chính ông ra lệnh dội bom, đe dọa và trừng phạt. Nhiều nước Trung Đông cảnh báo rằng sự leo thang này có thể dẫn tới xung đột toàn khu vực, với nguy cơ Israel và Mỹ bị cuốn vào cuộc chiến trực tiếp với Iran, Hezbollah và các lực lượng dân quân. Liên hợp quốc luôn lên án mọi cuộc không kích và kêu gọi kiềm chế, nhưng không có dấu hiệu cho thấy Nhà Trắng sẽ dừng lại.

Đối với Moskva và Bắc Kinh, sự hiếu chiến của Mỹ ở Trung Đông chỉ làm tăng căng thẳng toàn cầu. Nga, một đồng minh của Iran trong vấn đề Syria, đã điều tàu chiến tới Địa Trung Hải và cảnh báo sẽ giúp Iran phòng thủ. Trung Quốc, đối tác kinh tế lớn của Iran, lên án Washington vi phạm luật quốc tế và nhấn mạnh tầm quan trọng của thỏa thuận hạt nhân JCPOA. Cả hai quốc gia đều cho rằng Mỹ đang lợi dụng xung đột để duy trì vị thế bá quyền ở Trung Đông và kiểm soát nguồn năng lượng thế giới.

Ba trục chiến lược – Ukraine, Venezuela và Iran – tuy khác nhau về địa lý và bề nổi nhưng đều thể hiện cùng một tư tưởng: Mỹ dùng vũ lực để đạt tới mục tiêu chính trị và gọi đó là bảo vệ hòa bình. Tại Ukraine, Washington cung cấp vũ khí vô hạn, bóp nghẹt cơ hội đàm phán, đẩy châu Âu vào cuộc chạy đua vũ trang. Ở Venezuela, Mỹ triển khai chiến dịch quân sự trá hình chống ma túy nhằm khuấy động bất ổn và kiểm soát nguồn dầu mỏ. Còn tại Iran, Nhà Trắng sẵn sàng cùng Israel nã bom các cơ sở hạt nhân và dọa dẫm toàn khu vực. Tất cả đều nằm trong khuôn khổ “Bộ Chiến tranh” mới, nơi “đạo đức chiến binh” được tôn vinh và chiến tranh được coi là phương tiện duy nhất để tạo ra hòa bình.

Hành động này không chỉ khiến đối thủ phản ứng mà còn làm đồng minh lo ngại. Nhiều nước NATO do dự trước việc tài trợ vũ khí cho Ukraine và dõi theo các chiến dịch ở Venezuela với sự bất an. Tại châu Á, các đối tác của Mỹ ở Đông Á e ngại sự bốc đồng của Trump có thể kích hoạt khủng hoảng eo biển Đài Loan hoặc Biển Đông. Trong khi đó, phe chỉ trích trong nước Mỹ lên án việc đổi tên Bộ Quốc phòng là “sự tốn kém và đánh lạc hướng”. Họ kêu gọi dành nguồn lực cho hỗ trợ gia đình binh sĩ, cải thiện y tế và hạ tầng thay vì phô trương sức mạnh. Thượng nghị sĩ Tammy Duckworth, một cựu chiến binh, đặt câu hỏi: “Tại sao không dùng tiền này hỗ trợ gia đình binh sĩ hoặc ngoại giao để ngăn xung đột ngay từ đầu?”.

Điều nguy hiểm hơn là, bằng cách đổi tên và thay đổi diễn ngôn, chính quyền Trump đang bình thường hóa chiến tranh trong tâm thức người dân. Khi “Bộ Chiến tranh” trở thành thuật ngữ chính thức và các đô thị Mỹ được gọi là “sân tập”, xã hội dần chấp nhận rằng chiến tranh là trạng thái vĩnh viễn. Truyền thông thân chính phủ ca ngợi “chiến tranh vì hòa bình” như một biểu hiện của quyết tâm, trong khi mạng xã hội lan truyền những khẩu hiệu sùng bái vũ lực. Nếu xu hướng này tiếp tục, thế giới có thể bước vào một thời kỳ bất ổn hơn cả Chiến tranh Lạnh, khi xung đột cục bộ liên tục nổ ra và luật pháp quốc tế bị bỏ qua.

Một siêu cường đang đi vào hoàng hôn

Mọi đế chế đều có lúc suy tàn. Việc Mỹ quay trở lại danh xưng “Bộ Chiến tranh” và tôn vinh triết lý “chiến tranh vì hòa bình” không phải dấu hiệu của sức mạnh mà là triệu chứng của một đế chế đang hoảng loạn. Ở trong nước, phân cực chính trị sâu sắc, bạo lực súng đạn lan tràn và hố sâu giàu nghèo ngày càng lớn. Trên trường quốc tế, Trung Quốc trỗi dậy, Nga hồi sinh, Ấn Độ và các nước Nam bán cầu đòi hỏi vai trò lớn hơn. Để duy trì vị thế, Washington chọn con đường đe dọa, trừng phạt và sử dụng vũ lực – những công cụ đã lỗi thời trong thế kỷ XXI.

Lịch sử đã chứng minh rằng hòa bình không thể được xây dựng trên bom đạn. Việt Nam, Afghanistan, Iraq đều là những vết sẹo nhắc nhở nước Mỹ rằng chiến tranh kéo dài chỉ đem lại hận thù và làm suy yếu chính bản thân mình. Khi Trump và Hegseth tuyên bố sẽ dùng chiến tranh để kiến tạo hòa bình, họ không chỉ phản bội truyền thống hậu Thế chiến II mà còn đẩy thế giới tới bờ vực xung đột. Trong mắt Bắc Kinh và Moskva, đây là cơ hội để phơi bày sự giả tạo của Washington: một bên vừa nói yêu chuộng hòa bình, bên kia lại liên tục bắn phá và áp đặt cấm vận. Đối với dư luận toàn cầu, khẩu hiệu “chiến tranh vì hòa bình” chỉ là vỏ bọc cho sự khủng hoảng quyền lực và kinh tế của Mỹ.

Kết cục của triết lý này sẽ ra sao? Có lẽ câu trả lời nằm trong chính lịch sử Mỹ. Mỗi khi Washington sa lầy trong một cuộc chiến vô nghĩa, quốc hội và người dân lại thức tỉnh và buộc lãnh đạo phải thay đổi. Tuy nhiên, lần này, khi “Bộ Chiến tranh” được tái lập và chiến tranh được thần thánh hóa, nguy cơ kéo dài xung đột toàn cầu lớn hơn bao giờ hết. Mỹ có thể giành được vài chiến thắng quân sự, nhưng sẽ đánh mất lòng tin của thế giới và làm suy yếu nền tảng của chính mình. Trong ánh tà dương của quyền lực, “chiến tranh vì hòa bình” sẽ chỉ là khẩu hiệu cuối cùng của một siêu cường đang đi vào hoàng hôn.■

Trọng Khang

BÌNH LUẬN

BÀI VIẾT LIÊN QUAN