Vai trò của đội ngũ giáo viên trong nền giáo dục Việt Nam
Từ ngàn xưa, người Việt đã có truyền thống “tôn sư trọng đạo”, coi trọng vai trò của người thầy trong việc dẫn dắt và giáo dục thế hệ trẻ, kiến tạo nền tảng tri thức và đạo đức căn bản cho dân tộc. Truyền thống này không chỉ là nét đẹp văn hóa mà còn nhấn mạnh giá trị nghề nghiệp, khẳng định tầm quan trọng và trách nhiệm của người thầy đối với việc đào tạo thế hệ tương lai của đất nước. Ngày nay, đội ngũ giáo viên Việt Nam đã và đang tiếp nối tinh thần ấy, bằng những đóng góp to lớn cho sự nghiệp trồng người. Họ là những người yêu nghề, tận tâm với học sinh và sẵn sàng vượt khó khăn để hoàn thành mọi nhiệm vụ mà nền giáo dục đặt ra.
Giáo viên Việt Nam gắn liền với tinh thần tận tụy, nỗ lực cống hiến, sự kiên nhẫn và lòng nhiệt huyết, say mê dạy học. Tinh thần ấy có cội rễ từ những bậc danh sư xưa, tiêu biểu như Chu Văn An, người được mệnh danh là “vạn thế sư biểu” (người thầy của muôn đời). Ông không chỉ là người truyền thụ kiến thức mà còn là tấm gương về sự chính trực và nhân cách, đề cao thực học gắn liền với việc rèn luyện đạo đức, trách nhiệm xã hội, qua đó khẳng định vai trò người thầy là người kiến tạo nên phẩm chất con người cho xã hội.

Sự tận tụy và sáng tạo của người thầy Việt Nam lại càng được thử thách và tỏa sáng mạnh mẽ trong những giai đoạn lịch sử đầy cam go, đặc biệt là trong thế kỷ XX. Từ những năm tháng đất nước còn thiếu thốn, điều kiện cơ sở vật chất còn hạn chế, các thầy cô vẫn không ngừng đổi mới phương pháp dạy học, sáng tạo trong từng giờ giảng, tìm kiếm cách thức để học sinh tiếp thu kiến thức tốt nhất. Những nỗ lực đó không chỉ mang lại hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng học tập mà còn góp phần hình thành những giá trị nhân cách cho học sinh.
Trong chiến tranh, mặc dầu phải đối mặt với bom đạn và thiếu thốn tột cùng, các thầy cô đã biến những điều kiện không thể thành có thể. Nhiều giáo viên đã dũng cảm biến lớp học thành “trường trên lưng,” “trường trong hang đá” hay “lớp học dưới hầm,” tận dụng mọi vật liệu thô sơ, từ bìa carton, than củi… để làm tài liệu giảng dạy, giữ vững mạch tri thức cho thế hệ tương lai. Những nỗ lực này không chỉ là sự kiên trì đơn thuần mà còn là sự đổi mới phương pháp giáo dục nhằm đảm bảo “tiếng giảng không rời xa tiếng súng”.
Tinh thần đổi mới, sáng tạo và tận tụy của giáo viên Việt Nam không chỉ thể hiện qua sự kiên cường trong chiến tranh mà còn được minh chứng rõ nét qua vai trò tiên phong trong các phong trào thi đua yêu nước. Trong giai đoạn 1960–1970, giáo viên là lực lượng nòng cốt tham gia tích cực vào phong trào “Ba chống” (chống dốt, chống bệnh tật, chống lạc hậu), giúp nâng cao dân trí và cải tạo nếp sống xã hội ở miền Bắc. Đặc biệt, thầy cô giáo còn là người khơi nguồn và nhân rộng những phong trào giáo dục mang tính lịch sử.
Điển hình là sự kiện ngày 24/3/1963, thầy Nguyễn Đức Thìn – khi đó là Tổng phụ trách đội trẻ tại Trường cấp II Liên Sơn (nay là Trường THCS Tam Sơn, phường Tam Sơn, tỉnh Bắc Ninh) – đã phát động phong trào “Thi đua làm nghìn việc tốt, thực hiện 5 điều Bác Hồ dạy, giành danh hiệu Cháu ngoan Bác Hồ” (gọi tắt là phong trào “Nghìn việc tốt”). Suốt hơn 60 năm qua, từ sáng kiến của một người thầy nhiệt huyết, phong trào “Nghìn việc tốt” đã trở thành một trong những phong trào tiêu biểu nhất của thiếu nhi cả nước. Sự lan tỏa rộng khắp này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành ý thức, thói quen làm việc tốt, giáo dục đạo đức và nhân cách cho nhiều thế hệ thiếu nhi Việt Nam, giúp các em phát triển toàn diện và phấn đấu trở thành con ngoan, trò giỏi, đội viên tốt, cháu ngoan Bác Hồ.
Sang tới thời bình, dẫu đất nước buổi đầu còn gặp nhiều khó khăn song tình yêu nghề của giáo viên Việt Nam vẫn luôn cháy bỏng. Mặc dầu thu nhập chưa cao, nhiều thầy cô vẫn chọn nghề giáo làm sự nghiệp trọn đời, coi giáo dục không chỉ là công việc mà còn là sứ mệnh. Tinh thần cống hiến này là điểm sáng trong xã hội, thể hiện giá trị đạo đức nghề nghiệp mà bất kỳ ngành nào cũng cần học hỏi. Những thầy cô tận tâm ở khắp các cấp học, từ mầm non, tiểu học, trung học cho đến đại học, đều góp phần tạo nên hình ảnh “người thầy tận tụy” trong lòng học sinh và phụ huynh.

Đặc biệt, tại các vùng sâu, vùng xa, nhiều giáo viên đã vượt qua khó khăn về điều kiện sống và làm việc để mang con chữ đến cho học sinh. Giữa những bản làng heo hút còn thiếu thốn điện, nước và đường đi, họ vẫn lặng lẽ thắp sáng tri thức, mang theo tình yêu nghề và niềm tin không gì lay chuyển vào con đường gieo chữ cho thế hệ tương lai. Có thể kể đến tấm gương của thầy giáo Nguyễn Hồng Hiệp (Nghệ An), người đã có hơn 15 năm cắm bản, dạy học bằng năm thứ tiếng khác nhau để học sinh dân tộc hiểu được kiến thức; cô giáo Ly Thị Cộng (Điện Biên) mỗi sáng chèo bè qua suối để đến lớp mầm non ở vùng cao Điện Biên, tự tay chuẩn bị từng bữa cơm, từng đồ dùng học tập cho trẻ nhỏ – đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nghề và đức hy sinh thầm lặng. Cũng trong hành trình gieo chữ đầy gian khổ ấy, thầy giáo Lang Văn Long, công tác tại điểm trường bản Ón (Thanh Hóa), mỗi ngày phải vượt qua những con suối xiết, có khi vác cả xe máy qua rừng để đến lớp – nơi chỉ có vài chục học sinh dân tộc thiểu số, nhưng niềm tin vào tri thức chưa bao giờ tắt. Những con người ấy, bằng sự tận tụy và lòng kiên định, đã khắc sâu hình ảnh người thầy Việt Nam như những ngọn đèn bền bỉ soi sáng tri thức giữa núi rừng, góp phần làm rạng danh truyền thống “tất cả vì học sinh thân yêu” – một giá trị nhân văn cao quý của nền giáo dục nước nhà.
Những khó khăn, thách thức đối với giáo viên Việt Nam hiện nay
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp trồng người, nhưng thực tế đội ngũ giáo viên Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức. Trước hết, về cơ cấu, tình trạng thiếu hụt giáo viên cục bộ diễn ra ở nhiều địa phương, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa và miền núi. Trong khi đó, ở một số khu vực đô thị, số lượng giáo viên lại thừa, dẫn đến sự phân bố không đồng đều, gây khó khăn cho việc nâng cao chất lượng giáo dục chung. Điều này còn khiến các giáo viên ở nơi thiếu nhân lực phải gánh quá nhiều áp lực công việc, dẫn đến tình trạng kiệt sức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng không nhỏ tới hiệu quả giảng dạy.
Bên cạnh đó, đòi hỏi về năng lực của giáo viên ngày càng cao trong bối cảnh hội nhập, khi công nghệ thông tin bùng nổ, khiến áp lực cũng gia tăng đối với giáo viên. Để đáp ứng kịp thời những yêu cầu mới của thời đại, giáo dục Việt Nam đã có sự chuyển mình lớn, từ giảng dạy kiến thức truyền thống sang tích hợp ngoại ngữ, công nghệ và kỹ năng mềm. Nhiều giáo viên, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và dân tộc thiểu số, chưa tiếp cận kịp với các yêu cầu này. Sự hạn chế về công nghệ, học liệu và môi trường đào tạo dẫn đến việc nhiều thầy cô chưa hội nhập được với giáo dục quốc tế, gặp nhiều hạn chế trong giảng dạy ở nhà trường. Khó khăn tương tự cũng diễn ra với đội ngũ giáo viên lớn tuổi, đã công tác lâu năm trong hệ thống, chưa kịp cập nhật những công cụ, phương pháp giảng dạy mới. Thực trạng này tồn tại xuyên suốt nhiều cấp học, khiến chất lượng giáo dục chưa đồng đều và khó đạt được chuẩn mực chung trên toàn quốc.
Ngoài ra, mặc dù đã qua nhiều đợt cải cách, song đời sống vật chất và tinh thần của giáo viên hiện vẫn còn ở mức trung bình thấp. Mức lương và phụ cấp hiện tại chưa tương xứng với trách nhiệm nặng nề và cường độ công việc, khiến nhiều thầy cô phải làm thêm để đảm bảo cuộc sống. Hoạt động làm thêm này đôi khi ảnh hưởng đến thời gian chuẩn bị bài giảng và chất lượng giảng dạy. Không ít giáo viên cảm thấy áp lực, căng thẳng, ảnh hưởng đến tinh thần và sự sáng tạo trong nghề.
Đây cũng là thực tế kéo dài suốt nhiều thập kỷ, khiến nhiều giáo viên – nhất là những giáo viên giỏi, có trình độ chuyên môn sâu và nghiệp vụ vững – không còn mặn mà, gắn bó với nghề. Theo Bộ GD-ĐT, từ tháng 8/2023 đến tháng 4/2024 có đến 7.215 giáo viên nghỉ việc hoặc chuyển việc do áp lực và thu nhập thấp, trong đó giáo viên mầm non chiếm số lượng cao (1.600 người). Trước đó, năm 2022 có tới 16.000 giáo viên bỏ việc hoặc chuyển công tác trong cả nước, và trong giai đoạn 2020–2023, tổng số giáo viên nghỉ việc, bỏ việc rơi vào khoảng 40.000 người.
Thực trạng này còn đi kèm với những hiện tượng tiêu cực như áp lực từ học sinh, phụ huynh, những bất cập trong cơ chế quản lý nhà trường hay quan hệ đồng nghiệp chưa thực sự hài hòa, tất cả đều tác động không nhỏ đến tâm lý và năng lực của giáo viên. Gần đây, tại Hà Nội, một học sinh lớp 7 ở Trường THCS Đại Kim đã phản ứng bằng bạo lực với cô giáo khi bị cô thu giữ đồ chơi sắc nhọn. Sự việc không chỉ khiến dư luận bàng hoàng mà còn gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về sự cần thiết phải củng cố cơ chế bảo vệ giáo viên trong nhà trường, khôi phục và lan tỏa mạnh mẽ hơn nữa truyền thống tôn sư trọng đạo – giá trị cốt lõi của nền giáo dục Việt Nam, để người thầy thực sự được tôn trọng, yên tâm cống hiến và tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt, truyền cảm hứng cho các thế hệ học sinh.
Nguyên nhân dẫn đến những khó khăn, thách thức trên
Đã và đang tồn tại nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng trên, trong đó có thể kể đến một số nguyên nhân như sau:
Thứ nhất, về cơ sở vật chất, các máy móc, thiết bị dạy học công nghệ cao chưa được trang bị đầy đủ, đặc biệt ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa. Tại nhiều địa phương, các trường vẫn thiếu phòng học bộ môn, phòng thí nghiệm, thư viện, thiết bị thực hành Tin học, Ngoại ngữ và Mỹ thuật. Một số điểm trường vẫn là nhà tạm, phải dạy ghép nhiều lớp trong cùng một phòng học, thậm chí có nơi giáo viên phải tự mua hoặc tự chế tạo đồ dùng dạy học từ vật liệu sẵn có.
Hiện nay, tại nhiều vùng sâu, vùng xa, hàng trăm điểm trường lẻ vẫn chưa có điện lưới quốc gia hoặc sóng điện thoại, giáo viên phải sinh hoạt trong điều kiện thiếu thốn, di chuyển khó khăn, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình học tập của học sinh mà còn gây trở ngại cho việc triển khai các phương pháp giảng dạy hiện đại, khiến tiến trình “đổi mới giáo dục” trở nên thiếu đồng đều giữa các vùng miền.
Điều này cũng ảnh hưởng đến chất lượng chương trình ở các cơ sở đào tạo sư phạm, khiến nhiều trường chủ yếu tập trung vào lý thuyết, ít có cơ hội thực hành trong môi trường thực tế. Nhiều chương trình đào tạo mới theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 đòi hỏi giáo viên phải thành thạo sử dụng công nghệ thông tin, phương pháp dạy học tích hợp, STEM, nhưng phần lớn các trường sư phạm vẫn chưa trang bị đủ cơ sở vật chất và điều chỉnh chương trình kịp thời để cung cấp những kỹ năng này cho sinh viên, dẫn tới việc giáo viên mới ra trường thường cảm thấy lúng túng khi áp dụng các phương pháp mới.
Thứ hai, mặc dù đã có nhiều nỗ lực cải cách được thực hiện, song nguyên nhân gây ra khó khăn về đời sống vật chất cho giáo viên vẫn đến từ chính sách tiền lương chưa tương xứng với tính chất công việc và áp lực nghề nghiệp. Cụ thể, hệ thống bảng lương hiện hành được xây dựng dựa trên ngạch bậc chung của viên chức, dẫn đến mức lương khởi điểm thấp, đặc biệt là với giáo viên mầm non và giáo viên mới ra trường, khiến thu nhập không đủ trang trải nhu cầu sống tối thiểu ở nhiều địa phương. Hơn nữa, việc chuẩn bị bãi bỏ phụ cấp thâm niên theo tinh thần Nghị quyết 27-NQ/TW trong cơ chế lương mới khiến nhiều giáo viên gắn bó lâu năm lo lắng vì có thể bị giảm tổng thu nhập thực tế, tạo ra áp lực kinh tế lớn và là một trong những nguyên nhân khiến giáo viên bỏ nghề.
Bên cạnh đó, cơ chế quản lý tại hệ thống nhà trường phổ thông hiện nay cũng ảnh hưởng đến hiệu quả công tác của nhà giáo. Việc áp dụng tiêu chuẩn đánh giá giáo viên, quy định chuẩn nghề nghiệp (5 tiêu chuẩn, 15 tiêu chí) từ năm 2018 mang lại khung đánh giá rõ ràng, nhưng trong thực tế, cách áp dụng có nơi còn mang tính hình thức, gây áp lực không cần thiết vì chưa tính đủ đến điều kiện cụ thể của từng vùng, từng trường. Bên cạnh đó, cách đánh giá công khai theo xếp loại cùng các giấy tờ, hồ sơ đi kèm với từng tiêu chí cũng gây ra sự so sánh, mất đoàn kết, áp lực nhóm… giữa đồng nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường giáo dục và tâm lý giáo viên.
Thứ ba, trong xã hội hiện đại, truyền thống tôn sư trọng đạo đang dần bị mai một bởi những quan niệm đạo đức mới, chi phối bởi quy luật kinh tế thị trường. Điều này một phần thúc đẩy giáo dục phát triển như một dịch vụ cạnh tranh công bằng, song cũng dẫn tới những hệ luỵ khôn lường về chuẩn mực ứng xử trong quan hệ giữa giáo viên, phụ huynh, học sinh. Do đó, nếu quyền lợi và sự an toàn của người thầy không được nhà trường và pháp luật bảo vệ trong các trường hợp hiểu lầm, xung đột, thì học sinh và phụ huynh dễ trở nên “lạm quyền”, đe doạ và gây ảnh hưởng tới uy tín, danh dự, tâm lý giáo viên, làm suy giảm nghiêm trọng động lực, chất lượng của đội ngũ nhà giáo.
Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên trong thời gian tới
Các nghị quyết về giáo dục trong nhiều năm qua đã nhấn mạnh vào việc cải cách chương trình, nội dung dạy học và đổi mới phương pháp, song chưa thực sự tập trung vào giáo viên, trong khi người thầy là nhân tố chính quyết định chất lượng giáo dục. Để khắc phục thực trạng này, cần xây dựng các giải pháp đồng bộ nhằm cải thiện chất lượng nguồn nhân lực giáo dục, từ nâng cao trình độ, bồi dưỡng kỹ năng, tăng cường chăm lo cho đời sống vật chất, tinh thần cho cán bộ, giáo viên, và xây dựng môi trường làm việc tích cực, chuyên nghiệp, nhân văn, để thầy cô tiếp tục làm những người chuyên chở tri thức trên hành trình giáo dục nước nhà.
Đầu tiên, việc phát triển năng lực chuyên môn và rèn luyện phẩm chất đạo đức cần trở thành yếu tố then chốt trong việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, và được hiện thực hoá bằng các kế hoạch, chương trình cụ thể với các tiêu chí đánh giá dựa trên điều kiện thực tế. Giáo viên không chỉ là người truyền dạy kiến thức mà còn bồi đắp tinh thần, giáo dục kỹ năng sống và đạo đức cho học sinh.
Do đó, chương trình đào tạo sư phạm và bồi dưỡng giáo viên phải được cập nhật, tích hợp liên tục các kỹ năng hiện đại, các phương pháp dạy học sáng tạo, sử dụng công nghệ thông tin và kết hợp đa phương tiện trong giảng dạy. Các khóa tập huấn định kỳ nên được tổ chức, đặc biệt là cho giáo viên ở vùng sâu, vùng xa, giúp họ tiếp cận các chương trình giáo dục tiên tiến, giảm khoảng cách với giáo dục thành thị và giáo dục quốc tế.

Trong thời đại hiện nay, giáo viên cần được trang bị đầy đủ công cụ, học cụ và cơ sở vật chất để tiếp cận giáo dục hiện đại. Điều này đòi hỏi các chính sách giáo dục trong thời gian tới cần chú trọng đầu tư hạ tầng, nâng cấp hệ thống công nghệ cho các trường sư phạm, từ đó giúp giáo viên rèn luyện được các kĩ năng sư phạm số hoá một cách chủ động, linh hoạt hơn. Ở các vùng khó khăn, cần có chính sách hỗ trợ trang thiết bị và kết nối Internet, giúp giáo viên tiếp cận kiến thức và chương trình giáo dục quốc tế. Đây là điều kiện tiên quyết để giáo viên vươn lên, làm chủ phương pháp giảng dạy và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục toàn diện trong cả nước.
Ngoài ra, phẩm chất đạo đức và tác phong sư phạm của giáo viên cũng cần được chú trọng. Thầy cô là hình mẫu về nhân cách cho học sinh, vì vậy việc bồi dưỡng tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nghề, sự công bằng, chính trực là vô cùng quan trọng. Các chương trình đào tạo nên gắn lý thuyết với thực hành, tạo cơ hội cho giáo viên trải nghiệm, rèn luyện kỹ năng quản lý lớp học, kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột, nhằm chuẩn bị đầy đủ cho mọi tình huống giảng dạy thực tế.
Thứ hai, đời sống vật chất của giáo viên cần được nâng cao để họ yên tâm cống hiến và gắn bó lâu dài với nghề. Các chính sách tăng lương, hỗ trợ an sinh là hết sức cần thiết trong giai đoạn hiện nay. Luật Nhà giáo 2025 đã được Quốc hội thông qua và sẽ có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, quy định mức lương của nhà giáo được xếp cao nhất trong hệ thống thang bậc lương hành chính – sự nghiệp, đồng thời bổ sung các phụ cấp ưu đãi nghề, phụ cấp vùng khó khăn, phụ cấp đặc thù và hỗ trợ về nhà ở. Đây là bước tiến quan trọng thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với đội ngũ giáo viên, góp phần bảo đảm công bằng và khích lệ tinh thần nghề nghiệp. Khi được triển khai đồng bộ và hiệu quả, chính sách này được kỳ vọng sẽ tạo nên bước đột phá trong việc cải thiện đời sống giáo viên, giúp họ toàn tâm toàn ý với sự nghiệp trồng người, đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững của nền giáo dục Việt Nam.
Bên cạnh đó, đời sống tinh thần của giáo viên cũng cần được quan tâm, chăm lo nhiều hơn. Cần xây dựng các quỹ hỗ trợ, hoàn thiện hệ thống phòng tham vấn tâm lý trong nhà trường, kiến tạo môi trường làm việc thân thiện, dân chủ, khuyến khích sáng tạo và cống hiến. Ngoài ra, việc tổ chức các hoạt động giao lưu, tập huấn, trao đổi kinh nghiệm trong và ngoài nước cũng góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và củng cố tinh thần nghề nghiệp, giúp giáo viên cảm thấy được trân trọng, được đồng hành và có vị thế xứng đáng trong cộng đồng giáo dục. Khi thầy cô có đủ điều kiện vật chất và tinh thần, họ sẽ toàn tâm toàn ý với nghề, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực quốc gia trong thời kỳ mới.
Thứ ba, cần xây dựng mối quan hệ giữa giáo viên, phụ huynh theo cơ chế tôn trọng, bảo vệ lợi ích của các bên, bao gồm cả giáo viên. Mối quan hệ giữa giáo viên và phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục. Không chỉ có nhà trường, gia đình học sinh cũng chính là nền tảng hỗ trợ vững chắc cho quá trình học tập, phát triển của trẻ. Do đó, cần loại bỏ tâm lý giao hết trách nhiệm cho một phía để tạo ra sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên, nhằm xây dựng một môi trường học tập tích cực, an toàn, lành mạnh, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển toàn diện cho học sinh.
Điều này cũng đã được khẳng định trong Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo. Trong đó, Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò của giáo viên không chỉ trong giảng dạy mà còn trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với phụ huynh và cộng đồng. Giáo dục phải được thực hiện trong một môi trường hợp tác giữa nhà trường, gia đình và xã hội để đạt hiệu quả cao nhất.
Để thực hiện được mục tiêu này, các trường học cần tổ chức thường xuyên các cuộc họp phụ huynh, các hội thảo chuyên đề về giáo dục, và các hoạt động ngoại khoá, tập huấn kĩ năng sư phạm cho cha mẹ, kĩ năng phối hợp với nhà trường, từ đó tăng cường sự gắn kết giữa giáo viên với phụ huynh. Phụ huynh cũng sẽ thấu hiểu hơn về nhiệm vụ, chức năng, quyền hạn của thầy cô giảng dạy con em mình, ý thức sâu sắc hơn về trách nhiệm giáo dục trẻ trong gia đình, từ đó tránh gây áp lực cho một phía, mà chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau trong công tác giáo dục học sinh.
Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ thông tin để liên lạc, trao đổi giữa nhà trường và gia đình cũng là một phương thức hiệu quả trong thời đại số hiện nay. Ứng dụng “sổ liên lạc điện tử” đã được triển khai tại nhiều trường học trên cả nước, cho phép phụ huynh theo dõi quá trình học tập, kết quả kiểm tra, và nhận thông báo từ giáo viên một cách nhanh chóng và thuận tiện. Trong thời gian tới, hệ thống này cần được nâng cấp và phổ cập tới các trường trên khắp cả nước, nhằm giúp phụ huynh nắm bắt kịp thời tình hình học tập của con em mình, đồng thời giúp giáo viên nhận được sự hỗ trợ, phản hồi, hợp tác từ gia đình học sinh.
Các chương trình giao lưu, hợp tác giữa nhà trường và cộng đồng địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giáo viên thực hiện tốt công tác giáo dục của mình. Thông qua các hoạt động như ngày hội văn hóa, chương trình tình nguyện, hay các dự án cộng đồng, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng sống, ý thức cộng đồng và tinh thần trách nhiệm xã hội. Nhìn chung, sự cam kết và nỗ lực từ cả ba bên: nhà trường, gia đình và cộng đồng sẽ góp phần thiết lập một mạng lưới giáo dục toàn diện, hiệu quả cho trẻ và hỗ trợ tích cực cho công tác giảng dạy của giáo viên.
Người thầy là nhân tố quyết định chất lượng và chiều sâu nhân văn của một nền giáo dục. Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập, việc chăm lo, bồi dưỡng và bảo đảm đời sống vật chất, tinh thần cho giáo viên không chỉ là chính sách hiện tại mà còn là sự đầu tư lâu dài cho tương lai quốc gia. Khi người thầy được tôn trọng, hỗ trợ và khích lệ sáng tạo, họ sẽ toàn tâm truyền ngọn lửa tri thức, đào tạo nên những công dân có năng lực, trách nhiệm, ý chí cống hiến, dựng xây đất nước. Đây cũng chính là tinh thần mà Nghị quyết 71 nhấn mạnh: đặt người thầy ở vị trí trung tâm của sự nghiệp đổi mới, xem việc nâng cao vị thế, chất lượng đội ngũ giáo viên là nền tảng để kiến tạo một nền giáo dục Việt Nam tiên tiến, văn minh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới.■
Đinh Thảo