Tội phạm xuyên quốc gia từ lâu đã là vấn đề nhức nhối ở châu Á, đặc biệt ở khu vực Tam Giác Vàng từ nhiều thập kỷ qua. Nhưng vài năm gần đây tình trạng lừa đảo công nghệ cao bùng phát mạnh mẽ, đặc biệt tại một số quốc gia Đông Nam Á như Campuchia, Myanmar. Campuchia nổi lên như một “đại bản doanh” toàn cầu của các tổ chức lừa đảo trực tuyến. Nghiên cứu gần đây cho thấy ngành công nghiệp tội phạm mạng tại Campuchia hiện có thể sử dụng tới hơn 150.000 nhân công và đang trên đà “tăng trưởng bùng nổ”.
Mô hình lừa đảo tại Đông Nam Á hiện nay thường núp bóng các khu phức hợp “đầu tư – du lịch” nhưng thực chất là “trại lừa đảo” với hàng ngàn, thậm chí chục ngàn nhân viên bị ép buộc hoạt động phi pháp. Các nạn nhân (phần lớn từ nước ngoài) bị lừa sang Campuchia bằng lời hứa việc nhẹ lương cao, sau đó bị giữ hộ chiếu, giam lỏng trong các tòa nhà có tường rào dây thép gai và bảo vệ vũ trang, buộc phải làm việc cho đường dây lừa đảo. Họ phải giả danh trên mạng xã hội, tiếp cận và tạo lòng tin với “con mồi” khắp thế giới, dụ dỗ chuyển tiền đầu tư hoặc tham gia cờ bạc, tiền ảo… rồi chiếm đoạt tiền. Đáng nói, nhiều cuộc thẩm vấn cho biết các “nhân viên” lừa đảo này làm việc trong điều kiện hà khắc, bị giám sát 24/7 và chịu bạo lực, tra tấn nếu không hoàn thành chỉ tiêu. Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên hợp quốc (LHQ) nhấn mạnh: Những người lao động bị cưỡng ép làm việc trong các trung tâm lừa đảo là nạn nhân chứ không phải tội phạm, bởi họ bị lạm dụng, bị ép thực hiện hành vi phạm pháp dưới sự đe dọa.

Giới quan sát cho rằng các băng nhóm lừa đảo đã lợi dụng sự lỏng lẻo về quản lý và kẽ hở pháp luật tại một số nước đang phát triển ở Đông Nam Á. Từ cuối thập kỷ 2010, Trung Quốc bắt đầu siết chặt các hoạt động cờ bạc và lừa đảo trực tuyến nội địa, nhiều tổ chức tội phạm người Trung Quốc liền chuyển căn cứ sang các nước lân cận như Campuchia, Myanmar – nơi luật pháp lỏng lẻo và có đặc khu kinh tế cho người nước ngoài. Ở Campuchia, dòng vốn đổ vào các dự án casino, khu nghỉ dưỡng, đặc khu kinh tế… tăng vọt, đặc biệt tại thành phố Sihanoukville ven biển và các thị trấn biên giới (như Bavet, Poipet). Nhiều casino và khu phức hợp do người nước ngoài làm chủ đã mọc lên. Ban đầu, các tụ điểm này phục vụ cờ bạc du lịch, nhưng khi đại dịch Covid-19 bùng phát, du lịch đình trệ, các ông trùm chuyển sang kinh doanh phi pháp sinh lời cao hơn. Nhiều casino do người nước ngoài xây ở Campuchia đã biến thành trung tâm lừa đảo tiền ảo khi nhận thấy hoạt động này lợi nhuận hơn hẳn.
Bên cạnh yếu tố lợi nhuận, không ít nghi vấn về sự tiếp tay hoặc làm ngơ của một số quan chức, tài phiệt sở tại đã được nêu ra. Báo cáo của Tổ chức Humanity Research Consultancy (HRC) năm 2025 cho biết một số doanh nghiệp lớn ở Campuchia bị tố cấu kết với quan chức cấp cao để vận hành các “đế chế” lừa đảo, buôn người, rửa tiền khổng lồ. Tập đoàn Prince Holding Group do doanh nhân gốc Trung Quốc Trần Chí (Chen Zhi) đứng đầu là ví dụ tiêu biểu: doanh nghiệp này bị Mỹ cáo buộc xây dựng ít nhất 10 khu phức hợp tại Campuchia để tổ chức lừa đảo trực tuyến quy mô công nghiệp. Theo cáo trạng của tòa án liên bang Mỹ, hàng ngàn lao động nhập cư bị Prince Group giữ trong các khu nhà có tường cao và dây thép gai, ép làm “công nhân” lừa đảo trên mạng dưới sự kiểm soát của đàn em Trần Chí. Các công nhân bị coi như “nô lệ thời hiện đại”, bị đánh đập, tra tấn và không thể tự do thoát ra.
Truyền thông quốc tế đều đưa tin Trần Chí có quan hệ mật thiết với nhiều quan chức Campuchia với vai trò cố vấn. Chuyên gia Jacob Sims (ĐH Harvard) nhận định Trần Chí và Prince Group là “trụ cột trung tâm” của nền kinh tế tội phạm mạng đang đan cài với giới cầm quyền Campuchia. Sự “chống lưng” này phần nào lý giải vì sao các “đặc khu lừa đảo” có thể tồn tại ngang nhiên suốt thời gian dài trước khi bị phanh phui. Trần Chí hiện đã bị Mỹ truy tố nhưng vẫn đang lẩn trốn, còn mạng lưới tội phạm này dù bị giáng đòn pháp lý nhưng chưa thể bị triệt phá hoàn toàn.
Thực trạng tội phạm núp bóng đầu tư – du lịch tại Campuchia và một số nước Đông Nam Á đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh trong khu vực. Trước áp lực dư luận và sự can thiệp quốc tế, chính phủ Campuchia buộc phải thừa nhận mức độ nghiêm trọng của vấn đề và bắt đầu hành động. Trong những tháng cuối nhiệm kỳ của Thủ tướng Hun Sen (2022-2023), cảnh sát Campuchia đã mở một số chiến dịch truy quét ở Sihanoukville, Phnom Penh, Koh Kong… giải cứu hàng trăm nạn nhân người nước ngoài và bắt giữ hơn 1.000 nghi phạm liên quan đến tội phạm công nghệ cao. Tuy nhiên, giới quan sát cho rằng các chiến dịch ban đầu mang tính đối phó, nhỏ lẻ và chưa triệt để do vấp phải mạng lưới bảo kê phức tạp. Phải đến cuối năm 2024, khi tân Thủ tướng Hun Manet lên nắm quyền, Campuchia mới có những động thái quyết liệt hơn. Đích thân ông Hun Manet tuyên bố cuộc chiến chống buôn người, lừa đảo là ưu tiên quốc gia, thừa nhận đây là vấn đề xuyên biên giới phức tạp vượt quá khả năng một nước có thể tự giải quyết. Tháng 12/2024, Hun Manet lần đầu tham dự Ngày toàn quốc chống buôn người và kêu gọi tăng cường hợp tác quốc tế để dẹp bỏ các tổ chức tội phạm này.
Bước sang năm 2025, Campuchia thành lập nhiều ủy ban và tổ công tác đặc biệt nhằm chấn chỉnh tình hình. Điển hình, tháng 7/2025, chính quyền Phnom Penh lập Ủy ban chống lừa đảo trực tuyến, phối hợp liên ngành để truy quét các ổ nhóm trong thành phố. Bộ Nội vụ Campuchia chỉ đạo mỗi tỉnh trọng điểm nơi nghi có tụ điểm tội phạm cũng phải lập ban chỉ đạo riêng, tăng cường kiểm tra các khu phức hợp có đông lao động nước ngoài. Theo Bộ này, trong giai đoạn cuối cầm quyền của ông Hun Sen, có khoảng 20.000 đối tượng tham gia các đường dây tội phạm công nghệ ở Campuchia, nhưng chỉ khoảng 200 kẻ (thuộc 11 quốc tịch khác nhau) bị đưa ra tòa – cho thấy một khoảng trống lớn trong thực thi pháp luật trước đây.

Không chỉ Campuchia, nhiều quốc gia láng giềng cũng khẩn trương vào cuộc trước mối đe dọa chung. Việt Nam, Thái Lan, Philippines, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc, Hàn Quốc… đều ghi nhận công dân mình sập bẫy các “tuyển dụng ma” sang Campuchia, Myanmar làm việc để rồi bị biến thành nạn nhân buôn người. Từ 2022, Việt Nam đã liên tục cảnh báo người lao động về các lời mời sang Campuchia làm việc nhẹ lương cao, đồng thời phối hợp với phía Campuchia giải cứu hàng ngàn công dân khỏi các sòng bạc, công ty trá hình. Thái Lan cũng rơi vào hoàn cảnh tương tự khi nhiều thanh niên Thái bị lừa sang Myanmar. Chính phủ Thái đã tổ chức đón 900 công dân Trung Quốc được giải cứu khỏi các trung tâm lừa đảo ở Myawaddy (Myanmar) qua cửa khẩu Thái Lan để về nước an toàn trong năm 2024. Bản thân Thái Lan coi vấn nạn này là mối nguy cho hình ảnh đất nước, bởi tin tức về du khách bị các băng nhóm bắt cóc, giam giữ có thể đe dọa ngành du lịch vốn là nguồn thu chính của họ. Giữa năm 2023, cảnh sát Myanmar dưới sức ép từ Bắc Kinh cũng đã trao trả hơn 31.000 nghi phạm lừa đảo viễn thông cho Trung Quốc để xử lý – con số cho thấy quy mô khổng lồ của các đường dây do người Trung Quốc cầm đầu tại vùng Tam Giác Vàng và dọc biên giới Myanmar. Tại Philippines, Ủy ban Nhân quyền nước này cảnh báo ngày càng nhiều công dân bị tuyển mộ qua mạng và bán sang các “nhà máy lừa đảo” ở nước ngoài, kêu gọi chính phủ hành động ngăn chặn. Malaysia thậm chí phát sinh bê bối khi một cựu quan chức bị điều tra vì dính líu đến “công viên lừa đảo” do người Trung Quốc vận hành ở Myanmar.
Về phần Trung Quốc, quốc gia này vừa là nơi xuất phát nhiều băng nhóm lừa đảo, vừa có vô số công dân là nạn nhân, nên Bắc Kinh tỏ ra rất cứng rắn. Ngoại trưởng Vương Nghị hồi tháng 1/2025 đã công khai kêu gọi các nước ASEAN “đặc biệt liên quan” mạnh tay trấn áp nạn cờ bạc và lừa đảo trực tuyến, nhấn mạnh trách nhiệm của từng quốc gia trong vấn đề này. Ông Vương cam kết Trung Quốc sẵn sàng tăng cường hợp tác an ninh, thực thi pháp luật với ASEAN để cùng tạo môi trường an toàn cho người dân các nước đi lại, du lịch. Thông điệp này cho thấy Bắc Kinh đã nâng ưu tiên đối với cuộc chiến dẹp các trung tâm lừa đảo ở Đông Nam Á, đồng thời mở ra hướng phối hợp mới giữa Trung Quốc với khối ASEAN.
Cùng với nỗ lực khu vực, các cường quốc và tổ chức quốc tế cũng vào cuộc nhằm triệt phá tận gốc mạng lưới tội phạm. Hoa Kỳ và Anh trong năm 2023-2025 liên tiếp ban hành lệnh trừng phạt nhắm vào các cá nhân và doanh nghiệp dính líu hoạt động lừa đảo xuyên quốc gia ở Đông Nam Á. Tháng 10/2025, Mỹ công bố đã thu giữ thành công hơn 127.000 Bitcoin (trị giá khoảng 14 tỷ USD) từ hệ thống lừa đảo quốc tế cắm rễ ở Campuchia. Chủ tịch tập đoàn Prince Group Trần Chí bị truy tố tại Mỹ với cáo buộc tổ chức “một trong những phi vụ lừa đảo đầu tư lớn nhất lịch sử”. Song song, Bộ Tài chính Mỹ và Anh áp đặt cấm vận tài chính đối với Prince Group và các doanh nghiệp liên quan, đồng thời xếp tổ chức này vào diện “tổ chức tội phạm xuyên quốc gia” cần tiêu diệt. Những biện pháp này đánh trúng vào túi tiền của các ông trùm, làm lung lay mạng lưới tài chính chống lưng cho tội phạm.
Về phía các cơ quan đa phương, Liên hợp quốc đã lên tiếng mạnh mẽ. Tháng 8/2023, Báo cáo viên đặc biệt LHQ công bố bản báo cáo gây sốc về tình trạng “hàng trăm ngàn người bị buôn bán để làm việc trong các trung tâm lừa đảo ở Đông Nam Á”. LHQ kêu gọi một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề: không chỉ truy quét tội phạm mà còn phải huy động ngân hàng, sàn tiền ảo tham gia ngăn chặn việc rửa tiền, chuyển đổi tiền mã hóa bất hợp pháp.
ASEAN – tổ chức khu vực gồm 10 nước Đông Nam Á – cũng đã bắt đầu có động thái phối hợp chính thức. Tại Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về tội phạm xuyên quốc gia lần thứ 19 (tháng 9/2025) vừa qua, các nước nhất trí thông qua Tuyên bố ASEAN về phòng chống tội phạm mạng và lừa đảo trực tuyến. Singapore, với vai trò nước đầu mối phụ trách vấn đề an ninh mạng ASEAN, đề xuất thành lập một lực lượng đặc nhiệm ASEAN chuyên phối hợp điều tra, triệt phá các đường dây lừa đảo xuyên biên giới.
Trên thực tế, nhiều liên minh hành pháp quốc tế đã hình thành: Năm 2024, cảnh sát Singapore và Malaysia chia sẻ thông tin, phối hợp phá 16 ổ nhóm lừa đảo xuyên quốc gia, bắt hơn 150 đối tượng và làm rõ khoảng 2.300 vụ án liên quan trên toàn cầu. Tháng 10/2024, 11 nước gồm Singapore, Thái Lan, Indonesia, Hong Kong, Úc, Canada… lập liên minh FRONTIER+ để cùng truy vết dòng tiền xuyên biên giới và thu hồi tài sản do lừa đảo mà có. Những nỗ lực này cho thấy cộng đồng quốc tế đang nhìn nhận vấn nạn lừa đảo tại Campuchia và Đông Nam Á không còn là chuyện nội bộ mà là mối đe dọa an ninh chung, đòi hỏi sự chung tay hành động ở cấp độ toàn cầu.
Sự trỗi dậy của các “thiên đường lừa đảo” đội lốt đầu tư du lịch tại Đông Nam Á đặt ra nhiều bài học đắt giá cho cả khu vực. Trước hết, lợi ích kinh tế trước mắt không thể biện minh cho việc buông lỏng quản lý. Nhiều năm qua, Campuchia hoan nghênh dòng vốn đầu tư nước ngoài đổ vào casino, bất động sản, đặc khu kinh tế để kích thích tăng trưởng. Thế nhưng, sự thiếu kiểm soát và minh bạch đã tạo điều kiện cho tội phạm “cắm rễ”. Các dự án như đặc khu Dara Sakor ở Koh Kong – lẽ ra phục vụ du lịch cao cấp – lại bị lợi dụng làm nơi ẩn náu cho các trại lừa đảo. Chính phủ Campuchia hiện phải đối mặt câu hỏi: Tại sao suốt thời gian dài không phát hiện hoặc bỏ mặc vấn nạn này? Lý giải của giới chức rằng tội phạm quá tinh vi, vượt khả năng chế tài chỉ là một phần; thực tế, nạn tham nhũng và bao che trong bộ máy đã góp phần khiến tình hình leo thang mất kiểm soát. Bài học “xương máu” rút ra là: cải thiện quản trị, thượng tôn pháp luật và chống tham nhũng chính là yếu tố then chốt để ngăn chặn tội phạm xuyên quốc gia. Nếu các dự án đầu tư, đặc khu được giám sát chặt chẽ, không có vùng xám “nhắm mắt làm ngơ”, thì tội phạm sẽ không có “đất sống” kể cả khi chúng mang tiền đến.

Thứ hai, hợp tác khu vực và quốc tế cần được đẩy mạnh hơn bao giờ hết. Tội phạm xuyên biên giới lợi dụng sự khác biệt pháp lý giữa các nước để trốn tránh, do đó chỉ có phối hợp đồng bộ mới bịt được lỗ hổng. ASEAN có thể xem xét thành lập một ủy ban hoặc lực lượng chung chuyên về chống lừa đảo và tội phạm mạng. Ủy ban này nên có cơ chế chia sẻ dữ liệu tình báo theo thời gian thực, phối hợp điều tra và dẫn độ nghi phạm nhanh chóng giữa các quốc gia. Các quy trình pháp lý chung trong ASEAN về xử lý tội phạm công nghệ, thu giữ tài sản xuyên biên giới, hỗ trợ nạn nhân hồi hương… cũng cần được xây dựng. Bên cạnh đó, việc mời đối tác ngoại khối như Trung Quốc, Mỹ, Interpol, UNODC tham gia hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo sẽ tăng hiệu quả cho chiến dịch chung. Những sáng kiến như liên minh FRONTIER+ hay hợp tác song phương Singapore–Malaysia cho thấy sức mạnh của đoàn kết: khi cảnh sát các nước ngồi cùng bàn, tội phạm sẽ khó có “vùng trú ẩn an toàn”.
Cuối cùng, mỗi quốc gia cũng cần tự củng cố “hàng rào phòng thủ” của mình. Các chính phủ phải rà soát lại quy trình xuất nhập cảnh, phát hiện sớm dòng người di chuyển bất thường nhằm ngăn chặn nạn buôn người phục vụ “trại lừa đảo”. Song song, cần siết chặt quản lý các ngành nghề có nguy cơ cao như casino, cờ bạc online, tiền mã hóa, dịch vụ việc làm xuyên biên giới… Nhà đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực này phải qua thẩm định nhân thân kỹ lưỡng, tránh để tội phạm “đội lốt” doanh nhân. Công nghệ cũng cần được tận dụng: ví dụ như Singapore ứng dụng AI để chặn lọc website lừa đảo, hay các ngân hàng theo dõi giao dịch đáng ngờ nhằm cắt dòng tiền của tội phạm. Về phía cộng đồng, tăng cường giáo dục nhận thức cho người dân về thủ đoạn lừa đảo mới, giúp họ tự bảo vệ trên không gian mạng, cũng là một “vắc-xin” lâu dài.
Việt Nam là quốc gia có đường biên giới sát với Campuchia và có không ít nạn nhân chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các hoạt động lừa đảo này. Chúng ta cần có một đánh giá rà soát tổng thể về mức độ ảnh hưởng của các hoạt động này lên cuộc sống người dân và hoạt động kinh doanh nói chung. Việt Nam phải tăng cường hơn nữa các hoạt động phối hợp với Campuchia để ngăn chặn, bảo vệ công dân không bị lừa vào các trung tâm lừa đảo cũng như phòng chống sự xâm nhập của dạng thức tội phạm này vào không gian mạng quốc gia.
Về phía Campuchia, quốc gia láng giềng cũng cần mạnh tay hơn nữa trong việc đấu tranh chống lại loại tội phạm này, không chỉ để bảo vệ uy tín quốc gia và ngành du lịch mà còn bởi nếu vấn đề này dễ bị đẩy lên thành áp lực chính trị, thậm chí dễ bị các thế lực bên ngoài kích động dẫn tới cách mạng màu. Cùng với các quốc gia khác, Campuchia phải đặc biệt cảnh giác và cùng phối hợp để ngăn chặn những ý đồ như vậy.
Trong thời đại kết nối số, tội phạm không còn biên giới thì phòng chống tội phạm cũng phải vượt qua ranh giới quốc gia. Vấn nạn “đặc khu lừa đảo” ở Campuchia đã phơi bày những lỗ hổng an ninh nghiêm trọng, nhưng đồng thời tạo động lực để các nước Đông Nam Á xích lại gần nhau hơn trong hợp tác thực thi pháp luật. Với quyết tâm chính trị từ cấp cao nhất cùng chiến lược phối hợp bài bản, khu vực này hy vọng sẽ không chỉ dẹp bỏ được các “thiên đường” tội phạm hiện hữu, mà còn ngăn chặn hiệu quả những biến tướng tội phạm xuyên quốc gia trong tương lai, bảo vệ môi trường đầu tư – du lịch an toàn và thượng tôn pháp luật cho toàn khu vực.■