“Kỷ nguyên vươn mình” – Thông điệp mở ra thời đại mới
Cuối năm 2024, khi Tổng Bí thư Tô Lâm công bố nước ta sẽ bước vào “kỷ nguyên vươn mình”, phát biểu đó đã trở thành một cột mốc tư tưởng mở ra một thời đại mới cho toàn thể dân tộc Việt Nam. Thông điệp này không chỉ là một khẩu hiệu mà thực sự đã được chứng minh bằng những cột mốc quan trọng trong năm 2025 – năm khởi đầu của giai đoạn tăng tốc phát triển, vững tiến vào kỷ nguyên mới.
Nhìn lại một năm đã qua, toàn thể dân tộc ta đều cảm nhận được những tín hiệu chuyển mình nhanh chóng của đất nước. Một thời kỳ phát triển theo quán tính đã khép lại, để chính thức mở ra giai đoạn kiến tạo mới dựa trên sự quyết tâm của toàn hệ thống chính trị, tinh thần sáng tạo và sức mạnh lòng dân. Năm 2025 có thể trở thành một cột mốc sánh ngang với năm 1986 khi nước ta thực hiện cuộc cải cách “Đổi mới”. Trải qua gần bốn thập niên hội nhập, Việt Nam đang sở hữu cả những cơ hội lẫn thách thức chưa từng có tiền lệ trong trật tự toàn cầu đầy biến động. Trong bối cảnh đó, “Kỷ nguyên vươn mình” không chỉ là lời hiệu triệu hành động mà còn là lời kêu gọi tái định hình tư duy dân tộc, chuyển từ tâm thế vượt lên nghèo đói sang tâm thế vươn tới thịnh vượng.
Nhiều học giả nhận định rằng đây là một bước ngoặt mang tính lịch sử trong tư duy phát triển của Việt Nam, thể hiện sự chuyển đổi từ giai đoạn đi sau học hỏi sang thời kỳ chủ động kiến tạo mô hình phát triển riêng, phù hợp với bản sắc dân tộc và tầm nhìn dài hạn đến năm 2045. Quan trọng hơn, thông điệp ấy đã chạm đến cảm xúc xã hội, trở thành nguồn cảm hứng và động lực mạnh mẽ lan tỏa trong cộng đồng. Ở khắp nơi, từ giới trẻ khởi nghiệp đến các nhà khoa học, doanh nhân, trí thức và văn nghệ sĩ, đều xuất hiện những diễn đàn, tọa đàm và bài viết bàn luận về tinh thần vươn mình của đất nước. Trên không gian mạng, chủ đề này được lan tỏa rộng rãi như một biểu tượng của niềm tự hào dân tộc, phản ánh khát vọng chung của người Việt trong việc tìm kiếm ý nghĩa và niềm tin mới cho sự phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
Năm 2025 khép lại cũng là thời điểm có thể thấy rõ sức nóng của thông điệp ấy, khi đất nước thực sự đã chuyển mình không chỉ trong quản trị nhà nước mà còn trong tâm thế xã hội. Mỗi người dân đều thực sự cảm nhận được trách nhiệm và niềm tự hào khi trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình thay đổi của đất nước. Và chính niềm tin đó đã tạo nên sức mạnh không gì lay chuyển được của dân tộc ta từ xưa đến nay – tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước mãnh liệt, góp phần định hình bản sắc Việt Nam trong một kỷ nguyên mới đang đón đợi chúng ta ở phía trước.
Sự chuyển biến trong tư duy lãnh đạo và cải cách thể chế
Mọi cuộc chuyển mình đều bắt đầu từ sự thay đổi trong tư duy lãnh đạo. Năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng của Đảng và Nhà nước trong cách nhìn về phát triển quốc gia, chuyển từ mô hình quản lý – kiểm soát sang kiến tạo – phục vụ, lấy người dân làm trung tâm, từ quan điểm ổn định để phát triển sang phát triển để đạt được sự ổn định bền vững. Tổng Bí thư Tô Lâm nhiều lần nhấn mạnh rằng, không thể bước vào kỷ nguyên mới với lối tư duy cũ, và tinh thần đó đã trở thành phương châm hành động chung của toàn bộ hệ thống chính trị.
Trong các cuộc họp của Bộ Chính trị, Chính phủ và Quốc hội, vấn đề đổi mới tư duy được nhấn mạnh thường xuyên. Nhiều chương trình hành động cụ thể được triển khai nhằm tái cấu trúc thể chế, tinh giản bộ máy và xây dựng đội ngũ cán bộ có năng lực, trách nhiệm. Tinh thần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung dần trở thành tiêu chí đánh giá mới đối với đội ngũ cán bộ, thay cho mô hình hành chính nặng về hình thức và an toàn của giai đoạn trước. Chính sự đổi mới trong tư duy lãnh đạo ấy đã tạo tiền đề cho hàng loạt cải cách sâu rộng về thể chế, tạo bước chuyển căn bản trong quản trị quốc gia năm 2025.

Cuộc cải cách thể chế 2025 đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền Việt Nam. Với việc Quốc hội thông qua Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 ngày 16/6/2025, toàn bộ hệ thống chính trị đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc kiến tạo một nền quản trị quốc gia hiện đại, nhân văn, đặt quyền lợi nhân dân ở vị trí trung tâm. Việc sửa đổi này không chỉ là bước đi pháp lý cần thiết mà còn là biểu tượng cho ý chí đổi mới, thể hiện năng lực thích ứng của thể chế trước những yêu cầu phát triển mới trong kỷ nguyên hội nhập.
Thành tựu của cải cách thể chế năm 2025 không chỉ thể hiện ở nội dung sửa đổi Hiến pháp mà còn ở tầm ảnh hưởng xã hội và chính trị. Lần đầu tiên trong lịch sử lập hiến, công chúng được tham gia sâu rộng vào quá trình hoàn thiện bộ luật gốc của quốc gia. Quá trình chuẩn bị và lấy ý kiến được tiến hành công khai, dân chủ, ứng dụng công nghệ thông tin rộng rãi với hơn 280 triệu lượt ý kiến góp ý của người dân đã được ghi nhận, phản ánh tinh thần trách nhiệm và sự đồng thuận xã hội cao đối với quyết sách quan trọng này.
Từ đó, nền tảng pháp lý vững chắc cho việc tái cơ cấu bộ máy nhà nước, tinh gọn biên chế và hiện đại hóa quản trị công đã được xác lập. Việt Nam qua đó khẳng định đường hướng phát triển nhất quán: cải cách vì nhân dân, phục vụ nhân dân, bảo vệ lợi ích dân tộc và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân. Cải cách thể chế 2025 không chỉ là thay đổi một văn kiện pháp lý, mà còn là bước khởi đầu của kỷ nguyên mới trong quản trị quốc gia – nơi pháp luật, công nghệ và lòng dân cùng hòa quyện để tạo ra động lực phát triển bền vững.
Không dừng lại ở văn bản pháp luật, cuộc tinh gọn bộ máy hành chính quy mô lớn năm 2025 đã trở thành một cột mốc cải cách có tính lịch sử kể từ sau thời kỳ Đổi mới. Trên nền tảng Nghị quyết 18-NQ/TW, quá trình sắp xếp tổ chức của Chính phủ đã được triển khai quyết liệt, đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, thể hiện rõ tinh thần chỉ đạo kiện toàn để phát triển mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh. Việc giảm số lượng bộ, ngành từ 19 xuống còn 14 bộ và 3 cơ quan ngang bộ, giải thể hoàn toàn mô hình tổng cục, cắt giảm hàng nghìn đầu mối cục, vụ, chi cục cùng hàng loạt đơn vị sự nghiệp công lập không cần thiết đã giúp bộ máy hành chính trở nên gọn nhẹ, linh hoạt và thống nhất hơn. Cơ cấu mới khắc phục được tình trạng chồng chéo, trùng lặp chức năng, nâng cao tính chịu trách nhiệm và hiệu lực điều hành của hệ thống chính trị, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào một nền hành chính minh bạch, phục vụ.
Bên cạnh việc tái cơ cấu bộ máy chính quyền, chương trình sắp xếp lại đơn vị hành chính được thực hiện trên phạm vi toàn quốc cũng mang ý nghĩa chiến lược, xác lập một chương trình quản trị lãnh thổ mới, tinh gọn và thống nhất từ Trung ương đến cơ sở. Việc chuyển đổi sang mô hình chính quyền địa phương hai cấp theo phương thức hợp nhất 63 tỉnh, thành phố thành 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh và 3321 xã, phường, đã mở ra khả năng tổ chức lại không gian phát triển quốc gia, khai thác tốt hơn tiềm năng vùng, hành lang kinh tế và các cực tăng trưởng. Cải cách này giúp tiết kiệm đáng kể nguồn lực ngân sách, tập trung nhân lực tinh hoa, đồng thời tăng tính kết nối vùng, giảm chênh lệch phát triển giữa các địa phương. Về lâu dài, tinh gọn bộ máy hành chính không chỉ giúp Chính phủ điều hành hiệu quả hơn, mà còn góp phần hình thành một nền quản trị hiện đại, dân chủ và phục vụ, đúng với tinh thần của kỷ nguyên vươn mình mà đất nước đang hướng tới.
Tư duy lãnh đạo mới còn được cụ thể hóa rõ ràng qua những nghị quyết mang tính đột phá chiến lược mà Bộ Chính trị đã ban hành và triển khai trong năm 2025. Trong đó, Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia nhấn mạnh việc coi khoa học – công nghệ là động lực then chốt để nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh và xây dựng nền kinh tế tri thức; Nghị quyết 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới xác định hội nhập toàn diện, chủ động và sáng tạo là động lực chiến lược, gắn kết chặt chẽ giữa phát triển kinh tế – xã hội với bảo vệ chủ quyền quốc gia; Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân khẳng định khu vực tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế, cần được tạo môi trường thuận lợi để bứt phá và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu; Nghị quyết 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo đề cao mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện hệ thống giáo dục, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thích ứng với thời đại số; Nghị quyết 72-NQ/TW ngày 09/9/2025 về tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân hướng tới xây dựng nền y tế hiện đại, công bằng và toàn dân, bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Các nghị quyết này thể hiện quyết tâm của Đảng trong việc tạo nền tảng bền vững cho khoa học, kinh tế, giáo dục, hội nhập và sức khỏe toàn dân, hợp thành những trụ cột quan trọng, đặt nền móng cho sự nghiệp phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng của đất nước ở kỷ nguyên vươn mình. Đây là bước triển khai cụ thể hóa định hướng tầm nhìn chiến lược đến năm 2030 – 2045, cho thấy tư duy đổi mới đã chính thức đi vào thực tiễn quản trị, khẳng định tinh thần vì dân, do dân, phục vụ nhân dân, lấy lòng dân làm nền tảng cho mọi chính sách phát triển quốc gia trong thời đại mới.
Những thành quả kinh tế – xã hội trong năm 2025
Nhờ vào sự chuyển đổi mạnh mẽ trong tư duy lãnh đạo và cải cách thể chế, Việt Nam bước qua năm 2025 với nhiều thành tựu nổi bật về kinh tế – xã hội, khẳng định tinh thần hành động quyết liệt và tầm nhìn chiến lược của Đảng, Nhà nước trong quản trị quốc gia. Trước bối cảnh thế giới đầy biến động, những kết quả đạt được không chỉ thể hiện năng lực thích ứng linh hoạt mà còn khẳng định vị thế mới của Việt Nam trong khu vực và trên trường quốc tế.
Năm 2025 được xem là năm bản lề, khép lại giai đoạn 5 năm 2021–2025 với nhiều dấu ấn tích cực. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng trên 8%, đưa tốc độ tăng trưởng bình quân giai đoạn 2021–2025 đạt 6,3%, cao hơn nhiệm kỳ trước. Quy mô nền kinh tế đạt 510 tỷ USD, tăng 1,5 lần so với năm 2020, vươn lên thứ 32 thế giới và thứ 4 ASEAN, trong khi GDP bình quân đầu người đạt 5.000 USD, gấp 1,4 lần so với đầu nhiệm kỳ.
Điểm sáng nổi bật là kinh tế vĩ mô cơ bản ổn định, lạm phát được kiểm soát dưới 4%, các cân đối lớn được bảo đảm, nợ công chỉ chiếm 35–36% GDP, thấp hơn nhiều so với ngưỡng an toàn 60%. Thu ngân sách Nhà nước đạt 9,6 triệu tỷ đồng, vượt xa mục tiêu đề ra, cho thấy nền tài chính quốc gia được củng cố vững chắc. Môi trường đầu tư, kinh doanh tiếp tục cải thiện, cả nước có khoảng 1 triệu doanh nghiệp đang hoạt động, tăng hơn 20% so với năm 2020, tạo động lực mạnh mẽ cho phục hồi và phát triển.
Trên nền tảng ổn định đó, hoạt động đầu tư, thương mại và hội nhập quốc tế tiếp tục bứt phá, đạt nhiều kỷ lục mới. Những cải cách về thể chế, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư công, đầu tư tư nhân và thu hút vốn nước ngoài, đã mang lại bước tiến đột phá. Tổng vốn đầu tư toàn xã hội chiếm 33,2% GDP, riêng đầu tư công đạt 3,4 triệu tỷ đồng, tăng gần 55% so với nhiệm kỳ trước. Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 185 tỷ USD trong giai đoạn 2021–2025, đưa Việt Nam vào top 15 quốc gia đang phát triển thu hút FDI lớn nhất thế giới. Hoạt động thương mại quốc tế cũng lập nên những con số ấn tượng, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2025 đạt 900 tỷ USD, thuộc top 20 quốc gia hàng đầu về thương mại thế giới, với xuất siêu hơn 88 tỷ USD – gấp đôi thành tích của nhiệm kỳ trước. Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, điện tử, dệt may, nông sản và dịch vụ logistics đều tăng trưởng mạnh, phản ánh năng lực sản xuất, xuất khẩu ngày càng được nâng cao, cùng khả năng tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Cùng với tăng trưởng thương mại và đầu tư, hạ tầng và chuyển đổi số được xem là những nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững. Trong giai đoạn 2021–2025, Việt Nam đã hoàn thành 3.245 km đường cao tốc và 1.711 km đường ven biển, vượt xa mục tiêu đề ra, góp phần thúc đẩy liên kết vùng và tạo động lực lan tỏa cho các địa phương. Song song với đó, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo được xác định là động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế. Việt Nam xếp thứ 44/139 quốc gia về Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) năm 2025. 100% xã, phường đã có kết nối cáp quang, tốc độ Internet di động thuộc top 20 thế giới, trong khi thương mại điện tử tăng bình quân 20%/năm, góp phần hình thành nền kinh tế số và xã hội số phát triển mạnh mẽ, từng bước đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu quốc gia số.
Năm 2025 cũng đánh dấu nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển hạ tầng chiến lược của Việt Nam, thể hiện tầm nhìn dài hạn và năng lực tổ chức thực hiện ngày càng chuyên nghiệp. Trong lĩnh vực giao thông, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam dài khoảng 1.541 km, tốc độ thiết kế 350 km/h, tổng mức đầu tư sơ bộ khoảng 1,7 triệu tỷ đồng, chuẩn bị khởi công giai đoạn đầu, mở ra kỳ vọng rút ngắn thời gian di chuyển và thúc đẩy liên kết vùng. Cùng với đó, tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng đã hoàn tất báo cáo nghiên cứu khả thi, giải phóng mặt bằng gần 200 ha và dự kiến khởi công vào ngày 19/12/2025, góp phần tăng cường kết nối, thúc đẩy giao thương giữa Việt Nam và khu vực tiểu vùng sông Mekong mở rộng. Đáng chú ý, dự án đường sắt tốc độ cao Hà Nội – Hạ Long, tuyến dài khoảng 120 km, tốc độ thiết kế 350 km/h, tổng vốn đầu tư gần 139 nghìn tỷ đồng, do Tập đoàn Vingroup đảm nhận vai trò chủ đầu tư, dự kiến khởi công cuối năm 2025 và hoàn thành sau 24 tháng. Đây là dự án đường sắt cao tốc đầu tiên do doanh nghiệp Việt Nam chủ trì, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong điều hành và quản lý hạ tầng.
Cũng trong năm nay, Cảng hàng không quốc tế Long Thành (Đồng Nai) đang được gấp rút hoàn thiện giai đoạn 1 để khánh thành vào ngày 19/12/2025, với hơn 28 nghìn tỷ đồng vốn đã giải ngân. Ở phía Bắc, Cảng hàng không quốc tế Gia Bình chính thức khởi công vào ngày 19/8/2025 với với tổng vốn đầu tư dự kiến hơn 196 nghìn tỷ đồng, hướng tới việc xây dựng một trung tâm hàng không – logistics chiến lược vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ.

Về đô thị, năm 2025 chứng kiến làn sóng đầu tư mạnh vào các khu đô thị thông minh, tiêu biểu như Thành phố Thông minh Bắc Hà Nội (xã Vĩnh Thanh) khởi công ngày 19/8/2025 với tổng vốn hơn 4,2 tỷ USD trên diện tích 272 ha, triển khai 6 giải pháp thông minh, bao gồm: năng lượng thông minh, quản trị thông minh, đời sống thông minh, sức khỏe – học tập thông minh, di chuyển thông minh và kinh tế thông minh. Đây được xem là biểu tượng của xu hướng đô thị công nghệ hoá tại các nước tiên tiến trên thế giới. Trong bối cảnh đó, Chính phủ cũng ban hành Nghị định 269/2025/NĐ-CP về phát triển khu đô thị và tòa nhà thông minh, đồng thời tổng kết Đề án “Phát triển đô thị thông minh bền vững Việt Nam giai đoạn 2018 – 2025”, tạo hành lang pháp lý cho giai đoạn tiếp theo.
Ngoài ra, một số công trình tiêu biểu như Trung tâm Hội chợ – Triển lãm Quốc gia tại Đông Anh (Hà Nội) sau khi hoàn thành hai hạng mục chính trong năm 2025, đã trở thành tổ hợp triển lãm kinh tế – văn hóa lớn nhất Đông Nam Á, thể hiện năng lực bậc thầy của kiến trúc – xây dựng Việt Nam. Trên lĩnh vực năng lượng, dự án Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận đang được xúc tiến khởi công, khẳng định định hướng phát triển năng lượng sạch, bền vững và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Hàng loạt công trình, dự án mang tầm vóc lớn nói trên đã cho thấy bước tiến mạnh mẽ trong phát triển cơ sở hạ tầng, phản ánh tư duy đột phá, lấy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo làm trụ cột, hướng đến mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia tiên tiến vào giữa thế kỷ XXI.
Không chỉ tập trung cho phát triển kinh tế, Chính phủ còn đặc biệt chú trọng đến an sinh xã hội và nâng cao đời sống nhân dân, coi con người là trung tâm của mọi chính sách. Trong giai đoạn 2021–2025, ngân sách dành cho an sinh xã hội lên tới 1,1 triệu tỷ đồng, tương đương 17% tổng chi ngân sách Nhà nước. Thu nhập bình quân của người lao động tăng từ 5,5 triệu lên 8,3 triệu đồng/tháng.
Hơn 700.000 tấn gạo đã được hỗ trợ cho người dân khó khăn, tỷ lệ nghèo đa chiều giảm từ 4,4% xuống còn 1,3%, hoàn thành sớm 5 năm 4 tháng so với kế hoạch. Đặc biệt, hơn 334.000 căn nhà tạm, dột nát được xóa bỏ, 633.000 căn nhà ở xã hội đang được triển khai, trong đó 100.000 căn dự kiến hoàn thành trong năm 2025. Đây là một nỗ lực đáng ghi nhận, thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc bảo đảm an sinh xã hội, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đồng thời khẳng định chính sách phát triển lấy con người làm trung tâm, hướng tới một xã hội công bằng theo lý tưởng xã hội chủ nghĩa, không ai bị bỏ lại phía sau.
Bên cạnh đó, hệ thống giáo dục và y tế cũng liên tục được ưu tiên đầu tư. Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế đạt 95,2% và 100% học sinh dự Olympic quốc tế đều đoạt giải. Đặc biệt, từ năm học 2025–2026, học phí từ mầm non đến phổ thông sẽ được miễn hoàn toàn. Chính sách mang đậm tính nhân văn này cho thấy sự quan tâm sâu sắc của Nhà nước đối với thế hệ trẻ, hướng đến bình đẳng trong tiếp cận giáo dục, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phục vụ mục tiêu phát triển bền vững của đất nước trong tương lai.
Những kết quả trên đã chứng minh rằng, sự thay đổi trong tư duy lãnh đạo và cải cách thể chế đã tạo nên sức bật mới cho nền kinh tế – xã hội Việt Nam năm 2025, đồng thời khẳng định tính đúng đắn của con đường tiến lên chủ nghĩa xã hội lấy con người làm động lực, lấy đổi mới sáng tạo làm bệ phóng và lấy ổn định – hội nhập làm nền tảng. Với kim chỉ nam ấy, Việt Nam đang ngày một tiến nhanh và xa hơn trên hành trình hướng tới một nền kinh tế tự cường, một xã hội văn minh, thịnh vượng và hạnh phúc.
Vị thế đối ngoại, an ninh và bản lĩnh Việt Nam trong trật tự mới
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử đối ngoại của Việt Nam khi nước ta chính thức thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với Vương quốc Anh, nâng tổng số mối quan hệ cùng cấp lên 14 quốc gia – con số kỷ lục trong lịch sử ngoại giao hiện đại. Đặc biệt, chuyến thăm chính thức của Tổng Bí thư Tô Lâm tới Thủ đô London cuối tháng 10/2025 được xem là biểu tượng cho chính sách ngoại giao tự chủ, linh hoạt và cân bằng lợi ích của Việt Nam. Việc trở thành đối tác chiến lược toàn diện của 14 nước, trong đó có hầu hết các nền kinh tế hàng đầu thế giới, không chỉ khẳng định vị thế, uy tín và tầm ảnh hưởng ngày càng cao của Việt Nam trên trường quốc tế, mà còn phản ánh tư duy lãnh đạo đổi mới – lấy hợp tác, hội nhập và cân bằng làm trụ cột cho hòa bình, ổn định và phát triển.

Năm 2025 cũng đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong hoạt động quốc phòng, an ninh và kết nối khu vực của Việt Nam. Không chỉ mở rộng quan hệ chiến lược với nhiều nước, Việt Nam còn tổ chức thành công các các sự kiện trọng đại của dân tộc, cho thấy vị thế đối ngoại và an ninh đất nước đã được nâng lên một tầm cao mới.
Đại lễ kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam (30/4/1975 – 2025) được tổ chức trọng thể tại Thành phố Hồ Chí Minh với cuộc diễu binh quy mô lớn, có sự tham dự của các đoàn quân nước bạn như Trung Quốc, Lào, Campuchia, thể hiện tinh thần hữu nghị, hợp tác khu vực. Trong Đại lễ kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9/2025, nhân dân được chứng kiến cuộc diễu binh trên Quảng trường Ba Đình lịch sử ở Thủ đô Hà Nội, quy tụ nhiều lực lượng quốc tế, kết hợp trình diễn máy bay chiến đấu, trực thăng và trang thiết bị quân sự hiện đại. Tất cả đã truyền đi thông điệp về một Việt Nam hòa bình, thân thiện, mến khách song vẫn là một nước có chủ quyền, độc lập và tiềm lực phòng vệ vững chắc.
Năm 2025 đánh dấu bước trưởng thành quan trọng của Việt Nam trong việc khẳng định vị thế đối ngoại, an ninh và bản lĩnh quốc gia trong trật tự thế giới mới. Từ tư duy chủ động hội nhập, Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ, vừa mở rộng hợp tác với các đối tác chiến lược hàng đầu, vừa giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc gia tăng, Việt Nam vẫn duy trì thế cân bằng khôn khéo, góp phần ổn định khu vực và nâng cao uy tín trên trường quốc tế. Trên phương diện an ninh, Việt Nam kiên định xây dựng nền an ninh nhân dân, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, chú trọng bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa và chủ động thích ứng với các thách thức phi truyền thống. Lòng dân đồng thuận với Nhà nước, chính trị ổn định, an toàn xã hội có chuyển biến tích cực, tiềm lực an ninh được tăng cường.
Tinh thần hòa hiếu, nhân nghĩa kết hợp với sức mạnh độc lập, tự cường đã trở thành nền tảng để Việt Nam kiên định với con đường đối ngoại riêng, vừa mềm dẻo linh hoạt, vừa kiên quyết bảo vệ lợi ích dân tộc trong mọi hoàn cảnh. Bản lĩnh đó khiến Việt Nam không chỉ bảo đảm được an ninh đất nước mà còn đóng góp tích cực cho hòa bình, hợp tác và phát triển khu vực, khẳng định hình ảnh một quốc gia ổn định, đáng tin cậy và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Bước đà cho kỷ nguyên mới của dân tộc
Năm 2025 mở ra thời khắc bản lề đánh dấu bước chuyển của Việt Nam từ giai đoạn đổi mới sang phát triển dựa trên tri thức, công nghệ và sức mạnh con người. Sau gần bốn thập kỷ cải cách, đất nước đã tạo dựng nền tảng vững chắc về thể chế, hạ tầng và nhân lực để bước vào “kỷ nguyên vươn mình”. Từ tinh gọn bộ máy, thúc đẩy chuyển đổi số, đầu tư cho giáo dục và khoa học đến mở rộng quan hệ đối ngoại, Việt Nam đang kiến tạo lại một mô hình phát triển riêng giàu bản sắc, thể hiện khát vọng, niềm tin vào nội lực và bản lĩnh dân tộc.
Trên hành trình ấy, tư duy lãnh đạo quyết đoán, tầm nhìn xa trông rộng là yếu tố có tính quyết định, góp phần tạo ra những cải cách lớn về thể chế, kinh tế, xã hội, ngoại giao, quốc phòng… Qua đó, thành tựu đạt được chính là nền pháp quyền minh bạch, hiệu quả, mô hình hành chính tinh gọn, tăng trưởng kinh tế gắn với khoa học, công nghệ, cùng những chính sách an sinh chất lượng cao. Bên cạnh đó, giá trị văn hóa, tinh thần nhân văn và truyền thống yêu nước vẫn luôn được nhân dân ta gìn giữ, phát huy để nâng tầm vị thế đối ngoại và an ninh giữa một thế giới đầy biến động.
Dẫu phía trước còn nhiều thách thức, khó khăn, song Việt Nam vẫn đang bước đi bằng niềm tin, ý chí và sức mạnh đoàn kết. Thành quả của năm 2025 không chỉ chứng tỏ những nỗ lực hôm nay mà còn đặt nền móng cho tương lai. Khi mỗi người nhận thức rõ được vai trò của mình trong sự chuyển mình chung, đất nước ta sẽ tiến vào kỷ nguyên mới trong tâm thế của một dân tộc sẵn sàng bứt phá, sánh vai với cường quốc năm châu.■
Tuệ Minh