Chính sách: Cơ chế mở cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Việt Nam đang ở trước một ngã rẽ lịch sử. Nếu tiếp tục duy trì cơ chế bảo lãnh tín dụng phân tán ở cấp tỉnh như hiện nay, manh mún và kém hiệu quả, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội biến khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thành động cơ thực sự cho tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, nếu dám đột phá để kiến tạo một cơ chế bảo lãnh tín dụng cấp quốc gia hiện đại, dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro và sức mạnh công nghệ số, chúng ta có thể tạo nên một bước ngoặt lịch sử mang tính chiến lược, minh chứng cho tầm nhìn và cam kết của các nhà lãnh đạo trong việc tháo gỡ điểm nghẽn cố hữu đã kìm hãm khu vực tư nhân suốt nhiều năm qua. Tầm nhìn dài hạn của cơ chế bảo lãnh tín dụng cấp quốc gia là tạo ra đòn bẩy để phát triển một thế hệ doanh nghiệp mới – minh bạch hơn về tài chính, mạnh mẽ hơn về năng lực cạnh tranh và chủ động hơn trong đổi mới sáng tạo. Khi được tiếp sức, khối DNNVV sẽ trở thành lực lượng tiên phong trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, góp phần xây dựng một nền kinh tế tự chủ và có sức chống chịu cao. Đã đến lúc hành động quyết liệt để biến tiềm năng của DNNVV thành thực tế, hiện thực hóa khát vọng Việt Nam trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045.

Nghịch lý cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Trong Hội nghị toàn quốc triển khai Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, Thủ tướng Phạm Minh Chính khẳng định DNNVV là động lực quan trọng trong phát triển kinh tế. Con số thống kê cho thấy rõ vai trò đó. Hiện nay, Việt Nam có hơn 940.000 doanh nghiệp, trong đó 98% là DNNVV, đóng góp trên 40% việc làm và chiếm 45% GDP.

Thường trực Chính phủ làm việc với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam tại trụ sở Chính phủ ngày 27/2/2025. Ảnh: VGP/Nhật Bắc

Thế nhưng, một nghịch lý lớn vẫn đang diễn ra. Mặc dù áp đảo về số đông, DNNVV chỉ nhận được khoảng 18% tổng vốn vay từ hệ thống ngân hàng thương mại. Con số này quá nhỏ bé nếu so với nhu cầu cần vốn của khu vực đang chiếm đa số này. Nguyên nhân sâu xa nằm ở rào cản tiếp cận tín dụng. Phần lớn DNNVV không có đủ tài sản thế chấp để đáp ứng yêu cầu của ngân hàng. Ngay cả với những doanh nghiệp có khả năng trả nợ, thủ tục vay vốn vẫn quá rườm rà, phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian. Chính những điều kiện ngặt nghèo này khiến cơ hội tiếp cận vốn trở nên xa vời đối với nhiều DNNVV, và đưa ra thách thức lớn cho mục tiêu của Việt Nam vào năm 2045.

Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đề cập đến DNNVV tới 20 lần, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cấp bách phải hoàn thiện cơ chế chính sách để tạo môi trường thuận lợi, bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực. Trong số đó, cải cách cơ chế bảo lãnh tín dụng cho DNNVV nổi lên như một nhiệm vụ then chốt, bởi việc này tác động trực tiếp đến khả năng tăng trưởng kinh tế của đất nước trong những năm tới.

Quỹ bảo lãnh tín dụng cấp tỉnh: Điểm nghẽn cố hữu và hơn 20 năm vẫn loay hoay

Quỹ bảo lãnh tín dụng cấp tỉnh (QBLTD) được khởi xướng từ năm 2001 qua quyết định số 193/2001/QĐ-TTg ngày 20/12/2001 của Thủ tướng Chính phủ nhằm hỗ trợ DNNVV thiếu tài sản thế chấp nhưng có dự án khả thi. Tuy nhiên, sau hơn 20 năm, hiệu quả của các quỹ cấp tỉnh này gần như không đáng kể. Tính từ năm 2002 đến năm 2022, các QBLTD cấp tỉnh đã bảo lãnh chỉ có 4.272 tỷ đồng cho 2.450 doanh nghiệp, trung bình mỗi năm chỉ khoảng 210 tỷ đồng, một con số cực nhỏ cho khối DNNVV tại Việt Nam.

Nhiều địa phương đã phải dừng quỹ vì hoạt động kém hiệu quả. Tại Đà Nẵng, suốt 5 năm trước khi giải thể, QBLTD thành phố chỉ bảo lãnh được cho 14 doanh nghiệp với tổng giá trị 18 tỷ đồng, trung bình mỗi năm 3,6 tỷ. Cho đến nay, tổng vốn đầu tư của các QBLTD cấp tỉnh chỉ có 1.462 tỷ đồng,  thậm chí còn thấp hơn một ngân hàng thương mại quy mô nhỏ; do đó không đủ sức tạo tác động vĩ mô.

Nguyên nhân chủ yếu cho sự thất bại nói trên là do mô hình. Cơ chế phân tán theo cấp tỉnh khiến nguồn lực bị chia nhỏ, phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách địa phương. Nghị định số 34/2018 của Chính phủ còn quy định doanh nghiệp muốn được bảo lãnh vẫn phải có tài sản đảm bảo. Chính sách bổ sung này vô tình tạo ra vòng luẩn quẩn: muốn được bảo lãnh phải có vốn, nhưng vốn lại chính là thứ DNNVV đang thiếu thốn.

Thêm vào đó là tâm lý e ngại rủi ro của bộ máy quản lý. Khi dùng vốn ngân sách và gánh trách nhiệm pháp lý nặng nề, nhiều cán bộ quỹ lựa chọn siết chặt điều kiện, thậm chí từ chối bảo lãnh để đảm bảo an toàn. Hệ quả, vai trò chia sẻ rủi ro – vốn là cốt lõi của một cơ chế bảo lãnh – bị triệt tiêu.

Những yếu kém kể trên cho thấy, việc tiếp tục cải tổ từng phần hoặc vá víu một hệ thống cung cấp vốn đã sai từ thiết kế, sẽ chỉ tạo ra lãng phí thêm thời gian và nguồn lực.

Kiến tạo một mô hình mới dựa trên kinh nghiệm từ thế giới

Kinh nghiệm từ các nền kinh tế phát triển đã chứng minh rằng, Nhà nước không cần thành lập quỹ để đứng ra trực tiếp cho DNNVV vay vốn; Nhà nước chỉ nên đứng ra bảo lãnh các vốn vay, chia sẻ rủi ro với ngân hàng thương mại để khuyến khích thị trường tài chính tư nhân vận hành.

Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ (SBA) là mô hình thành công nổi bật từ năm 1953. SBA không trực tiếp cấp vốn mà bảo lãnh tới 85% các khoản vay do ngân hàng thương mại giải ngân. Cách làm này tận dụng năng lực thẩm định và mạng lưới của các ngân hàng thương mại, đồng thời giảm bớt rủi ro cho hệ thống tài chính. Chỉ riêng năm 2024, SBA đã bảo lãnh cho các khoản vay của DNNVV với tổng giá trị 31 tỷ USD, tạo ra khoảng 824.000 việc làm.

Hàn Quốc lại mang đến bài học về việc ứng dụng dữ liệu và công nghệ. Cơ quan Bảo lãnh tín dụng KODIT xây dựng hệ thống xếp hạng tín nhiệm tinh vi, phân loại doanh nghiệp theo mức rủi ro và áp dụng tỷ lệ bảo lãnh linh hoạt, từ 50% đến 90%. Doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc có rủi ro cao vẫn có thể tiếp cận vốn nhờ mức bảo lãnh lớn, trong khi hệ thống tài chính vẫn giữ được an toàn. Cách tiếp cận này vừa thúc đẩy khởi nghiệp, vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Kinh nghiệm thành công từ Cơ quan Hỗ Trợ Doanh nghiệp nhỏ (SBA) của Hoa Kỳ hay Cơ quan Bảo lãnh Tín dụng (KODIT) của Hàn Quốc đều chỉ ra một triết lý cốt lõi: Nhà nước không làm thay thị trường, thay vào đó, kiến tạo sân chơi và chia sẻ rủi ro để thị trường vận hành hiệu quả hơn. Từ bài học quốc tế và thực tiễn trong nước, Việt Nam cần xây dựng một cơ chế bảo lãnh tín dụng cấp quốc gia hiện đại, vận hành dựa trên ba trụ cột chính.

Trụ cột thứ nhất là Nhà nước, trong vai trò kim chỉ nam. Thông qua một cơ quan đầu mối cấp trung ương như Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước, Chính phủ sẽ ban hành khung chính sách và quy định tỷ lệ bảo lãnh linh hoạt, từ 50% đến 80% tùy theo lĩnh vực, mức tín nhiệm và rủi ro, đồng thời quản lý danh mục rủi ro tổng thể thay vì thẩm định từng hồ sơ.

Trụ cột thứ hai là hệ thống ngân hàng thương mại, trong vai trò kênh dẫn vốn. Khi có sự chia sẻ rủi ro từ Nhà nước, ngân hàng sẽ không còn là con đập ngăn vốn, mà trở thành kênh dẫn vốn thông suốt, mạnh dạn hơn trong việc cho DNNVV vay, coi đây là phân khúc tiềm năng thay vì chỉ là khu vực rủi ro.

Nếu kiến tạo được một cơ chế bảo lãnh tín dụng cấp quốc gia hiện đại, Việt Nam có thể biến khối doanh nghiệp nhỏ và vừa thành động cơ thực sự cho tăng trưởng kinh tế. Hình minh họa

Trụ cột thứ ba, cũng là yếu tố đột phá nhất, chính là các nền tảng số trong vai trò la bàn định vị rủi ro. Vấn đề cốt lõi khiến ngân hàng dè dặt là thông tin bất đối xứng. Một hệ thống dữ liệu số hóa, cập nhật theo thời gian thực, sẽ giúp đánh giá khách quan sức khỏe tài chính của doanh nghiệp để nhận diện rủi ro chính xác và kịp thời.

Tại Việt Nam, các nền tảng công nghệ tiên phong đã sẵn sàng đảm nhận vai trò la bàn này. Điển hình là Công ty Cổ phần MISA, một đơn vị đã có vị thế vững chắc trên thị trường, hiện đang phục vụ mạng lưới gần 400.000 doanh nghiệp và 60.000 hộ kinh doanh. Thông qua nền tảng số MISA Lending của MISA, các doanh nghiệp có thể chủ động kết nối và chia sẻ dữ liệu tài chính – kế toán của mình trên cơ sở đồng thuận và được bảo mật tuyệt đối. Nhờ đó, các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp tín dụng sẽ có cái nhìn toàn diện và kịp thời về doanh nghiệp, cập nhật theo thời gian thực; điều này vừa giúp giảm chi phí giao dịch, vừa hạn chế nợ xấu. Thực tế đã chứng minh hiệu quả của mô hình này: Từ đầu năm 2025 tới nay, MISA đã hợp tác với 8 ngân hàng thương mại và 4 tổ chức tài chính, giúp các DNNVV được phê duyệt gần 3.000 khoản vay, với tổng số tiền giải ngân đạt gần 14.000 tỷ đồng; mức nợ xấu trung bình chỉ là 2,38%, thấp hơn so với thị trường và được bù đắp dễ dàng khi các doanh nghiệp trả phí bảo hiểm nợ xấu khoảng 2,5% khoản vay. Sự thành công này cho thấy, khi có được dữ liệu đáng tin cậy, các ngân hàng sẵn sàng tham gia cung cấp tín dụng. Do đó, một cơ chế bảo lãnh từ Chính phủ, kết hợp với nền tảng dữ liệu chính xác từ các đơn vị chuyên nghiệp như MISA, sẽ là chất xúc tác mạnh mẽ để các ngân hàng thương mại mạnh dạn hơn nữa trong việc mở rộng dòng vốn cho DNNVV.

Lộ trình và tác động chiến lược đến kinh tế, xã hội

Việc thiết kế một mô hình ưu việt là điều kiện cần, nhưng triển khai thành công mới là điều kiện đủ. Để một cơ chế mang tầm vóc quốc gia đi vào thực tiễn, không thể hành động nóng vội mà cần một lộ trình được tính toán kỹ lưỡng, với các giai đoạn chặt chẽ nhằm hiệu chỉnh chính sách, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa hiệu quả.

Bước đi đầu tiên trong giai đoạn 2025–2026 nên là thí điểm có giới hạn để kiểm chứng hiệu quả và tạo dựng niềm tin. Chính phủ có thể lấy Thành phố Hồ Chí Minh làm thí điểm, nơi có hơn 400.000 DNNVV và đóng góp 24% GDP, cũng như tận dụng dữ liệu các nền tảng công nghệ đã được kiểm chứng như MISA Lending. Kết quả từ thí điểm này sẽ là cơ sở vững chắc để hoàn thiện chính sách và cơ chế trước khi chúng ta nhân rộng.

Đến năm 2027, Chính phủ có thể triển khai cơ chế bảo lãnh khắp toàn quốc dựa trên thành công của Thành phố Hồ Chí Minh và đưa thêm các chính sách tiên phong hỗ trợ các DNNVV do phụ nữ, người dân tộc thiểu số làm chủ, cũng như các DNNVV ở nông thôn và miền núi. Đây không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.

Từ năm 2028 trở đi, cơ chế bảo lãnh tín dụng có thể trở thành công cụ đa mục tiêu: vừa khơi thông vốn, vừa thúc đẩy chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo và xúc tiến xuất khẩu. Xa hơn, có thể hình thành một Trung tâm số DNNVV Việt Nam, nơi hỗ trợ tiếp cận vốn và cung cấp các dịch vụ phát triển, giúp DNNVV nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững và trở thành lực lượng tiên phong trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Cơ chế bảo lãnh hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ hay người dân tộc thiểu số làm chủ, ở nông thôn, miền núi… không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn mang ý nghĩa xã hội. Hình minh họa

Việc xây dựng cơ chế bảo lãnh tín dụng quốc gia không chỉ giải quyết bài toán vốn ngắn hạn mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong hành trình hiện thực hóa khát vọng Việt Nam 2045. Đây là hành động cụ thể để triển khai tinh thần Nghị quyết 68, giúp khu vực kinh tế tư nhân – đặc biệt là DNNVV – thực sự trở thành động lực tăng trưởng. Khi dòng vốn được khơi thông, DNNVV có điều kiện đầu tư công nghệ, nâng cao năng suất và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, phá vỡ vòng luẩn quẩn “thiếu vốn – năng suất thấp – khó tiếp cận tín dụng”.

Cơ chế này còn thúc đẩy tài chính bao trùm, đưa vốn đến các DNNVV ở nông thôn, DNNVV do phụ nữ hay người dân tộc thiểu số làm chủ, từ đó góp phần giảm bất bình đẳng và tăng cường đoàn kết xã hội. Trên phương diện thị trường, cơ chế này giúp giảm chi phí giao dịch, tận dụng hạ tầng tài chính – dữ liệu sẵn có, tránh việc lập thêm quỹ tài chính hoặc bộ máy quản lý cồng kềnh, qua đó tiết kiệm nguồn lực và tăng tốc triển khai.

Ở tầm vĩ mô, đây sẽ là công cụ ổn định nghịch chu kỳ. Trong khủng hoảng, Nhà nước có thể nâng tỷ lệ bảo lãnh để hạn chế phá sản và thất nghiệp như Hoa Kỳ từng làm với Chương trình PPP, qua đó đã nhanh tay bảo vệ hàng triệu việc làm trong đại dịch Covid-19.

Thêm vào đó, mức phí bảo hiểm nợ xấu khoảng 2,5% của khoản vay mà các doanh nghiệp đi vay phải trả sẽ giúp hệ thống duy trì cân bằng, doanh nghiệp giảm gánh nặng, ngân hàng mở rộng khách hàng, còn cơ chế bảo lãnh vận hành bền vững mà không cần dựa vào ngân sách hàng năm của Chính phủ.

Như Tổng Bí Thư Tô Lâm đã phát biểu vào ngày 22/8/2024 tại Hà Nội: “DNNVV có vai trò rất lớn đối với nền kinh tế đất nước, giải quyết vấn đề hằng ngày đời sống xã hội”. Chính vì vậy, cơ chế bảo lãnh tín dụng cấp quốc gia, với sự tham gia của Nhà nước, ngân hàng thương mại và nền tảng số, là bước đi thể hiện quyết tâm chính trị và bản lĩnh cải cách. Đây không phải là việc nên làm, mà là việc phải làm để bảo đảm mỗi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều có cơ hội đóng góp vào sức mạnh chung. Khi khối DNNVV được trao niềm tin và nguồn lực, Việt Nam sẽ không chỉ tăng trưởng, mà còn trưởng thành, hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045.■

Phạm Đức Trung Kiên*

*Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Kinh tế và Chính sách công từ Stanford University, hiện là cố vấn cao cấp của Quỹ Đầu tư TPG Capital của Hoa Kỳ và là Chủ tịch tổ chức xã hội từ thiện The Vietnam Foundation.

BÌNH LUẬN

BÀI VIẾT LIÊN QUAN