Năm 2024, tăng trưởng kinh tế toàn cầu đạt từ xấp xỉ 3%, tương đương mức tăng trưởng của năm 2023. Điều này cho thấy sự phục hồi kinh tế toàn cầu diễn ra chậm. Lạm phát toàn cầu ở mức cao khoảng 5%, nợ công diễn ra trầm trọng ở nhiều quốc gia, khiến người tiêu dùng vẫn có xu hướng thắt chặt chi tiêu.
Kinh tế toàn cầu tiếp tục trải qua những mối đe dọa nghiêm trọng, làm cho nền kinh tế toàn cầu đang trong giai đoạn chuyển đổi sâu sắc, nảy sinh nhiều cơ hội và thách thức. Việc hiểu rõ những yếu tố này và thích ứng linh hoạt cũng như triển khai các chính sách phù hợp sẽ giúp các quốc gia tận dụng cơ hội tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu rủi ro cho nền kinh tế và xã hội.
Thứ nhất, chiến tranh và đặc biệt là cuộc chiến giữa Nga và Ukraine kéo dài trong gần 3 năm kể từ tháng 2/2022 đã và đang tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực quan trọng. Các lệnh trừng phạt của Mỹ và châu Âu đã làm gián đoạn nguồn cung cấp dầu mỏ và khí đốt từ Nga, quốc gia xuất khẩu năng lượng hàng đầu thế giới. Điều này dẫn đến giá dầu tăng vọt, có thời điểm vượt ngưỡng 130 USD/thùng, và giá khí đốt tại châu Âu tăng hơn 450% trong chưa đầy một năm. Hệ quả là lạm phát gia tăng trên toàn cầu, khi chi phí năng lượng cao đẩy giá cả hàng hóa và dịch vụ lên mức cao hơn; thiếu nhiên liệu từ Nga, nhiều nhà máy, xí nghiệp ở châu Âu, nhất là ở Đức, bị đóng cửa, phá sản.
Ukraine và Nga chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu lúa mì và ngô toàn cầu. Xung đột cũng đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng, khiến giá lương thực tăng cao và gây ra khủng hoảng lương thực tại nhiều quốc gia phụ thuộc vào nguồn cung này, đặc biệt ở châu Phi và Trung Đông.
Cuộc chiến đã gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất ô tô và công nghệ, do thiếu hụt nguyên liệu quan trọng như palladium và neon, vốn được sử dụng trong sản xuất chip bán dẫn. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), xung đột đã làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế thế giới xuống dao động quanh mức 3% trong những năm gần đây, so với dự báo 5% trước đó. Các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga và sự gián đoạn trong thương mại đã góp phần vào sự suy giảm này.
Cuộc xung đột giữa Israel với Iran và các nhóm Hồi giáo trong năm 2024 cũng đã gây ra những tác động đa chiều đến kinh tế toàn cầu, từ biến động giá dầu, thị trường tài chính, đến lạm phát và chuỗi cung ứng. Cộng hưởng với những tác động từ cuộc chiến ở châu Âu, kinh tế toàn cầu vì thế phục hồi chậm trong năm vừa qua, đặc biệt nhiều nền kinh tế ở châu Âu như Đức lâm vào tình trạng khó khăn, đời sống người dân bị ảnh hưởng trực tiếp bởi lạm phát. Tình trạng này dự báo vẫn tiếp diễn trong năm 2025 khi các cuộc chiến tranh vẫn chưa thể ngay lập tức hạ nhiệt.
Thứ hai, khối BRICS, bao gồm Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế toàn cầu thông qua nhiều khía cạnh. BRICS chiếm khoảng 40% dân số thế giới và đóng góp 25% GDP toàn cầu. Trong những năm gần đây, hơn 40% mức tăng trưởng GDP toàn cầu đến từ các nước BRICS, vượt qua nhóm G7 về tỷ trọng này.
BRICS cũng chiếm 18% thương mại toàn cầu, với tổng GDP đạt 56.000 tỷ USD, tương đương 32% sản lượng kinh tế thế giới. Việc mở rộng BRICS với sự gia nhập của các quốc gia như Ai Cập, Ethiopia, Iran và UAE từ năm 2024 dự kiến sẽ tăng cường dòng chảy thương mại và đầu tư giữa các thành viên, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập toàn cầu.
BRICS đang hướng tới việc trao đổi đồng nội tệ của các nước thành viên và thành lập đồng tiền chung, giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la theo hướng phi đô la hoá, tránh các lệnh trừng phạt của phương Tây và tăng cường ổn định tài chính của các quốc gia thuộc khối. BRICS tích cực thúc đẩy chủ nghĩa đa phương, tăng cường vai trò của các nước đang phát triển ở Nam Bán Cầu trong quản trị kinh tế. BRICS ủng hộ cải cách mô hình vận hành của hệ thống kinh tế thế giới để phản ánh tốt hơn thực tế kinh tế và chính trị hiện nay.
Sự mở rộng của BRICS không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn ảnh hưởng đến cục diện địa chính trị toàn cầu, trở thành một đối trọng quan trọng với phương Tây và góp phần định hình lại trật tự kinh tế và chính trị thế giới.
Thứ ba, năm 2024, tình hình nợ công trên thế giới ngày một nghiêm trọng. Nợ công là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của một quốc gia. Tỷ lệ nợ công so với GDP cho biết mức độ nợ của một quốc gia so với quy mô nền kinh tế của nó. Tỷ lệ này càng cao có thể ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và sự độc lập chính trị.
Hiện nay, nợ công của Mỹ đã vượt mốc 36.000 tỷ USD, chiếm 34.2% tổng nợ thế giới. Nợ trên GDP của Mỹ là 123,3%. Nhật Bản cũng là quốc gia có tỷ lệ nợ công trên GDP cao nhất thế giới, lên tới khoảng 237% GDP. Hy Lạp và Ý cũng là các quốc gia châu Âu này cũng có tỷ lệ nợ công cao, lần lượt là 181,8% và 131,8% GDP.
Từ góc nhìn địa chiến lược, nhiều nước đang phát triển cũng lâm vào gánh nặng nợ nần bởi các dự án cơ sở hạ tầng được đề xướng bởi các nước phát triển hơn, dẫn đến lệ thuộc về chính trị, buộc phải chọn bên. Điều này khiến chính trị thế giới thêm phân hoá. Từ góc nhìn kinh tế nội địa, tỷ lệ nợ công cao dẫn tới gánh nặng trả nợ lớn. Các Chính phủ phải dành một phần lớn ngân sách để trả lãi và gốc, giảm nguồn lực cho các dịch vụ công và đầu tư phát triển. Tỷ lệ nợ cao cũng dẫn đến hạ bậc tín nhiệm quốc gia, làm tăng chi phí vay mượn trong tương lai.
Tóm lại, nợ công là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến ổn định kinh tế và tài chính của nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, tỷ lệ nợ công có xu hướng giảm dần, từ 63,7% GDP năm 2016 xuống còn khoảng 36-37% GDP cuối năm 2024, thấp hơn nhiều so với mức trần 60% Quốc hội đề ra. Đây là chỉ số rất tốt đối với nước ta nhưng không vì thế mà lơ là việc quản lý nợ công hiệu quả, để đảm bảo cân bằng giữa vay nợ phát triển và khả năng trả nợ trong tương lai.
Thứ tư, ngành công nghiệp xe điện (EV) toàn cầu đang trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và cạnh tranh khốc liệt. Năm 2023, doanh số xe điện toàn cầu đạt 13,7 triệu chiếc, tăng 29% so với năm trước. Con số này năm 2024 tăng khoảng 27,1%, đạt 17,5 triệu chiếc.
Xe điện phát triển mạnh nhất ở Trung Quốc. Nước này dự kiến chiếm khoảng 40% tổng doanh số xe điện toàn cầu năm 2024, tương đương 9,1 triệu chiếc. Xe điện của các nhà sản xuất Trung Quốc chiếm 78% thị trường nội địa. Khu vực Bắc Mỹ đứng thứ hai, tăng trưởng khoảng gần 27% trong năm 2024, đạt 2,2 triệu chiếc.
Dù tăng trưởng, lĩnh vực này đang có sự cạnh tranh gay gắt. Các hãng xe lâu đời như Toyota, Honda, Volkswagen và Ford đang đẩy mạnh sản xuất xe điện, cạnh tranh với các công ty dẫn đầu như Tesla và BYD. Trung Quốc có nhiều thương hiệu xe điện nội địa mạnh, chiếm phần lớn thị phần nội địa, bởi những chính sách bảo hộ hạn chế cơ hội cho các hãng xe nước ngoài. Ngược lại, Mỹ và EU cũng có động thái tăng thuế để bảo hộ ngành xe điện trong nước trước sự xâm lấn dữ dội từ Trung Quốc.
Tại thị trường Việt Nam, VinFast chính thức trở thành hãng xe bán chạy nhất Việt Nam vào tháng 9/2024, vượt qua các đối thủ quốc tế như Toyota, Ford, Honda, Mitsubishi… VinFast còn đặt mục tiêu không chỉ là hãng xe bán chạy nhất trong nước mà còn vươn ra các thị trường quốc tế, khẳng định vị thế toàn cầu. Đây là những tín hiệu đáng mừng của ngành ô tô điện Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thế giới. Các yếu tố như chính sách hỗ trợ, cơ sở hạ tầng sạc và công nghệ pin sẽ tiếp tục định hình tương lai của ngành công nghiệp này.
Với xu thế giảm khí thải toàn cầu, xe điện sẽ dần thay thế các loại ô tô truyền thống trong những năm tới, là bước chuyển đổi cơ bản của người tiêu dùng.
Thứ năm, cuộc cạnh tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn tiếp tục, gây ra những đứt gãy đáng kể trong chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Mỹ đã áp đặt các biện pháp hạn chế đầu tư vào công nghệ nhạy cảm của Trung Quốc, bao gồm chất bán dẫn, vi điện tử, công nghệ thông tin lượng tử và trí tuệ nhân tạo. Điều này gây gián đoạn chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu, ảnh hưởng đến các công ty bán dẫn trên thế giới, gây ra sự đứt gãy cho nhiều chuỗi cung ứng khác, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử. Sự đứt gãy trong chuỗi cung ứng dẫn đến tăng chi phí sản xuất và vận chuyển, góp phần vào lạm phát và làm chậm quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Trong ngành sản xuất và lắp ráp, do căng thẳng thương mại, nhiều công ty Mỹ và châu Âu đã tìm cách chuyển dịch chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, gây ra sự phân mảnh và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc tái định hình chuỗi cung ứng đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia khác, như Việt Nam, khi phải thích ứng với sự thay đổi trong dòng chảy thương mại và đầu tư. Nhìn chung, cạnh tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã gây ra những đứt gãy đáng kể, ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp và gây ra những hệ lụy kinh tế trên phạm vi rộng.
Thứ sáu, việc ông Donald Trump chính thức trở thành Tổng thống Mỹ dự kiến sẽ dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ, với khả năng cao gây ra các cuộc chiến thương mại toàn cầu. Ông Trump đã tuyên bố áp đặt mức thuế cao đối với hàng hóa từ Trung Quốc, Mexico và Canada ngay trong ngày đầu tiên nhậm chức. Thậm chí, thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc có thể tăng tới 60%, và thuế quan chung của Mỹ có thể đạt mức trung bình 17%.
Các biện pháp này có thể dẫn đến suy giảm thương mại, với tổng lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của Mỹ giảm từ 21% xuống 18% tổng thương mại toàn cầu. Thương mại với Trung Quốc dự kiến giảm mạnh, có thể giảm tới 83% doanh số bán hàng từ Trung Quốc sang Mỹ. Các quốc gia bị ảnh hưởng như Trung Quốc có thể áp dụng các biện pháp trả đũa, gây bất ổn trong thương mại quốc tế.
Ông Trump cũng có thể tái đàm phán và rút lui khỏi các hiệp định thương mại, như cân nhắc đàm phán lại Hiệp định Mỹ – Mexico – Canada vào năm 2026 nhằm kiểm soát nhập cư và ngăn Trung Quốc lợi dụng Mexico làm điểm trung chuyển. Chính quyền Trump có thể tiếp tục làm suy yếu các tổ chức như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tăng nguy cơ xảy ra một vòng tròn thuế quan và trả đũa khốc liệt giữa Mỹ và các đối tác thương mại mà không có trọng tài quốc tế can thiệp.
Tóm lại, việc ông Donald Trump trở lại vị trí Tổng thống Mỹ có thể dẫn đến các chính sách thương mại cứng rắn hơn, bao gồm tăng thuế nhập khẩu và tái đàm phán các hiệp định thương mại, gây ra nguy cơ cao về các cuộc chiến thương mại toàn cầu và ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng cũng như tăng trưởng kinh tế thế giới.
Thứ bảy, năm 2024, cuộc cách mạng Trí tuệ Nhân tạo (AI) diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy kinh tế và chuyển đổi số theo nhiều hướng quan trọng. AI tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và giảm chi phí. AI hỗ trợ phát triển các dịch vụ số như thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến và dịch vụ tài chính số, mở rộng thị trường và tạo cơ hội kinh doanh mới. Tại Việt Nam, AI thúc đẩy mạnh mẽ kinh tế số, với tổng giá trị hàng hóa kinh tế số ước đạt 36 tỷ USD trong năm 2024, tăng 16% so với năm 2023. AI cung cấp giải pháp phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa quy trình, giúp doanh nghiệp chuyển đổi số hiệu quả và nâng cao cạnh tranh. Ngoài ra, AI ứng dụng trong quản lý đô thị, y tế, giáo dục và giao thông, cải thiện chất lượng dịch vụ công và nâng cao chất lượng cuộc sống. AI tạo điều kiện cho sự ra đời của các sản phẩm và dịch vụ mới, thúc đẩy khởi nghiệp và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, việc ứng dụng AI cũng đặt ra thách thức về an ninh mạng, quyền riêng tư và yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu mới. Dù thế nào đi nữa, việc tận dụng cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo AI là tối cần thiết để một quốc gia phát triển nhanh và bền vững trong giai đoạn tới.
Thứ tám, năm 2024, thế giới chứng kiến sự gia tăng về tần suất và mức độ nghiêm trọng của các hiện tượng thiên tai như bão, lũ lụt và hạn hán xảy ra ở khắp các châu lục, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống con người. Biến đổi khí hậu tiếp tục làm gia tăng tính cực đoan của các hiện tượng thời tiết, dẫn đến sự phức tạp và khó lường của thiên tai. Thiên tai trong năm 2024 gây thiệt hại kinh tế ước tính khoảng 310 tỷ USD, tăng 6% so với năm 2023.
Năm 2024, các châu lục đều trải qua những cơn bão nhiệt đới gây thiệt hại đáng kể về người và tài sản. Tại Hoa Kỳ, bão Milton được ghi nhận là một trong những cơn bão mạnh nhất từng đổ bộ vào bang Florida. Với sức gió duy trì lên tới 230 km/h, Milton đổ bộ vào ngày 8 tháng 10, gây ra mưa lớn và lốc xoáy, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng và yêu cầu sơ tán hàng triệu người.
Các nước châu Á như Trung Quốc, Philippines, Nhật Bản, Indonesia, Ấn Độ và nhiều nước Nam Á bị nhiều cơn bão lớn tàn phá môi trường sống.
Tại Việt Nam, bão số 3 Yagi cũng được đánh giá là cơn bão mạnh nhất trong 30 năm qua trên Biển Đông và trong 70 năm qua trên đất liền Việt Nam. Bão Yagi gây ra mưa lớn kỷ lục, dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng tại miền Bắc Việt Nam vào đầu tháng 9, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
Trong năm 2024, toàn cầu cũng chứng kiến một năm nóng kỷ lục. Hà Nội trải qua các đợt nắng nóng gay gắt vào mùa hè, với nhiệt độ cao nhất lên đến 40,6°C vào ngày 26/7. Năm 2025, dự báo các hiện tượng thiên tai vẫn diễn biến phức tạp và cực đoan trên toàn cầu, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng và ảnh hưởng đến đời sống con người. Việc tăng cường các biện pháp phòng chống và ứng phó với thiên tai trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết đối với Việt Nam.
Tóm lại, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu biến động với nhiều thách thức và cơ hội, phải theo sát tình hình, tăng cường dự báo về các yếu tố đe dọa gây rủi ro, thì Việt Nam cần tận dụng tối đa cơ hội từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, các hiệp định thương mại tự do và chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh, gắn liền với chính sách đối ngoại cởi mở thân thiện để tạo sự đồng thuận với các quốc gia và nền kinh tế, đảm bảo lợi ích của các đối tác. Đồng thời, các chính sách dài hạn về cải cách tinh gọn thể chế, phát triển bền vững và đầu tư vào con người sẽ giúp Việt Nam thích ứng với những biến động kinh tế toàn cầu. Đặc biệt cần nhấn mạnh, đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng cho lực lượng lao động trẻ hiện nay, để đảm bảo đáp ứng nhu cầu trong thời đại chuyển đổi số, chính là chìa khoá mở ra cánh cửa cho tương lai Việt Nam.■