Donald Trump với vai trò hòa bình ở Ukraine

Cuộc xung đột quân sự giữa Nga và Ukraine là một chủ đề được ông Trump nhắc đến nhiều lần trong quá trình tranh cử Tổng thống. Một trong những phát ngôn mang tính biểu tượng của ông là cam kết chấm dứt xung đột Ukraine “trong vòng 24 giờ” nếu đắc cử. Dù gây nhiều tranh cãi, tuyên bố này vẫn thể hiện sự quan tâm của ông về vấn đề xung đột và được xem như một chiến lược thu hút dư luận, định hình hình ảnh một nhà lãnh đạo kiến tạo hòa bình, phản đối chiến tranh, đem lại nhân đạo, chấm dứt thương vong cho cả hai quốc gia.

Quả vậy, khi chính thức đắc cử Tổng thống, ông Trump đặc biệt chú trọng đến vấn đề đối ngoại, trong đó ưu tiên hàng đầu của ông là chấm dứt xung đột quân sự ở Ukraine. Ông đã hành động rất mạnh mẽ. Ngay sau khi nhậm chức, ông đã cử đặc phái viên Kellogg đến gặp Tổng thống Ukraine Zelensky để truyền đạt ý định của mình. Trước đó, ông Trump đã chủ động điện đàm với Tổng thống Nga Putin và bày tỏ mong muốn thúc đẩy một cuộc đối thoại trực tiếp giữa Putin và Zelensky để chấm dứt cuộc xung đột quân sự vũ trang đẫm máu kéo dài suốt ba năm, gây ra thương vong cho hàng triệu người và tàn phá nghiêm trọng Ukraine. Theo đó, Trump khẳng định rằng nếu ông là Tổng thống thì cuộc chiến này đã không xảy ra. Ông quy trách nhiệm cho chính sách của chính quyền Biden và Đảng Dân chủ, cho rằng họ đã biến Ukraine thành một lực lượng ủy nhiệm nhằm làm suy yếu nước Nga và củng cố quyền lực tại châu Âu. Vì vậy, Trump xem việc chấm dứt cuộc chiến này là sứ mệnh của mình.

Thực tế cho đến nay vẫn chưa có một kế hoạch cụ thể nào được ông Trump đưa ra để giải quyết xung đột Ukraine. Tất cả chỉ mới dừng lại ở những tuyên bố kêu gọi thúc đẩy đàm phán giữa Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky và Tổng thống Thống Nga Vladimir Putin. Dù vậy, ông Donald Trump đã phần nào hé lộ những yếu tố có thể xoay quanh một thỏa thuận hòa bình, bao gồm việc hai bên ký kết lệnh đình chiến. Ông cũng đề cập đến khả năng thiết lập vùng phi quân sự và nhấn mạnh rằng lực lượng gìn giữ hòa bình tại Ukraine nên đến từ NATO hoặc châu Âu thay vì Mỹ. Ngoài ra, Trump đã cử Bộ trưởng Tài chính Mỹ đến Kiev để đàm phán về một thỏa thuận độc quyền khai thác tài nguyên khoáng sản giữa Mỹ và Ukraine, thông qua một quỹ tài chính do Washington kiểm soát.

Song song với việc thúc đẩy Nga ngồi vào bàn đàm phán, chính quyền Trump cũng chủ trương khôi phục quan hệ ngoại giao với Moscow. Cuộc gặp giữa các đại diện cấp cao nhất của Mỹ và Nga tại Ả Rập Xê Út đã mang lại một kết quả bất ngờ khi hai bên đồng ý tái thiết lập quan hệ, khôi phục phái bộ ngoại giao, đây là một bước đi gây chấn động đối với dư luận quốc tế. Trước đó, Trump và Putin đã đạt được thỏa thuận trao đổi một số tù nhân và điệp viên của cả hai nước, mở đường cho quá trình tái thiết lập quan hệ. Các cuộc tiếp xúc đàm phán song phương giữa Washington và Moscow ngày càng tăng lên, không chỉ trong vấn đề giảm thiểu vũ khí hạt nhân mà còn về hợp tác khai thác tài nguyên giữa Nga và Mỹ. Điều đặc biệt khiến phương Tây bất ngờ là chính quyền Trump, bao gồm Phó Tổng thống, Ngoại trưởng và Bộ trưởng Quốc phòng, đều thống nhất quan điểm rằng Nga không phải là mối đe dọa đối với an ninh châu Âu, mà chính châu Âu mới là nguồn gốc của những bất ổn khu vực. Đây là quan điểm hoàn toàn trái ngược với chính quyền Biden và tạo ra một hiệu ứng tác động đến cách nhìn nhận của các quốc gia châu Âu cũng như NATO, buộc họ phải chấm dứt xung đột với Nga để đem lại hòa bình cho châu Âu. Sau hơn một tháng kể từ khi Trump đưa ra các đề xuất này, câu hỏi đặt ra là liệu ông có thực sự theo đuổi một giải pháp hòa bình hay chỉ đang sử dụng vấn đề Ukraine như một công cụ chính trị.

Cuộc gặp giữa các quan chức Mỹ (trái) và Ukraine tại Saudi Arabia hôm 11/3/2025. Ảnh: CNN

Tuy nhiên, những động thái gần đây cho thấy Trump đang nghiêm túc với vai trò của mình như một nhà kiến tạo hòa bình, thay vì chỉ đưa ra những tuyên bố mang tính biểu tượng. Dẫu vậy, khả năng hiện thực hóa mục tiêu này vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trước hết, nội bộ nước Mỹ có hoàn toàn ủng hộ Tổng thống Trump hay không? Thứ hai, liệu châu Âu có chấp nhận đề xuất của Trump? Và quan trọng nhất, Nga có đồng ý với những điều kiện mà Mỹ đưa trong bối cảnh Moscow đang nắm lợi thế quân sự trước Ukraine không? Đây đều là những biến số có thể định hình tương lai của cuộc xung đột và vai trò của Trump trong việc giải quyết khủng hoảng Ukraine.

Cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine được Moscow gọi là “chiến dịch quân sự đặc biệt”, bắt nguồn từ những mâu thuẫn lịch sử lâu đời giữa hai quốc gia từng thuộc Liên bang Xô viết. Khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991, Ukraine tuyên bố độc lập, nhưng nhiều khu vực, đặc biệt là miền đông Ukraine và bán đảo Crimea vẫn có sự gắn kết chặt chẽ với Nga về dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa. Người Nga tiếp tục sinh sống tại vùng này, duy trì truyền thống và bản sắc của họ dù về mặt địa lý, lãnh thổ đã thuộc về Ukraine. Năm 1954, khi còn là Tổng Bí thư Liên Xô, Nikita Khrushchev đã chuyển giao Crimea từ Nga sang cho Ukraine. Sau này khi Liên Xô tan rã, Nga và Ukraine đã ký một thỏa thuận cho phép Nga tiếp tục duy trì Hạm đội Biển Đen tại cảng Sevastopol, thuộc Crimea. Đây được xem là một thỏa thuận lịch sử trong quan hệ song phương. Tuy nhiên, kể từ khi Ukraine độc lập, chính sách đối ngoại của nước này ngày càng nghiêng về phương Tây. Các nhà lãnh đạo Ukraine theo đuổi mục tiêu gia nhập Liên minh châu Âu (EU) và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), dẫn đến những xung đột về địa chính trị với Nga. Sự chia rẽ trong xã hội Ukraine cũng ngày càng sâu sắc, khi chủ nghĩa dân tộc cực đoan trỗi dậy và thái độ bài Nga lan rộng. Điều này dần loại bỏ những nhân vật thân Nga khỏi chính quyền Kiev, đẩy mối quan hệ hai nước vào căng thẳng.

Bước ngoặt quan trọng đầu tiên là cuộc Cách mạng Cam năm 2004, khi một chính quyền thân phương Tây, ông Viktor Yuschenko lên nắm quyền, đánh dấu sự thay đổi lớn trong đường lối chính trị của Ukraine. Từ đây, Ukraine ngày càng thắt chặt quan hệ với châu Âu, trong khi thái độ đối đầu với Nga trở nên rõ rệt hơn. Chủ nghĩa bài Nga dần được hợp thức hóa thành chính sách nhà nước, tạo tiền đề cho những cuộc xung đột nghiêm trọng, đặc biệt là tại khu vực Donbass, nơi có đông người gốc Nga sinh sống. Những cuộc đàn áp và giao tranh tại đây đã khiến Nga quyết định can thiệp bằng quân sự, dẫn đến việc sáp nhập Crimea vào năm 2014 và triển khai lực lượng tại Donbass để bảo vệ cộng đồng người Nga. Trước đó, Ukraine từng có giai đoạn lãnh đạo bởi Tổng thống Viktor Yanukovych – một chính trị gia có lập trường dung hòa. Tuy nhiên, vào năm 2014, chính quyền của ông bị lật đổ trong cuộc biểu tình Maidan do CIA đạo diễn, đưa một chính phủ thân phương Tây lên cầm quyền. Sự kiện này làm trầm trọng thêm mâu thuẫn Nga – Ukraine, biến hai quốc gia từ những nước láng giềng có quan hệ mật thiết thành đối thủ đối đầu trực diện.

Mặc dù vào năm 2015, Nga và Ukraine đã ký thỏa thuận Minsk dưới sự bảo trợ của Pháp và Đức nhằm tìm kiếm một giải pháp hòa bình, nhưng về sau Moscow nhận ra rằng đây chỉ là một chiến thuật câu giờ của phương Tây. Mỹ và NATO đã lợi dụng khoảng thời gian này để hiện đại hóa quân đội Ukraine, biến nước này thành một lực lượng xung kích nhằm đối đầu và làm suy yếu Nga. Điều này phù hợp với mục tiêu lâu dài mà phương Tây ấp ủ từ sau Chiến tranh Lạnh, đó là làm tan rã nước Nga. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, Nga đã nhiều lần cảnh báo NATO và Mỹ rằng Ukraine không được phép gia nhập NATO và phải duy trì vị thế trung lập. Moscow vạch rõ “lằn ranh đỏ” của mình đó là chính quyền Ukraine không được đi theo đường lối chống Nga, không được phát xít hóa và phải có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của cộng đồng người Nga thay vì đàn áp họ. Bất chấp những cảnh báo này, khi chính quyền Biden lên nắm quyền, tình hình Ukraine tiếp tục leo thang, dẫn đến quyết định của Nga phải phát động chiến dịch quân sự đặc biệt ngày 24/2/2022.

Theo tuyên bố của Moscow, chiến dịch gồm 3 mục tiêu chính: Thứ nhất, phi quân sự hóa Ukraine nhằm ngăn chặn nước này xây dựng một đội quân có tư tưởng cực đoan, đặc biệt là các lực lượng như Tiểu đoàn Azov – lực lượng bị Nga cáo buộc có tư tưởng phát xít. Thứ hai, phi phát xít hóa, loại bỏ chủ nghĩa dân tộc cực đoan đã bám rễ sâu trong xã hội Ukraine kể từ cuộc Cách mạng Maidan, nhằm đảm bảo nước này không còn đủ tiềm lực chống lại Nga trong tương lai. Thứ ba, duy trì vị thế trung lập của Ukraine tức là không để Kiev gia nhập bất kỳ liên minh quân sự nào của phương Tây, đặc biệt là NATO.

Tóm lại, mục tiêu của Nga không chỉ đơn thuần là kết thúc chiến sự mà còn là đảm bảo một nền hòa bình bền vững, đây là mục tiêu bất di bất dịch mà Nga theo đuổi. Chính vì vậy, Moscow kiên quyết không chấp nhận một lệnh ngừng bắn tạm thời, vì điều này theo Nga có thể tạo điều kiện cho Ukraine tái vũ trang và chuẩn bị cho một cuộc chiến mới. Nga cũng phản đối việc thiết lập một vùng đệm hay đưa lực lượng gìn giữ hòa bình của phương Tây vào Ukraine, bởi điều này đi ngược lại lợi ích chiến lược của Moscow. Sự khác biệt cốt lõi trong quan điểm giữa Nga và phương Tây cũng là lý do khiến các đề xuất của ông Trump chưa thể đáp ứng được yêu cầu của Moscow. Nga không chỉ muốn chấm dứt chiến tranh mà còn muốn đảm bảo rằng một cuộc xung đột như vậy sẽ không lặp lại. Tổng thống Putin thẳng thắn tuyên bố rằng ông không muốn để lại vấn đề này cho các thế hệ mai sau. Ông lo ngại nếu quân đội Ukraine vẫn tồn tại và có cơ hội phục hồi thì họ sẽ lại tìm cách trả đũa Nga. Do đó, ông coi các lệnh ngừng bắn đơn thuần chỉ là một cái bẫy, giống như Thỏa thuận Minsk trước đây, nhằm làm suy yếu Nga trong dài hạn.

Những người biểu tình ủng hộ ứng cử viên đảng đối lập Viktor Yuschenko làm Tổng thống Ukraine năm 2004. Nguồn: AP/Oded Bality

Hiện nay các cuộc đàm phán về việc chấm dứt chiến tranh đã trở thành tâm điểm chú ý của cộng đồng quốc tế, với nhiều học giả và chuyên gia đưa ra những quan điểm khác nhau. Các nhà bình luận nhận định rằng quan điểm của Nga rất rõ ràng, một khi đã quyết định sử dụng vũ lực thì phải đảm bảo chiến thắng tuyệt đối. Nga không phải là quốc gia đầu tiên nhận ra bài học này. Thực tế, chính Mỹ đã dạy cả thế giới một nguyên tắc chiến lược tàn nhẫn: nếu muốn tiêu diệt hoàn toàn một quốc gia đối thủ, trước tiên phải xóa số quân đội của họ. Dẫn chứng cuộc chiến Iraq năm 2003, khi Mỹ đánh bại chính quyền Saddam Hussein. Chính sách đầu tiên của Washington không phải chỉ là thay đổi chế độ mà là giải tán hoàn toàn quân đội Iraq, không để họ có cơ hội tái tổ chức hay phục hồi sức mạnh quân sự. Điều này đồng nghĩa với việc Iraq không thể tập hợp lực lượng và quay lại đối đầu với Mỹ.

Tương tự như vậy, Nga không có lý do gì để phạm phải sai lầm khi để Ukraine có thời gian tái vũ trang. Nếu Moscow đã mở chiến dịch quân sự nhằm phi quân sự hóa, thì việc sau đó lại để Ukraine hồi phục quân đội là một điều hoàn toàn vô lý và không thể chấp nhận. Quan điểm của Nga rất rõ ràng: nếu Ukraine vẫn có lực lượng quân sự hùng mạnh và có đủ thời gian để tái trang bị vũ khí, thì bất kỳ lệnh ngừng bắn nào cũng chỉ là tạm thời, và cuộc chiến này sẽ không bao giờ thực sự kết thúc. Một bài học khác mà Nga rút ra từ Thỏa thuận Minsk (2015) là sự mất lòng tin vào phương Tây. Theo quan điểm của Moscow, phương Tây đã lợi dụng thời gian hòa hoãn để giúp Ukraine tái vũ trang, chỉ chờ thời cơ thuận lợi để khơi mào một cuộc đối đầu mới với Nga. Chính vì thế, lần này Nga sẽ không lặp lại sai lầm đó. Ukraine không thể đơn thuần là một quốc gia bị đánh bại, nó phải là một quốc gia không còn khả năng gây ra mối đe dọa với Nga trong tương lai.

Trong khi chiến sự diễn ra ác liệt và Ukraine đang ở thế bất lợi, nhiều chuyên gia phương Tây vẫn đắm chìm trong những kịch bản hậu chiến phi thực tế. Họ bàn về việc thiết lập một vùng phi quân sự, triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình, thậm chí tạo ra một Ukraine dưới sự bảo trợ của NATO. Tất cả những kế hoạch này đều có một điểm chung: Nga không được tham gia vào quá trình quyết định. Đây là điều hoàn toàn không thể chấp nhận đối với Moscow. Nga không quan tâm đến một thỏa thuận tạm thời, cũng không chấp nhận một Ukraine mà hòa bình được đảm bảo bởi chính những nước phương Tây, những quốc gia mà Nga cáo buộc đã nhiều lần phá vỡ cam kết trong quá khứ.

Nhìn lại lịch sử, phương Tây từng cam kết với Tổng Bí thư Liên Xô Mikhail Gorbachev rằng NATO sẽ không mở rộng về phía đông “dù chỉ một inch”. Tuy nhiên, thực tế hoàn toàn trái ngược. Ngay sau đó, vào năm 1998, NATO bắt đầu kết nạp các quốc gia Đông Âu, từng bước tiến sát biên giới Nga. Họ cũng từng hứa với Tổng thống Putin rằng thỏa thuận Minsk sẽ là con đường dẫn đến hòa bình, nhưng qua thời gian, Moscow nhận ra rằng tất cả chỉ là những lời dối trá. Chính vì vậy, lần này Nga kiên quyết không chấp nhận một thỏa thuận hòa bình chỉ tồn tại trên giấy. Người Nga hiểu rõ bài học của lịch sử: những kẻ thất bại luôn lợi dụng đình chiến để tạm thời tái vũ trang và quay lại đối đầu. Các nhà quan sát quốc tế cũng nhắc lại những sự kiện tương tự trong quá khứ. Napoleon từng bị đày ra đảo Elba, nhưng chỉ một năm sau, ông trở lại và làm bùng nổ trận chiến Waterloo. Adolf Hitler cũng từng tận dụng sự nhượng bộ của phương Tây để tái thiết quân đội Đức và kết quả là Thế chiến thứ hai bùng nổ. Putin thấm nhuần những bài học này, vì vậy chiến lược của Nga lần này được công bố rõ ràng đó là chính quyền Kiev phải sụp đổ và quân đội Ukraine phải bị xóa sổ hoàn toàn. Moscow khẳng định rằng một Ukraine có khả năng thách thức nước Nga sẽ không bao giờ được phép tồn tại. Đây không phải là vấn đề có thể đàm phán, mà theo Nga đó là mệnh lệnh của lịch sử. Tổng thống Putin chưa bao giờ chấp nhận ý tưởng về một khu phi quân sự ở Ukraine hay sự hiện diện của quân đội nước ngoài dưới danh nghĩa gìn giữ hòa bình. Ông cũng kiên quyết phản đối bất kỳ mối quan hệ quân sự nào giữa Ukraine và phương Tây. Quan điểm này không phải là sự lựa chọn mang tính nhất thời, mà xuất phát từ một quá trình lịch sử kéo dài hàng thế kỷ. Từ thời Sa hoàng, Đế quốc Nga đã coi Ukraine là một phần không thể tách rời, không chỉ về mặt địa lý mà còn về văn hóa, dân tộc và chính trị. Đến thời Liên Xô, Ukraine tiếp tục đóng vai trò quan trọng, vừa là trung tâm công nghiệp – quân sự chủ chốt, vừa là lá chắn chiến lược ngăn chặn sự xâm lược từ phương Tây.

Khi Liên Xô tan rã, mối liên kết lịch sử này bị cắt đứt một cách đau đớn, để lại trong lòng nước Nga cảm giác phản bội và một nỗi đau sâu sắc. Với góc nhìn đó, Nga coi cuộc xung đột hiện tại không chỉ là một cuộc chiến mà là một nhiệm vụ lịch sử nhằm khôi phục trật tự mà họ tin rằng đã bị phương Tây phá vỡ.

Sự can thiệp của phương Tây vào Ukraine không chỉ bắt đầu từ cuộc đảo chính Maidan năm 2014 mà đã manh nha từ những năm 1990, khi NATO từng bước mở rộng về phía Đông, bất chấp cam kết trước đó với Nga sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc. Bằng những toan tính chính trị tinh vi, phương Tây dần kéo Ukraine ra khỏi quỹ đạo của Moscow, biến nước này thành một tiền đồn chống nga ngay sát biên giới. Bất chấp những cảnh báo từ Nga, NATO vẫn không ngừng tiến về phía Đông, mở rộng ảnh hưởng và thắt chặt quan hệ quân sự với Ukraine. Đối với Moscow, việc Ukraine bắt tay với phương Tây không chỉ là một sự thay đổi chính trị, mà còn là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, giống như đặt một lưỡi dao ngay sau lưng nước Nga vậy.

Bài học từ Minsk đã khiến Nga trở nên cảnh giác hơn bao giờ hết. Moscow hiểu rằng không thể trông chờ vào những cuộc đàm phán vô nghĩa, nơi mà phương Tây chỉ dùng lời hứa để trì hoãn và chuẩn bị cho những bước đi chiến lược tiếp theo. Chính vì vậy, thay vì đặt niềm tin vào ngoại giao, Nga quyết định giành thế chủ động bằng sức mạnh quân sự. Ngay từ ngày 24/2/2022, khi phát động chiến dịch quân sự đặc biệt, Tổng thống Putin đã tuyên bố rõ ràng mục tiêu của mình là phi quân sự hóa và phi phát xít hóa Ukraine, đảm bảo nước này không thể trở thành mối đe dọa với Nga trong tương lại. Sau ba năm chiến sự, lập trường của Moscow vẫn không thay đổi, cho thấy Nga không có ý định nhượng bộ trong cuộc đối đầu này.

Mục tiêu của chiến dịch quân sự đặc biệt là rõ ràng, nhưng để đạt được nó không hề đơn giản. Nếu ngay từ đầu, chính quyền Kiev chấp nhận các điều kiện của Nga trong vòng đàm phán Istanbul tháng 3/2022, Ukraine đã có thể tránh khỏi sự tàn phá khốc liệt, và hàng triệu sinh mạng vô tội đã không phải chịu cảnh hy sinh. Tuy nhiên, dưới sự thúc đẩy của Anh và phương Tây, Kiev đã lựa chọn con đường đối đầu – một quyết định mang tính định mệnh, đẩy Ukraine vào vòng xoáy chiến tranh và khủng hoảng kéo dài. Những tuyên bố từ Moscow cho thấy Nga tin rằng kết quả trên chiến trường sẽ là yếu tố quyết định mọi thỏa thuận ngoại giao. Điện Kremlin không còn tin vào những cuộc đàm phán vô nghĩa với Eu và Ukraine, bởi những kinh nghiệm trong quá khứ đã chứng minh rằng phương Tây không giữ lời hứa.

Cuộc chiến ở Ukraine đã phơi bày một thực tế nghiệt ngã: khi xung đột nổ ra ngay sát biên giới NATO, các quốc gia châu Âu không có đủ sức mạnh để tự bảo vệ mình mà vẫn phải phụ thuộc vào Mỹ. Đây là một nhận thức mà đến tận bây giờ họ mới thực sự nhận ra, bởi trước đó họ từng tin rằng Nga chỉ là một cường quốc khu vực không đủ khả năng duy trì một cuộc chiến kéo dài. Như cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama từng nhận định, thực tế chiến sự sau ba năm đã chứng minh điều ngược lại: Nga không chỉ trụ vững trước các lệnh trừng phạt khắc nghiệt của phương Tây mà còn duy trì thế chủ động chiến lược trên chiến trường. Mặc dù NATO đã bơm hàng tỷ đô la viện trợ cho Kiev, nhưng điều đó vẫn không thể thay đổi cán cân quyền lực.

Các nhà hoạch định chính sách phương Tây ngày càng hoang mang trước viễn cảnh Ukraine, dù có sự hỗ trợ tối đa từ phương Tây, vẫn không thể đánh bại Nga. Điều này đặt ra một câu hỏi đáng lo ngại rằng nếu Ukraine thất bại dù được phương Tây hậu thuẫn, vậy điều gì sẽ xảy ra nếu NATO phải đối đầu trực tiếp với Nga? Thực tế lịch sử cho thấy, cũng giống như Mỹ, Nga không muốn trực tiếp đối đầu với Washington. Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và Mỹ đã luôn đối đầu nhau thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm mà không bao giờ chấp nhận một cuộc đối đầu trực diện, bởi cả hai đều hiểu rằng một cuộc chiến tổng lực có thể dẫn đến sự hủy diệt lẫn nhau.

Thông điệp của Nga cũng cho thấy họ không để phương Tây biến Ukraine thành một “ Afghanistan thứ hai” nhằm làm Moscow sa lầy và cạn kiệt nguồn lực. Ngược lại, Mỹ cũng không muốn can thiệp trực tiếp vào Ukraine, bởi điều đó sẽ kích hoạt một cuộc chiến tranh toàn diện với Nga, kéo theo những hệ lụy không thể lường trước. Điều này được thể hiện rõ qua tuyên bố gần đây của Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ tại Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng NATO. Washington gần như loại bỏ hoàn toàn khả năng đối đầu trực tiếp với Nga, cho thấy Mỹ không có ý định lao vào một cuộc chiến tổng lực với Moscow. Có thể chiến lược của Mỹ chỉ là duy trì xung đột ở Ukraine để làm suy yếu Nga nhưng không đến mức khiến NATO phải tham chiến trực tiếp bởi điều này sẽ kích hoạt Điều 5 của NATO về nguyên tắc phòng thủ tập thể.

Các nước châu Âu nhận thức rõ tình thế nguy hiểm này, giờ đây bị đặt vào thế khó: Họ phải đối đầu với Nga nhưng không còn sự đảm bảo chắc chắn từ Mỹ. Sự rạn nứt trong liên minh phương Tây càng bộc lộ rõ hơn trong cuộc gặp giữa Tổng thống Zelensky và Tổng thống Trump ngày 28/2/2025. Đây được xem là một thảm họa chính trị đối với Ukraine và châu Âu. Mỹ đã tỏ thái độ cứng rắn, cảnh báo Zelensky thiếu sự biết ơn, tranh cãi gay gắt và không tôn trọng vai trò của Washington. Cuộc gặp thậm chí kết thúc mà không đạt được bất kỳ kết quả nào, buộc Zelensky phải rời Nhà Trắng trong thất vọng. Thông tin từ giới phân tích cho rằng, sự rạn nứt này không chỉ xuất phát từ Zelensky mà còn có sự tính toán từ EU, cụ thể là Anh. Đáng chú ý, chỉ bốn ngày trước khi Trump nhậm chức, Anh và Ukraine đã ký một thỏa thuận khai thác tài nguyên kéo dài 100 năm. Ngay sau đó chính quyền Mỹ đã nhanh chóng có động thái trừng phạt Ukraine và châu Âu.

Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky, Tổng thống Donald Trump và Phó Tổng thống James David Vance tại Nhà Trắng ngày 28/2/2025. Nguồn: CNN

Trong những ngày đầu tháng 3, Washington liên tục đưa ra thông điệp tạm dừng các khoản viện trợ quân sự và tài chính mà chính quyền Biden đã phê duyệt trước đó. Bộ ngoại giao Mỹ thông báo tạm dừng trao đổi thông tin tình báo cho Ukraine, Mỹ không chỉ ngừng hỗ trợ Ukraine mà còn có dấu hiệu trao đổi thông tin tình báo với Nga, động thái này có thể làm suy giảm đáng kể khả năng tác chiến của quân đội Kiev. Hơn nữa, Washington còn gây áp lực lên châu Âu, buộc họ phải tự đảm nhận trách nhiệm bảo vệ an ninh khu vực. Tình thế đã khiến Ukraine rơi vào tình trạng nguy hiểm, đối diện với nguy cơ sụp đổ nhanh chóng. Kiev sẽ bị tiêu diệt ở vùng Kursk không còn điều kiện “mặc cả” với Nga trong thời gian tới.

Trước diễn biến này, châu Âu đã tổ chức hàng loạt cuộc họp thượng đỉnh nhằm thảo luận về việc quân sự hóa khu vực mà không cần sự bảo trợ của Mỹ. Đáng chú ý, Pháp thậm chí đã đề cập đến khả năng kích hoạt kho vũ khí hạt nhân của mình để bảo vệ châu Âu trước Nga. Liên minh châu Âu cũng đang tìm kiếm nguồn tài chính lên đến 800 tỷ euro nhằm vừa tái thiết quân sự, vừa cung cấp hỗ trợ kinh tế cho Ukraine để duy trì cuộc chiến chống Nga, ít nhất là cho đến khi Trump rời Nhà Trắng.

Lịch sử chiến tranh ở châu Âu đã nhiều lần chứng kiến các quốc gia bị cuốn vào vòng xoáy xung đột do những tính toán sai lầm. Hiện tại, Mỹ không còn giữ vai trò bảo hộ tuyệt đối như trước đây, và điều này đặt các chính trị gia châu Âu trước một thực tế phũ phàng rằng lục địa này không còn là vùng đất bất khả xâm phạm nữa. Tuy nhiên, các nhà bình luận cho rằng đây không phải là sự từ bỏ hoàn toàn của Mỹ đối với châu Âu mà là một sự điều chỉnh chiến lược trong chính sách ngoại giao của Washington. Thay vì bảo vệ châu Âu bằng mọi giá, Mỹ đang tái định hình mối quan hệ đồng minh, lựa chọn lại những đối tác và đối thủ quan trọng của mình. Vì vậy, giới quan sát không tin rằng Mỹ sẽ hoàn toàn quay lưng với châu Âu, nhưng đồng thời, Washington cũng không còn sẵn sàng triển khai lực lượng quân sự để bảo vệ khu vực này như trước. Một số nguồn tin cho biết Mỹ đang xem xét việc rút quân khỏi Đức, bàn giao lại các căn cứ quân sự cho Berlin. Trong tương lai, Mỹ có thể tiếp tục hỗ trợ châu Âu về tài chính, nhưng sự bảo trợ quân sự sẽ không còn là điều hiển nhiên. Châu Âu sẽ buộc phải tự lo cho nền quốc phòng của mình, trong khi Washington sẽ ưu tiên bán vũ khí thay vì triển khai binh sĩ. Ngoài ra, Mỹ có thể tiếp tục áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để gây áp lực với Nga nếu Nga không chấp nhận yêu cầu của Mỹ, thay vì trực tiếp can dự vào cuộc đối đầu quân sự ở lục địa này.

Tất cả những vấn đề trên phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc trong cách tiếp cận của các bên liên quan đến cuộc xung đột Ukraine. Trước hết, giữa Mỹ và Nga vẫn tồn tại những khác biệt cơ bản về quan điểm và mục tiêu. Dù Mỹ muốn chấm dứt chiến sự, nhưng những điều kiện mà Washington đưa ra vẫn chưa hoàn toàn phù hợp với lập trường của Moscow. Thêm vào đó, ngay cả giữa Mỹ và châu Âu cũng có sự chia rẽ đáng kể. Trong khi chính quyền Mỹ, đặc biệt là dưới thời Trump, có xu hướng muốn giảm viện trợ và thúc đẩy một giải pháp hòa bình, thì châu Âu lại muốn kéo dài cuộc chiến nhằm tiếp tục gây áp lực lên Nga. Mỹ đang tìm cách rút dần khỏi cuộc xung đột, trong khi châu Âu lại tìm cách duy trì viện trợ quân sự và tài chính cho Ukraine. Chính những mâu thuẫn này khiến vai trò trung gian hòa giải của Trump trở nên vô cùng khó khăn, và việc đạt được một thỏa thuận hòa bình thực sự ở Ukraine có thể sẽ là một quá trình kéo dài và phức tạp.

Tổng thống Pháp Emmanuel Macron gặp gỡ các Tổng tham mưu trưởng của EU và NATO để kêu gọi giải quyết xung đột Nga – Ukraine, Paris, tháng 3/2025. Ảnh: AFP

Trước nguy cơ thất bại về quân sự và sự quay lưng của chính quyền Trump sau cuộc gặp với Zelensky ngày 28/2/2025 và được sự hỗ trợ của Anh, Pháp. Zelensky đã nối lại quan hệ với chính quyền Trump bằng lời xin lỗi và cám ơn nước Mỹ. Zelensky chấp nhận đàm phán với Mỹ để chấm dứt chiến tranh ở Ukraine. Cuộc đàm phán các đoàn cấp cao của Mỹ với đoàn cấp cao của Ukraine ngày 11/3/2025 đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn trong 30 ngày. Ngay sau đó chính quyền Donald Trump gỡ bỏ lệnh ngừng viện trợ tài chính và vũ khí, cùng với gỡ bỏ lệnh ngừng cung cấp thông tin tình báo cho Ukraine.

Thỏa thuận ngừng bắn 30 ngày đã được chuyển đến Nga, kèm theo yêu cầu từ phía Mỹ rằng Moscow phải chấp nhận. Nếu Nga từ chối, Tổng thống Donald Trump tuyên bố sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc nhằm vào nền kinh tế Nga, đồng thời tăng cường viện trợ quân sự cho Ukraine để tiếp tục cuộc chiến chống Moscow.

Truyền thông phương Tây ngay lập tức đồng loạt đăng tải các bài viết ủng hộ lệnh ngừng bắn, đồng thời tạo áp lực dư luận nhằm buộc Nga phải chấp nhận đề xuất này. Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) và NATO liên tục tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh để thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với Ukraine. Một gói viện trợ trị giá 800 tỷ euro đã được công bố, dành cho việc tái thiết quân đội Ukraine và duy trì cuộc chiến. Đáng chú ý, tại Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng EU – NATO, các bên đã đạt được sự đồng thuận trong việc điều động 30.000 quân tới Ukraine theo đề xuất của Pháp. Đội quân này dự kiến sẽ đến Ukraine ngay sau khi lệnh ngừng bắn có hiệu lực.

Giới phân tích nhận định rằng đây rõ ràng là một cái bẫy mà phương Tây giăng ra cho Tổng thống Nga Vladimir Putin. Nếu ông từ chối lệnh ngừng bắn, Mỹ và châu Âu sẽ lập tức có cớ để áp đặt thêm các biện pháp trừng phạt và gia tăng sức ép lên Nga. Đột nhiên, Mỹ, EU và Ukraine trở nên đoàn kết chưa từng thấy, đồng loạt đưa ra những tuyên bố cứng rắn, không ngừng gia tăng sức ép với Nga. Tổng thống Trump thậm chí còn công khai de dọa rằng ông sẽ hủy diệt nền kinh tế Nga nếu Putin không đồng ý ký vào thỏa thuận ngừng bắn với Ukraine.

Đối với EU và Ukraine, họ đặt rất nhiều kỳ vọng vào thỏa thuận ngừng bắn này. Nếu có được 30 ngày đình chiến, họ có thể tận dụng khoảng thời gian đó để tái vũ trang, tiếp tục kéo dài cuộc chiến, đưa Ukraine tiến gần hơn đến NATO, cũng như củng cố vị thế quân sự trước khi cuộc xung đột bước sang giai đoạn mới. Tuy nhiên, thực tế rõ ràng là dù châu Âu tỏ ra sốt sắng với kế hoạch này nhưng họ không được Mỹ cho phép tham gia vào cuộc đàm phán trực tiếp với Ukraine.

Về phía Nga, Tổng thống Putin nhận thấy rõ những cạm bẫy ẩn giấu phía sau thỏa thuận ngừng bắn này, do đó phản ứng của Moscow là tỏ ra hết sức thận trọng. Ông không bác bỏ hoàn toàn đề xuất ngừng bắn mà thay vào đó là bình tĩnh bày tỏ sự hoan nghênh và cảm ơn đối với sáng kiến hòa bình để tránh bị phương Tây cáo buộc là kẻ cản trở tiến trình hòa giải.

Để đáp trả Mỹ, Putin đặt ra hàng loạt câu hỏi về số phận của các binh sĩ Ukraine tại Kursk sẽ ra sao? Tình hình trên chiến tuyến dài gần 2.000 km sẽ được giải quyết như thế nào? Trong thời gian đình chiến 30 ngày ấy, Ukraine sẽ làm gì? Họ có tiếp tục huy động thêm quân, tận dụng thời gian này để tiếp nhận thêm vũ khí từ phương Tây không? Họ có đào tạo thêm binh sĩ mới để chuẩn bị cho các cuộc tấn công tiếp theo không? Và làm thế nào để giám sát và đảm bảo rằng lệnh ngừng bắn được thực thi đúng cách mà không bị lợi dụng?

Tổng thống Putin nhấn mạnh ý tưởng đình chiến không phải là điều xấu, Nga hoàn toàn ủng hộ một giải pháp hòa bình nhưng mọi điều khoản của thỏa thuận phải được thảo luận kỹ lưỡng, không thể chỉ đơn phương áp đặt lên Moscow. Ông cũng mong muốn thảo luận trực tiếp với phía Mỹ để bàn bạc sâu hơn về các điều kiện cụ thể.

Vào ngày 18/3/2025, Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Mỹ Donald Trump đã có cuộc điện đàm kéo dài gần 2 giờ, trong đó hai bên đạt được một số tiến triển quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột tại Ukraine. Một trong những điểm nổi bật trong cuộc điện đàm là việc Nga đồng ý tạm ngừng tấn công các cơ sở hạ tầng năng lượng của Ukraine trong vòng 30 ngày. Nga cũng đặt ra các điều kiện: việc ngừng bắn toàn diện sẽ chỉ thực hiện nếu các quốc gia khác ngừng cung cấp sự hỗ trợ quân sự và thông tin tình báo cho Ukraine. Thêm vào đó, cả hai bên thống nhất sẽ tiến hành trao đổi tù binh, với mỗi bên trả tự do cho 175 người vào ngày 19/3. Cuối cùng, Mỹ và Nga đồng ý tiếp tục thảo luận về việc bình thường hóa quan hệ song phương, bao gồm các vấn đề an ninh toàn cầu, hợp tác kinh tế và trao đổi văn hóa. Tuy nhiên, phía Ukraine vẫn tỏ ra thận trọng và yêu cầu Nga thực hiện nghiêm túc các cam kết trong đề xuất ngừng bắn, đặc biệt là các chi tiết liên quan đến việc thực hiện các điều kiện của thỏa thuận.

Tóm lại, có thể Nga sẽ chấp nhận một lệnh ngừng bắn tạm thời, nhưng chỉ với những điều kiện mà Moscow đưa ra. Điều quan trọng là Mỹ có chấp nhận những yêu cầu của Nga hay không và liệu những câu hỏi mà Putin đưa ra có được giải quyết một cách thỏa đáng hay không.

Lệnh ngừng bắn không thể là kết quả của việc phương Tây đơn phương gây áp lực lên Moscow. Điện Kremlin không lo ngại trước chiến dịch tuyên truyền ồn ào của phương Tây khi đổ lỗi cho Nga vì kéo dài chiến tranh. Cuối cùng, chỉ Nga và Mỹ mới là những bên quyết định số phận của Ukraine và định hình tương lai của cuộc xung đột.■

Hạ Vân

BÌNH LUẬN

BÀI VIẾT LIÊN QUAN