Chính quyền Trump đang đẩy mạnh cạnh tranh chiến lược địa chính trị trên nhiều khu vực quan trọng, với mục tiêu mở rộng ảnh hưởng và kiềm chế các đối thủ lớn. Từ Trung Đông, nơi Mỹ hậu thuẫn Israel; đến Nam Mỹ và châu Phi, nơi Washington tăng cường can dự vào các quốc gia giàu tài nguyên; cho đến Trung Á, nơi Mỹ tìm cách lôi kéo các nước từng chịu ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc, tất cả tạo thành một mạng lưới chiến lược nhằm củng cố vị thế toàn cầu của Hoa Kỳ.
1. Các mục tiêu địa chính trị của Mỹ
Trung Đông
Sau nhiều năm căng thẳng, bàn cờ địa chính trị Trung Đông đang có sự chuyển dịch rõ rệt. Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Hoa Kỳ tận dụng sức mạnh ngoại giao, kinh tế và quân sự để khẳng định vị thế, đồng thời thu hẹp ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc.

Khởi đầu vào ngày 7/10/2023, khi lực lượng Hamas bất ngờ tấn công từ Dải Gaza vào lãnh thổ Israel, cuộc chiến Israel – Palestine bùng nổ và kéo dài suốt hai năm. Đến ngày 13/10/2025, hai bên đạt được thỏa thuận hòa bình lịch sử, được Trump gọi là “hòa bình mạnh mẽ, bền vững và vĩnh viễn”.
Đỉnh điểm của xung đột khu vực diễn ra vào tháng 6/2025, khi Israel tiến hành chiến dịch không kích 11 ngày nhằm vào các mục tiêu quân sự của Iran để ngăn chặn chương trình hạt nhân của Tehran. Chiến dịch kết thúc ngày 24/6/2025, đánh dấu giai đoạn lắng xuống tạm thời trong căng thẳng khu vực.
Với sự hậu thuẫn toàn diện của Mỹ về quân sự, ngoại giao và tình báo, Israel giữ vững ưu thế, còn Washington đạt thắng lợi chiến lược quan trọng. Việc chấm dứt xung đột tại Dải Gaza và kiềm chế Iran giúp Hoa Kỳ khẳng định vai trò “kiến trúc sư hòa bình” và Washington vẫn là trụ cột tại khu vực Trung Đông.
Các quốc gia Nam Mỹ
Với các quốc gia Nam Mỹ như Venezuela, Colombia, Mexico và Brazil, áp lực từ Washington chủ yếu tập trung vào mảng quân sự và năng lượng. Khu vực này không chỉ là “sân sau” của Hoa Kỳ mà còn là vùng giàu dầu mỏ, khí đốt và khoáng sản, những nguồn lực đang ngày càng có giá trị trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
Trong khi Mỹ muốn duy trì quyền kiểm soát và ảnh hưởng, Trung Quốc và Nga lại âm thầm mở rộng hiện diện thông qua đầu tư hạ tầng, năng lượng và hợp tác quốc phòng, hợp tác đặc biệt ở Venezuela và Brazil. Sự hiện diện ngày càng tăng của Trung Quốc và Nga khiến Washington coi Nam Mỹ là một khu vực cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp. Mỹ bắt đầu gia tăng các hoạt động quân sự, điều tàu chiến và tổ chức các cuộc tập trận gần biên giới Venezuela, Colombia cùng một số nước khác.
Mục tiêu chính là hạn chế sự mở rộng ảnh hưởng của Bắc Kinh và Moscow, đồng thời nhắc nhở các chính phủ trong khu vực rằng Hoa Kỳ vẫn giữ vai trò trung tâm đối với an ninh của châu lục. Việc duy trì ảnh hưởng tại Nam Mỹ đồng nghĩa với bảo đảm nguồn cung năng lượng và tài nguyên chiến lược, cũng như giữ ổn định môi trường khu vực theo hướng có lợi cho Mỹ, cả về kinh tế lẫn an ninh.
Việc Mỹ viện dẫn lý do “chống khủng bố” hay “đập tan đường dây ma túy” chỉ là cái cớ hợp pháp hóa cho sự can thiệp sâu hơn, chủ yếu được Washington sử dụng để hợp pháp hóa sự can dự sâu hơn vào khu vực này.
Châu Phi
Cũng giống như các quốc gia ở Nam Mỹ, Mỹ lấy cớ “tiêu diệt tội phạm ma túy, khủng bố hoặc bảo vệ đạo Thiên Chúa giáo” để gia tăng sức ép quân sự tại châu Phi, đặc biệt là ở Nigeria. Quốc gia này giàu tài nguyên, trong đó dầu khí chiếm vai trò chủ lực, và từ lâu đã là điểm nóng trong cuộc cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
Donald Trump thể hiện rõ tư duy của một doanh nhân, tập trung vào những quốc gia có tiềm năng năng lượng lớn, nơi lợi ích kinh tế và chiến lược có thể song hành.
Trong khi đó, Trung Quốc và Nga gần đây mở rộng hợp tác với Nigeria. Bắc Kinh đẩy mạnh đầu tư vào dầu khí, năng lượng tái tạo và hạ tầng tại đây. Nga cũng khôi phục quan hệ kinh tế, quốc phòng sau khi Nigeria gia nhập khối BRICS, ký các thỏa thuận khai thác dầu khí song phương.
Những bước đi này khiến Washington lo ngại mất ảnh hưởng tại châu Phi, nhất là ở quốc gia giàu năng lượng như Nigeria. Do đó, các tuyên bố của Mỹ về “chống khủng bố” hay “bảo vệ tự do tôn giáo” thực chất phản ánh nỗ lực của chính quyền Trump nhằm duy trì Nigeria trong tầm ảnh hưởng của mình.
Các quốc gia Trung Á
Ở khu vực Trung Á, Mỹ cũng đang đẩy mạnh hoạt động ngoại giao và hợp tác kinh tế. Tổng thống Donald Trump đã mời năm quốc gia trong khu vực, gồm Kazakhstan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Turkmenistan và Uzbekistan, sang Mỹ để bàn về mở rộng hợp tác thương mại, năng lượng và an ninh khu vực.
Đặc biệt, Kazakhstan, quốc gia lớn nhất Trung Á sở hữu trữ lượng dầu khí dồi dào, cùng vị trí chiến lược nằm giữa Nga, Trung Quốc và khu vực Nam Á. Việc thu hút được sự tham gia của năm nước này được xem là một bước tiến ngoại giao đáng kể của Trump, giúp Washington mở rộng hiện diện vào khu vực vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Moscow và Bắc Kinh.

Khác với các khu vực khác, ở Trung Á, Mỹ không dựa vào áp lực quân sự, mà sử dụng hợp tác thương mại song phương để mở rộng ảnh hưởng. Đây là cách Washington gia tăng hiện diện vào sân sau của Nga và Trung Quốc, đồng thời tạo thế đối trọng với chiến lược “Vành đai và Con đường” của Bắc Kinh. Việc tăng cường hiện diện kinh tế tại Trung Á không chỉ giúp Mỹ tiếp cận các nguồn năng lượng, mà còn mở thêm một tuyến liên kết Á – Âu.
Các quốc gia ở khu vực Kavkaz
Trước đó, Mỹ cũng đạt được một thỏa thuận quan trọng vào ngày 08/8/2025 khi Tổng thống Trump lôi kéo được Thủ tướng Armenia và Tổng thống Azerbaijan ký kết mở hành lang Zangezur, tuyến đường nối từ Azerbaijan qua miền Nam Armenia sang Thổ Nhĩ Kỳ. Tuyến này giúp Azerbaijan kết nối thẳng với Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời tạo ra một trục giao thương mới giữa châu Âu và Trung Á, không đi qua lãnh thổ Iran.
Armenia đồng ý nhượng lại một phần đất ở khu vực phía Nam cho dự án, và Mỹ được quyền hỗ trợ đầu tư, quản lý hành lang này trong thời hạn 99 năm. Dự án này mang tên “Tuyến đường Trump vì Hòa bình và Thịnh vượng Quốc tế”, vì vai trò trực tiếp của Tổng thống Donald Trump trong việc thúc đẩy thỏa thuận.
Bước đi này cho thấy Mỹ đang mở rộng ảnh hưởng ở khu vực Kavkaz, vốn là vùng chịu ảnh hưởng lâu nay của Nga và Iran. Thông qua “Hành lang Trump”, Washington vừa thúc đẩy thương mại, vừa tạo ra một tuyến vận tải chiến lược nhằm giảm bớt vai trò của hai quốc gia kể trên trong khu vực.
Nếu các bên không đạt được thỏa thuận, khu vực Trung Á và vùng Kavkaz có thể xuất hiện nguy cơ xung đột trong thời gian tới. Mỹ đang mở rộng ảnh hưởng ở đây khá mạnh, sau khi lôi kéo được năm nước Trung Á hợp tác và ký kết một số thỏa thuận kinh tế. Cùng với đó, “Hành lang Trump” nối Azerbaijan – Armenia – Thổ Nhĩ Kỳ cũng giúp Washington có thêm lợi thế.
Thực tế, Mỹ đã phần nào tách được các nước Trung Á khỏi ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc. Đây là khu vực có vị trí rất quan trọng, được xem là nút giao thông giữa châu Á và châu Âu, có nhiều tuyến đường ống dầu khí và mạng lưới vận tải chiến lược. Việc giành được ảnh hưởng ở đây đồng nghĩa với việc kiểm soát phần lớn các tuyến giao thương và năng lượng xuyên lục địa.
Các quốc gia Mỹ chưa can thiệp
Đối với những quốc gia mà Mỹ chưa thể can thiệp trực tiếp hoặc không có căn cứ quân sự, nhưng lại chịu ảnh hưởng rõ rệt của Nga và Trung Quốc, Washington chọn cách tác động gián tiếp. Thay vì dùng sức ép quân sự, Mỹ thúc đẩy các phong trào đối lập hoặc gây sức ép chính trị để làm thay đổi tình hình trong nước.
Những động thái này có thể thấy ở Nepal, Bangladesh, Pakistan, Ấn Độ và Afghanistan, nơi Mỹ nỗ lực xây dựng hình ảnh “người trung gian hòa giải” nhưng đồng thời cũng tìm cách giảm ảnh hưởng của Bắc Kinh và Moscow. Đặc biệt, Campuchia đang trở thành một điểm chú ý mới. Quốc gia này có quan hệ rất chặt với Trung Quốc, nên nếu Mỹ có thể lôi kéo được Phnom Penh về phía mình, đó sẽ là một đòn đánh đáng kể vào ảnh hưởng của Bắc Kinh ở Đông Nam Á.
Gần đây, căng thẳng biên giới Afghanistan – Pakistan bùng nổ dữ dội dọc đường Durand với hàng loạt vụ đụng độ chết người trong tháng 10/2025. Tổng thống Donald Trump đã trực tiếp đứng ra làm trung gian, nhiều lần công khai kêu gọi hai bên “kiềm chế ngay lập tức” và tuyên bố Mỹ sẽ “giải quyết rất nhanh”. Nhờ sự can thiệp quyết liệt của Washington cùng phối hợp với Qatar và Thổ Nhĩ Kỳ, hai nước đã đạt ngừng bắn tạm thời tại Doha (19/10/2025) và tiếp tục đàm phán ở Istanbul, mở đường cho giải pháp hòa bình lâu dài mà Trump gọi là “một thỏa thuận đẹp cho cả khu vực”.
Ấn Độ
Đối với Ấn Độ, Mỹ gần đây tuyên bố áp dụng biện pháp trừng phạt vì nước này tiếp tục mua dầu từ Nga. Động thái này đã khiến quan hệ song phương trở nên căng thẳng, đặc biệt sau khi Ấn Độ cử đoàn đại biểu tham dự lễ duyệt binh Quốc khánh Trung Quốc, một hành động được xem là “tín hiệu cảnh báo” gửi đến Washington. Việc Trung Quốc và Ấn Độ thể hiện thiện chí, xích lại gần nhau hơn được Mỹ coi là dấu hiệu bất lợi trong cạnh tranh chiến lược.
Tuy nhiên, trong những ngày gần đây, truyền thông Mỹ cho biết quan hệ hai nước đang tăng cường trở lại. Washington khẳng định đã thuyết phục được Ấn Độ ngừng mua dầu của Nga và chuyển sang nhập khẩu dầu từ Mỹ. Đổi lại, Mỹ cam kết hỗ trợ New Delhi trong lĩnh vực quốc phòng, đặc biệt là chuyển giao công nghệ chế tạo máy bay F-35 và hợp tác sản xuất linh kiện quốc phòng.
Tuy nhiên, Ấn Độ vẫn duy trì hợp tác chặt chẽ với Nga, nhất là trong chương trình tàu ngầm hạt nhân và trang bị quân sự. Là thành viên của cả Bộ tứ Kim cương (QUAD) do Mỹ dẫn đầu, và đồng thời thuộc khối BRICS, Ấn Độ đang cố gắng giữ thế cân bằng giữa các cường quốc và duy trì quan hệ truyền thống tốt đẹp với Nga từ thời Liên Xô.

Do đó, cần đánh giá kỹ hơn về những tuyên bố hợp tác mới giữa Mỹ và Ấn Độ. Việc Washington khẳng định New Delhi đã “nghiêng hẳn về phía Mỹ” có thể mang tính chính trị và tuyên truyền, hơn là phản ánh thực tế. Trên thực tế, Ấn Độ vẫn duy trì chính sách đối ngoại độc lập, hợp tác với Mỹ về quốc phòng nhưng đồng thời giữ quan hệ chặt chẽ với Nga và đối thoại ổn định với Trung Quốc. Không thể chỉ dựa vào phát ngôn đơn phương của Mỹ để kết luận rằng Ấn Độ đã thay đổi định hướng chiến lược trong thời gian ngắn như vậy.
2. Tổng kết
Trong gần một năm cầm quyền, ông Trump đã tạo ra những bước đi chiến lược đáng chú ý trong cuộc cạnh tranh ảnh hưởng toàn cầu, tập trung vào các quốc gia giàu tài nguyên để mở rộng lợi ích và ngăn chặn tầm ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc. Sâu xa hơn, Washington còn hướng tới việc hạn chế vai trò của khối BRICS, một liên minh kinh tế, chính trị đang ngày càng lớn mạnh và có xu hướng thúc đẩy “phi đô la hóa”, giảm sự phụ thuộc vào đồng USD trong thương mại và thanh toán quốc tế. Nếu mục tiêu này của BRICS thành công, nó có thể đe dọa trực tiếp vị thế đồng USD, nền tảng quyền lực kinh tế của Mỹ trong nhiều thập kỷ qua. Vì vậy, việc Mỹ tăng cường can dự vào các khu vực giàu tài nguyên cũng là cách bảo vệ trật tự tài chính hiện nay và duy trì ảnh hưởng toàn cầu của đồng tiền đô la.
Bối cảnh thế giới hiện nay ngày càng căng thẳng và phức tạp, với nhiều xung đột quân sự, cạnh tranh kinh tế và chia rẽ địa chính trị. Các quốc gia nhỏ đang chịu sức ép phải chọn phe hoặc duy trì thế cân bằng giữa các cường quốc, trong bối cảnh biến động hiện nay, việc theo đuổi chính sách đối ngoại linh hoạt và độc lập trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.■