Ngày 2/4/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố một chính sách thuế quan gây chấn động: áp thuế đối ứng lên hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ. Theo đó, mọi đối tác thương mại đều chịu mức thuế nhập khẩu cơ sở 10%, và các nước có thặng dư cao sẽ chịu mức thuế cao hơn, dao động từ 11% đến 50%. Việt Nam bị áp mức thuế 46% cho hàng xuất khẩu sang Mỹ, thuộc nhóm cao nhất (chỉ thấp hơn Campuchia 49% và Lào 48%).
Chính quyền Trump cáo buộc Việt Nam “tính thuế” hàng Mỹ tới 90% – con số thực chất phản ánh tỷ lệ thặng dư thương mại của Việt Nam so với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ. Với logic đó, Mỹ tuyên bố áp mức thuế “giảm một nửa” là 46% lên hàng Việt Nam. Cách tính đó thiếu cơ sở và không công bằng: thuế suất MFN trung bình Việt Nam áp cho hàng nhập khẩu chỉ khoảng 9,4%, nên cáo buộc Việt Nam đánh thuế 90% hàng Mỹ là phi lý. Nhưng trước sức ép từ Washington về thặng dư hơn 100 tỷ USD, Việt Nam đã chủ động thực hiện một số biện pháp: cắt giảm thuế nhập khẩu cho nhiều hàng Mỹ và giảm thiểu tình trạng hàng Trung Quốc “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để xuất đi Mỹ.
Cần nhìn nhận tổng quát, quan hệ thương mại Việt – Mỹ đã phát triển mạnh mẽ sau bình thường hóa (1995) và đặc biệt bùng nổ từ sau chiến tranh thương mại Mỹ – Trung 2018. Tính đến năm 2024, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ năm 2024 đạt khoảng 119,6 tỷ USD, chiếm gần 30% tổng xuất khẩu của Việt Nam. Thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ lên tới khoảng 104–123 tỷ USD (tùy cách tính) trong năm 2024, mức thặng dư thuộc hàng cao nhất thế giới với Mỹ. Đáng lưu ý, xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ đã tăng vọt gần gấp ba lần kể từ sau 2018 nhờ làn sóng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc. Song song, nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc cũng tăng tương ứng, đạt khoảng 140 tỷ USD năm 2024, gần tương đương với giá trị xuất khẩu sang Mỹ. Điều này dấy lên nghi ngại từ phía Washington rằng Việt Nam đang trở thành trạm trung chuyển hàng Trung Quốc vào Mỹ. Mỹ cáo buộc một số hàng hóa gắn nhãn “Made in Vietnam” nhưng thực tế không gia tăng giá trị tại Việt Nam, nhằm né thuế Mỹ đánh vào Trung Quốc.
Chính sách thuế 46% của Trump áp dụng trực tiếp lên hầu hết các mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam. Theo thông báo từ Nhà Trắng, phần lớn hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sẽ chịu thuế mới này, đặc biệt tập trung vào những nhóm ngành chính đang đóng góp lớn nhất vào kim ngạch sang Mỹ. Cụ thể, các ngành hàng trụ cột bao gồm: dệt may và da giày (ước chiếm khoảng 30–35% kim ngạch sang Mỹ), đồ gỗ và nội thất (khoảng 8–10%), điện tử và linh kiện (khoảng 20–25%), cùng thủy sản (6–7%) được cho là chịu tác động trực tiếp nhất (ước tính dựa trên cơ cấu xuất khẩu). Đây đều là những ngành mà Việt Nam có thế mạnh xuất khẩu lâu năm, với thị trường Mỹ chiếm tỷ trọng lớn. Chẳng hạn, Mỹ hiện chiếm hơn 1/5 tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam (năm 2024 xuất khẩu thủy sản sang Mỹ đạt >1,8 tỷ USD). Tương tự, đối với dệt may và giày dép, Mỹ là thị trường tiêu thụ hàng đầu các sản phẩm “Made in Vietnam”. Những hãng thời trang – thể thao lớn của Mỹ như Nike, Gap, Adidas… đều có chuỗi cung ứng sâu ở Việt Nam. Ngành điện tử – vốn đóng góp lớn nhất vào kim ngạch xuất khẩu – cũng không miễn nhiễm: các mặt hàng điện thoại, thiết bị điện tử, linh kiện do Việt Nam sản xuất (hoặc gia công) từ lâu đã thâm nhập mạnh vào thị trường Mỹ. Thực tế, điện tử hiện là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam sang Mỹ tính theo giá trị. Do đó, mức thuế 46% áp lên nhóm này cũng đặt ra thách thức rất lớn.
Điểm đáng chú ý là chính sách thuế mới loại trừ một số mặt hàng nhất định trên phạm vi toàn cầu. Theo danh mục miễn trừ Trump ban hành, các sản phẩm như thép, nhôm và ô tô vốn đã chịu thuế riêng sẽ không bị áp thêm thuế đối ứng (tức vẫn chịu mức 25% cho thép, 10% cho nhôm như cũ). Một số mặt hàng đặc thù khác như đồng, dược phẩm, chất bán dẫn, gỗ xẻ… cũng nằm trong diện miễn trừ nhằm tránh gây thiếu hụt trong nước Mỹ. Tuy vậy, những ngoại lệ này ít ảnh hưởng tới cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam (vì các nhóm đó không chiếm tỷ trọng cao). Hầu hết các mặt hàng chủ lực của Việt Nam đều không thuộc diện miễn, đồng nghĩa với việc gần như toàn bộ xuất khẩu sang Mỹ sẽ chịu mức thuế tăng mạnh.
Chính sách thuế quan “Liberation Day” của Trump được triển khai rất nhanh: Mặc dù công bố ngày 2/4, nhưng dự kiến có hiệu lực từ 9/4/2025. Tuy nhiên, trước áp lực đàm phán từ nhiều nước, Trump đã tuyên bố tạm hoãn áp dụng mức thuế trên 10% trong 90 ngày đối với mọi đối tác không trả đũa Mỹ, điều này có nghĩa là Việt Nam (cùng hàng loạt nước khác) tạm thời chỉ bị áp mức thuế 10% từ đầu tháng 4, và mức 46% sẽ bắt đầu có hiệu lực từ tháng 7/2025 nếu đôi bên không đạt thỏa thuận nào.
Có thể thấy, nếu phải chịu mức thuế này, ảnh hưởng đối với kinh tế Việt Nam là rất lớn. Trước hết, quy mô xuất khẩu bị ảnh hưởng. Với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt gần 120 tỷ USD/năm, quyết định áp thuế 46% đồng nghĩa với việc giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đứng trước nguy cơ sụt giảm nặng nề. Mỹ hiện đóng góp khoảng 25% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam (tương đương gần 20% GDP). Do đó, bất kỳ cú sốc nào tại thị trường này đều có hệ lụy lớn lên toàn bộ nền kinh tế. Ngân hàng Thế giới ước tính mức thuế 46% sẽ khiến GDP Việt Nam giảm khoảng 0,8 – 1,2% so với kịch bản không có thuế trong giai đoạn 2025–2026. Nhiều tổ chức khác cũng hạ dự báo tăng trưởng của Việt Nam: Báo cáo của BMI (Fitch Solutions) đã giảm dự báo tăng trưởng GDP 2025 từ 7,4% xuống 6,4%, viện dẫn xuất khẩu và FDI suy yếu do tác động thuế quan. Một số nhà phân tích bi quan hơn – chẳng hạn OCBC Bank – thậm chí cho rằng tăng trưởng 2025 của Việt Nam có thể chỉ còn 5% (so với ~6–7% trước đó) nếu thuế quan duy trì. Trong kịch bản xấu, các ngân hàng đầu tư cảnh báo mức thuế mới có thể làm giảm tới 40% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong năm 2025, đẩy nền kinh tế vào tình trạng tăng trưởng chậm lại rõ rệt.
Nhiều ngành hàng sẽ chịu thiệt hại. Các ngành xuất khẩu chủ lực dự kiến sụt giảm doanh thu mạnh do thuế khiến giá hàng Việt tăng vọt tại Mỹ, làm mất tính cạnh tranh. Dệt may, da giày, đồ gỗ là những lĩnh vực dễ tổn thương nhất – đây đều là các ngành sử dụng nhiều lao động, biên lợi nhuận vốn thấp nên mức thuế 46% sẽ bào mòn lợi nhuận nghiêm trọng, buộc doanh nghiệp phải nâng giá bán (dẫn đến giảm sức mua) hoặc chấp nhận lỗ. Theo phân tích, những ngành này đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ lợi thế chi phí thấp của Việt Nam, nhưng cú sốc thuế quan sẽ làm thu hẹp đáng kể đơn hàng, biên lợi nhuận và có thể dẫn tới mất việc làm ở quy mô lớn. Hiệp hội Dệt May, Da Giày Việt Nam lo ngại nhiều doanh nghiệp sẽ không thể cầm cự nếu đơn hàng từ Mỹ bị cắt giảm thời gian dài. Tương tự, ngành thủy sản (đặc biệt là tôm, cá da trơn vốn xuất nhiều sang Mỹ) cũng đứng trước nguy cơ mất thị phần, bởi mức thuế gần 50% sẽ đẩy giá thủy sản Việt Nam cao hơn hẳn so với đối thủ (Thái Lan, Ấn Độ vốn không bị thuế cao như vậy). Nhóm điện tử, máy móc – dù có giá trị cao – cũng không tránh khỏi tác động: sản phẩm điện thoại, thiết bị công nghệ “Made in Vietnam” sẽ trở nên đắt đỏ tại Mỹ so với điện thoại từ Hàn Quốc, Mexico (những nước không bị đánh thuế tương tự). Các tập đoàn lớn như Samsung, LG đã bắt đầu điều chỉnh kế hoạch sản xuất: Samsung từng phải đẩy mạnh xuất hàng tồn sang Mỹ trước khi thuế có hiệu lực, và đang tính chuyện giảm sản lượng cho thị trường Mỹ; còn LG Electronics thậm chí tạm dừng một số dây chuyền (tủ lạnh, lò vi sóng) ở Hải Phòng do triển vọng xuất khẩu xấu đi.
Từ thực tế này, tăng trưởng và việc làm của Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng. Xuất khẩu suy giảm sẽ kéo theo tăng trưởng GDP giảm tốc như trên. Hệ quả là việc làm trong các ngành định hướng xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng nặng. Các khảo sát ban đầu cho thấy một bộ phận doanh nghiệp đã bắt đầu cắt giảm giờ làm, nhân công ngay sau thông tin áp thuế. Theo Reuters, một khảo sát của Phòng Thương mại Châu Âu tại Việt Nam đầu tháng 4/2025 cho thấy đa số doanh nghiệp châu Âu ở Việt Nam đang tính chuyện cắt giảm quy mô hoạt động, giảm nhân sự và thu hẹp sản xuất để ứng phó với thuế quan. Trên thực tế, đã có hiện tượng công nhân bị giảm giờ làm xuống còn 3 buổi/tuần tại một số nhà máy may mặc, da giày do đơn hàng Mỹ bị hoãn hoặc hủy. Hiệp hội Dệt May cho biết nhiều nhà máy chuyển sang chế độ làm luân phiên, nghỉ giãn việc thay vì tăng ca như trước. Dù chưa có con số chính thức, giới chuyên gia dự báo tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng thêm đáng kể trong ngắn hạn, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp như Bình Dương, Đồng Nai (nơi tập trung các nhà máy gia công xuất khẩu). Những ngành thâm dụng lao động (may mặc khoảng 3 triệu lao động, da giày khoảng1,5 triệu lao động) đứng trước nguy cơ cắt giảm hàng trăm nghìn việc làm nếu đơn hàng sụt giảm 20–30%.
Về tỷ giá, Đồng Việt Nam có thể chịu sức ép mất giá khi nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu giảm mạnh. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tuyên bố sẽ điều hành tỷ giá linh hoạt, sẵn sàng can thiệp để ổn định thị trường tiền tệ. Mục tiêu là tránh sự biến động quá mức của VND, vừa để hỗ trợ xuất khẩu vừa kiểm soát lạm phát nhập khẩu. Nếu VND giảm giá đáng kể, giá hàng nhập khẩu (xăng dầu, nguyên liệu) sẽ tăng, có thể đẩy lạm phát lên. Chính phủ Việt Nam hiện đánh giá lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát (~3% năm 2024) và ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng, nhưng sẽ theo dõi sát sao tác động giá cả từ biến động tỷ giá và thương mại. Ở bình diện quốc tế, các chuyên gia lo ngại làn sóng thuế quan trả đũa sẽ làm lạm phát tăng trở lại sau giai đoạn hạ nhiệt. Nhà kinh tế trưởng Mark Zandi (Moody’s) cảnh báo nếu đôi bên “ăn miếng trả miếng” kéo dài, cả Mỹ và các nước đối tác có thể rơi vào “suy thoái nghiêm trọng” kèm lạm phát cao. Như vậy, Việt Nam cũng không nằm ngoài vòng ảnh hưởng chung của cú sốc lạm phát – suy thoái toàn cầu nếu chiến tranh thương mại leo thang.
Với tất cả nguy cơ trên, Việt Nam vẫn đang thực hiện những chính sách phản ứng đúng đắn. Thứ nhất là nỗ lực đàm phán song phương. Ngay sau khi Trump công bố quyết định áp thuế, Việt Nam đã khẩn trương triển khai các biện pháp ngoại giao và thương thảo để giảm thiểu thiệt hại. Thủ tướng Phạm Minh Chính triệu tập một cuộc họp khẩn cấp với các bộ ngành liên quan vào ngày 3/4/2025. Tại đây, Thủ tướng nhấn mạnh mức thuế 46% của Mỹ “không phản ánh quan hệ tốt đẹp” giữa hai nước và kêu gọi phía Mỹ xem xét quy chế phù hợp một nước đang phát triển như Việt Nam. Thủ tướng tái khẳng định mục tiêu tăng trưởng GDP 8% năm 2025 không thay đổi, coi thách thức thuế quan là cơ hội để Việt Nam tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng bền vững hơn. Chính phủ đã thành lập ngay một tổ công tác đặc biệt để xử lý tình hình, đồng thời lên kế hoạch đối thoại với các doanh nghiệp xuất khẩu lớn chịu ảnh hưởng.
Về phía đối ngoại, Việt Nam chủ trương đối thoại tích cực với Mỹ nhằm tìm giải pháp đôi bên cùng chấp nhận. Bộ Công Thương và Bộ Tài chính đã nhiều lần liên lạc với đại diện USTR và Bộ Tài chính Mỹ. Việt Nam nhấn mạnh thiện chí hợp tác, đề nghị Mỹ trì hoãn áp thuế chính thức để hai bên có thêm thời gian thương lượng. Thông điệp Việt Nam đưa ra là quyết định của Trump cần được điều chỉnh trên tinh thần tôn trọng lẫn nhau và nhìn vào toàn cảnh quan hệ hai nước.
Trong đàm phán, Việt Nam tỏ ý sẵn sàng nhượng bộ có mức độ để đáp ứng mối quan ngại của Mỹ. Cụ thể, Việt Nam cam kết sẽ tiếp tục tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ, nhất là các mặt hàng nông sản, năng lượng mà Mỹ có thế mạnh. Bộ trưởng Công Thương Nguyễn Hồng Diên đã đề cập tới khả năng Việt Nam mở cửa hơn nữa cho nông sản Mỹ, và phía Mỹ (Đại sứ Marc Knapper) hoan nghênh Việt Nam tạo thuận lợi cho đầu tư Mỹ vào các lĩnh vực mới như năng lượng, bán dẫn, AI, hàng không. Trên thực tế, trước đó Việt Nam cũng đã công bố sẽ giảm thuế nhập khẩu cho nhiều mặt hàng của Mỹ (ví dụ: ô tô, xăng dầu, khí hóa lỏng LNG) nhằm thu hẹp thâm hụt. Việt Nam thậm chí ký các thỏa thuận mua hàng quy mô lớn, hai nước ký gói hợp tác nông nghiệp trị giá 800 triệu USD – Việt Nam nhập khẩu thêm bông, đậu nành, thịt từ Mỹ. Động thái này vừa giúp giảm thặng dư, vừa tranh thủ sự ủng hộ chính trị từ các bang nông nghiệp của Mỹ. Song song với kênh thương lượng, Việt Nam cũng xem xét các bước đi trên bình diện đa phương để bảo vệ lợi ích. Tuy vậy, do cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hiện tại gặp khó khăn, trọng tâm của Việt Nam vẫn là đàm phán trực tiếp.
Trên bình diện đối nội, Chính phủ đã nhanh chóng đề xuất các gói hỗ trợ cho doanh nghiệp và người lao động chịu tác động. Bộ Tài chính đang chuẩn bị gói gia hạn giảm thuế VAT 2% (từ 10% xuống 8%) đến cuối 2026 thay vì hết 2025 như dự kiến, nhằm kích cầu nội địa và giảm gánh nặng cho doanh nghiệp xuất khẩu chuyển hướng thị trường. Các khoản thuế phí khác (thuế thu nhập doanh nghiệp, tiền thuê đất) cũng được xem xét giãn, hoãn cho các công ty bị sụt giảm đơn hàng Mỹ. Ngân hàng Nhà nước chỉ đạo hệ thống ngân hàng cơ cấu lại nợ, giảm lãi suất vay cho doanh nghiệp xuất khẩu đang gặp khó khăn về thanh khoản. Đồng thời, ngân hàng trung ương cam kết đảm bảo doanh nghiệp tiếp cận vốn tín dụng dễ dàng hơn để duy trì sản xuất trong thời gian khó khăn. Về lao động, Bộ Lao động đã xây dựng chính sách hỗ trợ công nhân mất việc: từ trợ cấp thất nghiệp, đào tạo kỹ năng mới, đến kết nối việc làm tại các doanh nghiệp trong nước. Một số địa phương có nhiều khu công nghiệp xuất khẩu (như TP.HCM, Bình Dương) cũng lập quỹ hỗ trợ khẩn cấp giúp công nhân bị giảm giờ làm.
Có thể thấy, phản ứng của Việt Nam khá toàn diện: kết hợp đối thoại mềm dẻo ở bên ngoài, vận dụng luật lệ quốc tế khi cần, đồng thời tung ra các công cụ chính sách tài khóa – tiền tệ trong nước để giảm thiểu cú sốc. Sự phối hợp giữa các bộ ngành và khu vực tư nhân cũng được chú trọng. Chính phủ cam kết sẽ cùng doanh nghiệp tìm đầu ra thị trường mới, đồng thời tiếp tục đàm phán để giảm mức thuế hoặc loại trừ một số mặt hàng khỏi danh sách chịu thuế cao.
Việt Nam không phải quốc gia duy nhất hứng chịu chính sách thuế “có qua có lại” của Trump, nhưng trong ASEAN, Việt Nam và Thái Lan được đánh giá là hai nền kinh tế chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ đợt thuế này. So với các nước, Việt Nam là một trong những nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất cả về tỷ lệ thuế lẫn tầm quan trọng của thị trường Mỹ. Cho dù chúng ta có thể đàm phán để giảm thiểu mức thuế, ngay lúc này, Việt Nam phải sẵn sàng chuẩn bị cho những kịch bản xấu hơn khi mức thuế không được giảm nhiều như kỳ vọng.
Thứ nhất là tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Về lâu dài, chính sách thuế cao buộc Việt Nam và các đối tác phải đánh giá lại chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong thập kỷ qua, Việt Nam nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng châu Á – đặc biệt là chiến lược “Trung Quốc +1” của các tập đoàn đa quốc gia. Việc Trump quay lại con đường bảo hộ quyết liệt đồng nghĩa rủi ro chính sách đối với sản xuất ở Việt Nam tăng cao. Nhiều công ty từng chuyển nhà máy sang Việt Nam để tránh thuế Mỹ đánh Trung Quốc (giai đoạn 2018–2019) nay đối mặt nguy cơ Việt Nam cũng bị đánh thuế tương tự. Điều này có thể khiến họ do dự trong việc mở rộng sản xuất ở Việt Nam. Thậm chí một số doanh nghiệp có thể tính chuyển một phần hoạt động sang các nước ít bị Mỹ nhắm đến hơn (như Ấn Độ, Bangladesh, hoặc quay về Mexico). Nếu không có gì thay đổi, dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất định hướng xuất khẩu – vốn là xương sống tăng trưởng của Việt Nam lâu nay, sẽ chậm lại.
Tuy nhiên, thách thức cũng đi kèm cơ hội buộc Việt Nam phải nâng cấp chuỗi cung ứng nội địa. Như một chuyên gia nhận định, Việt Nam hiện chủ yếu tham gia ở các công đoạn trung gian, giá trị gia tăng thấp trong mạng lưới sản xuất khu vực. Nguy cơ bị “gạt ra” khỏi chuỗi cung ứng do các chính sách thuế mới là hiện hữu. Do đó, Việt Nam cần tận dụng thời điểm này để thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ, nội địa hóa nguyên phụ liệu, nhằm giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập từ Trung Quốc. Nếu làm được, Việt Nam có thể thuyết phục Mỹ rằng hàng xuất khẩu của mình có hàm lượng Việt Nam cao, không phải “đội lốt” hàng Trung Quốc, từ đó tránh bị phân biệt đối xử. Chính phủ đã nhận ra điều này: Thủ tướng Chính phủ kêu gọi “đẩy mạnh nội địa hóa, nâng cao giá trị gia tăng tại Việt Nam” như một hướng đi chiến lược. Một ví dụ là lĩnh vực điện tử – thay vì chỉ lắp ráp, Việt Nam đang khuyến khích đầu tư vào sản xuất chip, bảng mạch, linh kiện ngay trong nước. Trong ngành dệt may, Việt Nam thúc đẩy phát triển công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất vải sợi trong nước để giảm nhập khẩu từ Trung Quốc, đồng thời đáp ứng yêu cầu xuất xứ của các FTA khác.
Thứ hai, Việt Nam cần điều chỉnh mô hình tăng trưởng. Việt Nam từ trước đến nay dựa nhiều vào mô hình tăng trưởng hướng ngoại – tức là dựa vào xuất khẩu và FDI. Biến cố thuế quan này đặt ra nhu cầu điều chỉnh mô hình để bớt lệ thuộc vào một vài thị trường xuất khẩu. Một trụ cột cần thúc đẩy là thị trường nội địa. Thực tế đáng khích lệ là tiêu dùng nội địa Việt Nam đang tăng khá tốt: quý 1/2025, tiêu dùng trong nước tăng khoảng 7,5%, trở thành điểm sáng hỗ trợ tăng trưởng. Nếu Chính phủ tiếp tục kích cầu hiệu quả (qua giảm thuế VAT, tăng đầu tư công, cải cách tiền lương…), thị trường gần 100 triệu dân sẽ là bệ đỡ giúp nền kinh tế chống chịu trước sóng gió ngoại thương. Song song, Việt Nam sẽ đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: giảm dần tỷ trọng Mỹ, tăng cường khai thác các FTA đã có. Chẳng hạn, EVFTA với châu Âu, CPTPP với các nước châu Á – châu Mỹ khác, RCEP trong khu vực… đều là những đường hướng quan trọng. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã chỉ đạo phải “mở rộng, đa dạng hóa thị trường, chuỗi cung ứng”, coi đây vừa là giải pháp ngắn hạn ứng phó thuế Mỹ, vừa là định hướng dài hạn. Nếu làm tốt, Việt Nam có thể giảm thiểu phụ thuộc vào thị trường Mỹ (hiện chiếm 1/4 xuất khẩu) xuống mức an toàn hơn, qua đó giảm tính tổn thương trước các cú sốc chính sách một chiều.
Ngoài ra, Việt Nam có thể tính đến việc nâng cao vị thế trong các chuỗi giá trị mới nổi. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam cần chuẩn bị để không bị đứng lại phía sau. Muốn vậy, phải đầu tư vào công nghệ, nâng kỹ năng lao động và thu hút các ngành công nghệ cao, giá trị cao thay vì chỉ gia công lắp ráp. Chính phủ đã bày tỏ mong muốn thu hút đầu tư Mỹ vào các lĩnh vực như năng lượng, chất bán dẫn, AI, hàng không… để nâng tầm hợp tác. Nếu thành công, Việt Nam có thể thăng tiến lên nấc thang cao hơn trong mô hình “Trung Quốc +1” – tức là không chỉ là “+1” về chi phí thấp, mà còn là đối tác cung ứng đáng tin cậy về công nghệ trung cao. Điều này sẽ giúp mô hình tăng trưởng bền vững hơn, ít nhạy cảm hơn với những cú sốc chính trị đơn thuần.
Cuối cùng, không thể không xét đến khía cạnh địa chính trị. Việt Nam đang ở vị trí tương đối nhạy cảm giữa cạnh tranh Mỹ – Trung. Việt Nam phải có chính sách “cân bằng” khéo léo. Song song, Việt Nam vẫn duy trì hợp tác kinh tế sâu với Trung Quốc, cố gắng đa phương hóa vấn đề: tranh thủ sự ủng hộ của các nước ASEAN, Nhật Bản, EU – những bên cũng chịu ảnh hưởng bởi chính sách của Trump. Trên thực tế, sau cú sốc ban đầu, Việt Nam và Thái Lan đã nhất trí nâng cấp quan hệ ngoại giao song phương nhằm hỗ trợ nhau ứng phó với thách thức thuế quan của Mỹ. Điều này cho thấy các nước Đông Nam Á đang xích lại gần nhau hơn để cùng giảm lệ thuộc thị trường Mỹ, đồng thời tạo mặt trận chung đối thoại với Washington. Về phía Mỹ, cũng có những tín hiệu sẵn sàng đàm phán. Việt Nam nằm trong số ít nước được Mỹ đồng ý đàm phán thuế song phương ngay từ đầu tháng 4, cho thấy Washington cũng hiểu rõ tầm quan trọng địa chính trị và kinh tế đặc biệt của Việt Nam.
Ngay lúc khó khăn này, Việt Nam cần chứng minh khả năng tự cường kinh tế và bản lĩnh ngoại giao để cân bằng giữa các siêu cường. Nếu vượt qua được thử thách này, Việt Nam có thể củng cố uy tín là một nền kinh tế năng động, một đối tác đáng tin cậy và một quốc gia độc lập về đường lối.
Chính sách thuế quan đột ngột của chính quyền Trump năm 2025 đã đặt kinh tế Việt Nam trước phép thử cam go nhất kể từ sau các cú sốc đại dịch. Tuy nhiên, trong nguy có cơ. Việt Nam đang phản ứng với tinh thần chủ động và bình tĩnh: vừa kiên trì vận động để Mỹ rút lại mức thuế bất lợi, và hơn thế, phải xem đây là cơ hội tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng cân bằng và tự chủ hơn. Các số liệu định lượng cho thấy kinh tế Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể, nhưng hoàn toàn có thể trụ vững nếu triển khai hiệu quả các biện pháp ứng phó – từ hỗ trợ trong nước, chuyển hướng thị trường đến nâng cao giá trị gia tăng.
Về dài hạn, cú sốc này có thể là động lực để Việt Nam thoát khỏi “vùng an toàn” của mô hình tăng trưởng dựa vào gia công xuất khẩu giá rẻ, chuyển sang giai đoạn phát triển chất lượng cao hơn. Đồng thời, Việt Nam có cơ hội tái định vị mình trên bàn cờ địa kinh tế khu vực: trở thành một mắt xích mà cả Mỹ lẫn Trung Quốc đều phải coi trọng. Chặng đường phía trước không dễ dàng, còn nhiều ẩn số về diễn biến đàm phán Mỹ – Việt, cũng như cục diện thương mại toàn cầu. Nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đường lối đối ngoại khéo léo và quyết tâm cải cách nội tại, Việt Nam có cơ sở để vượt qua thách thức thuế quan này. Dù kết quả đàm phán có thể nào, Việt Nam cũng phải vươn lên mạnh mẽ hơn trong vai trò một nền kinh tế mở cửa, tự cường và cân bằng quan hệ với các cường quốc. Đây chính là bài kiểm tra cho bản lĩnh và tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong thời kỳ kinh tế thế giới đầy biến động.■