
1. Mỹ và lệnh trừng phạt thứ cấp
Ngày 31/7/2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump chính thức ký sắc lệnh áp thuế quan lên hàng hóa từ hơn 66 quốc gia, với mức thuế dao động từ 10% đến 50%. Trong số các nước bị ảnh hưởng có nhiều thành viên thuộc khối BRICS như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil và Nam Phi, những nền kinh tế mới nổi lớn đang thách thức trật tự kinh tế do phương Tây dẫn dắt. Theo nội dung sắc lệnh, Brazil bị áp mức thuế cao nhất lên tới 50%, trong khi Trung Quốc chịu mức thuế 30% và Ấn Độ bị áp thuế 20%. Đây là một bước đi được Trump mô tả là nhằm “bảo vệ quyền lợi kinh tế nước Mỹ”, nhưng điều gây chú ý là Nga, một thành viên sáng lập BRICS và cũng là quốc gia đang tiến hành chiến tranh với Ukraine, lại hoàn toàn không có tên trong danh sách này. Tuy nhiên, thay vì bị áp thuế theo sắc lệnh mới, Nga lại nằm trong một hệ thống trừng phạt hoàn toàn khác, vốn đã được thiết lập từ năm 2014 đến nay. Sau sự kiện sáp nhập Crimea và đặc biệt là sau khi Nga mở cuộc tấn công toàn diện vào Ukraine năm 2022, phương Tây đã tung ra một loạt các lệnh trừng phạt quy mô chưa từng có. Cụ thể, Mỹ đã ban hành 7.384 lệnh trừng phạt liên quan đến Nga. Canada áp dụng 3.639 lệnh, Thụy Sĩ 3.326, toàn khối Liên minh châu Âu 2.482, Pháp 2.423, Anh 2.078, Úc 1.598 và Nhật Bản 1.441. Những con số này cho thấy Nga không hề được nới lỏng áp lực, mà ngược lại, đang là quốc gia phải hứng chịu các biện pháp trừng phạt nặng nề nhất thế giới trong suốt hơn một thập kỷ.
Trong chiến dịch tái tranh cử nhiệm kỳ thứ hai, ông Trump nhiều lần khẳng định rằng nếu trở lại Nhà Trắng, ông sẽ chấm dứt cuộc chiến giữa Nga và Ukraine chỉ trong vòng 24 giờ. Một tuyên bố nghe qua có vẻ cứng rắn, nhưng thực chất không khác gì một vở kịch vụng về nhằm phục vụ mục tiêu tranh cử, bởi đây là một cuộc chiến tranh toàn diện, không phải mâu thuẫn đơn giản có thể giải quyết chỉ bằng vài cuộc đàm phán. Việc cho rằng xung đột có thể kết thúc trong thời gian ngắn như vậy khiến không ít người xem đó là lời nói đùa hơn là một kế hoạch nghiêm túc. Trump không nói rõ ông sẽ làm cách nào để chấm dứt chiến tranh. Ông chỉ lên tiếng rằng ông có thể nói chuyện với Tổng thống Putin và sẽ làm được điều mà Biden không làm được. Cuộc chiến này vốn do Mỹ đã can thiệp vào khu vực này từ trước, qua nhiều đời tổng thống cùng với những chính sách của Mỹ, kể cả trong thời ông Trump 1.0, cũng góp phần khiến tình hình căng thẳng. Thế nhưng thay vì nhận trách nhiệm, Trump lại tìm cách đổ lỗi tất cả cho Biden. Ông luôn nói mình là người muốn kết thúc chiến tranh, muốn hòa bình, thậm chí có vẻ như ông đang cố tạo hình ảnh của một người xứng đáng được trao giải Nobel Hòa bình. Nhưng rốt cuộc, Trump cũng không làm được gì đáng kể. Dù từng tuyên bố có thể chấm dứt chiến tranh chỉ trong 24 giờ nếu trở lại Nhà Trắng, thì sau 4 năm kể từ khi xung đột Nga – Ukraine bùng nổ, Mỹ vẫn bất lực trước Nga. Chiến tranh không kết thúc, Nga vẫn nắm thế chủ động, còn Ukraine tiếp tục sống nhờ viện trợ nhưng không thể xoay chuyển cục diện. Càng ngày, người ta càng có cảm giác rằng Mỹ đang âm thầm theo đuổi một tính toán khác như thể họ chỉ cố gắng duy trì Ukraine đủ lâu để tái thiết lực lượng, chờ thời cơ mở lại cuộc đối đầu với Nga theo một cách khác. Trong khoảng 8 tháng đầu nhiệm kỳ mới, ông Trump cố gắng “ve vãn” Nga, kéo Nga vào bàn đàm phán. Nhưng cuối cùng vẫn không thuyết phục được Nga. Với Moscow, những lời mời gọi kiểu này không hề giải quyết vấn đề cốt lõi, đó là yêu cầu đảm bảo an ninh lâu dài và dừng mở rộng NATO. Nga không chấp nhận được những giải pháp nửa vời.
Vốn là người có cái tôi lớn, luôn hãnh diện về hình ảnh mạnh mẽ của mình và khó chấp nhận thất bại, Trump tỏ ra ngày càng mất kiên nhẫn khi mọi nỗ lực không mang lại kết quả như kỳ vọng. Khi nhận thấy tình hình chiến sự không tiến triển và áp lực chính trị gia tăng, ông bất ngờ xoay chuyển lập trường. Từ chỗ né tránh việc viện trợ, Trump chuyển sang ủng hộ hoàn toàn Ukraine, công khai tuyên bố sẽ “đứng về phía Kiev đến cùng”. Thái độ này trái ngược hẳn với những phát ngôn trước đó. Hồi năm 2023, ông từng mỉa mai Tổng thống Zelensky là “kẻ yếu đuối, suốt ngày chìa tay xin tiền viện trợ”. Vậy mà đến tháng 6/2025, trong một cuộc họp báo tại Florida, Trump bất ngờ ca ngợi Zelensky là “người đàn ông dũng cảm đang chiến đấu cho tự do của cả thế giới”. Trước đó, tháng 2/2025, Trump đã đưa Zelensky ra khỏi Nhà Trắng, các quan chức đứng đầu Nhà Trắng sỉ vả Zelensky là kẻ vô ơn.
Sau cuộc đàm phán thứ ba giữa Nga và Ukraine, Tổng thống Trump đưa ra một tối hậu thư cứng rắn: Nga có 50 ngày để đạt được một thỏa thuận hòa bình, nếu không sẽ phải đối mặt với loạt biện pháp thuế quan khắc nghiệt từ phía Mỹ. Nhưng kế hoạch nhanh chóng đổ vỡ khi vấp phải làn sóng phản đối dữ dội từ giới diều hâu trong chính quyền Mỹ cũng như phía Ukraine. Họ cho rằng các điều kiện Trump đưa ra là quá mềm mỏng với Moscow, thậm chí có nguy cơ làm suy yếu nghiêm trọng vị thế của Kiev trên bàn đàm phán. Cuối cùng, “50 ngày hòa bình” chỉ còn là một lời hứa lửng lơ, không khác gì tuyên bố “chấm dứt chiến tranh trong 24 giờ” từng gây bão truyền thông năm ngoái, nhưng rồi cũng nhanh chóng rơi vào quên lãng.
Trump gia hạn 50 ngày để Nga đưa ra kế hoạch chấm dứt cuộc chiến ở Ukraine, Nga không quan tâm tới tuyên bố của Trump. Các cuộc tấn công hủy diệt tiềm lực quân sự và kinh tế của Ukraine diễn ra ở cường độ cao khiến Ukraine trên bờ vực sụp đổ. Tổng thống Trump chuyển hướng sang một lựa chọn quen thuộc trong chính sách đối ngoại của Mỹ: trừng phạt kinh tế. Nhưng lần này, không chỉ nhắm trực tiếp vào Nga, Washington mở rộng đòn trừng phạt theo hướng thứ cấp, nhằm vào những quốc gia và tổ chức tiếp tục có quan hệ kinh tế, đặc biệt là năng lượng với Moscow. Với mức thuế áp đặt lên những nước này lên tới 100%, thậm chí Thượng Viện Mỹ đang soạn một dự luật áp thuế 500% đối với các mặt hàng mua từ Nga ngoài sản phẩm năng lượng. Trump tin rằng với đòn trừng phạt này sẽ bóp chết nguồn lực của Nga, buộc Nga phải chấm dứt chiến tranh ở Ukraine. Tâm điểm của các biện pháp này là nhắm vào Trung Quốc và Ấn Độ, là hai nền kinh tế đang phát triển nhanh và đồng thời là khách hàng lớn nhất của dầu Nga kể từ sau năm 2022, lệnh trừng phạt thứ cấp không chỉ mang tính biểu tượng mà còn nhằm tái định hình lại cán cân địa chiến lược toàn cầu theo cách Washington mong muốn. Brazil và Nam Phi, dù quy mô thương mại với Nga nhỏ hơn, vẫn không nằm ngoài tầm nhắm của lệnh áp thuế và kiểm soát tài chính khắt khe của Mỹ. Điều này cho thấy chính sách thuế quan cao thứ cấp là nhắm vào khối BRICS, là mục tiêu Trump muốn tiêu diệt.
2. Đối với Nga:
Những tuyên bố của Trump, phía Nga tỏ ra không hề nao núng. Phó Chủ tịch Hội đồng An ninh Dmitry Medvedev, một trong những chính trị gia có tiếng nói cứng rắn nhất ở Moscow, cho rằng các biện pháp trừng phạt mới này “không có gì mới mẻ” và không gây bất ngờ. Trên kênh Telegram cá nhân, ông Medvedev viết: “Chúng tôi đã quen với những tối hậu thư kiểu Mỹ. Nếu chỉ vài câu nói của tôi cũng khiến họ điều tàu ngầm hạt nhân, thì có vẻ chúng tôi đang làm đúng”. Phát ngôn trên là lời đáp trả trực tiếp ông Trump, trong một cuộc họp kín được rò rỉ thông tin, tuyên bố sẽ điều động hai tàu ngầm hạt nhân áp sát các vùng biển chiến lược để “răn đe Nga”. Song, giới phân tích cho rằng những động thái kiểu này chủ yếu mang tính thị uy hơn là dấu hiệu của một cuộc đối đầu quân sự thực sự.
Bất chấp căng thẳng leo thang trên mặt trận ngoại giao và các biện pháp trừng phạt ngày càng cứng rắn từ Washington, quan hệ giữa Mỹ và Nga vẫn duy trì một mức độ “bình thường hóa” nhất định, phần lớn vì lý do chiến lược liên quan đến chuỗi cung ứng khoáng sản then chốt. Theo các báo cáo gần đây, Nga từng cung cấp khoảng 24-27% lượng uranium làm giàu cho các nhà máy điện hạt nhân dân sự tại Hoa Kỳ trước khi lệnh cấm nhập khẩu uranium Nga có hiệu lực từ tháng 8/2024, với các miễn trừ cho phép nhập khẩu có điều kiện đến năm 2027. Các khoáng sản quý khác như palladium, niken, titan và đất hiếm vẫn đóng vai trò quan trọng đối với ngành công nghiệp quốc phòng và công nghệ cao của Mỹ và châu Âu, với Nga là một trong những nhà cung cấp hàng đầu. Việc áp đặt trừng phạt toàn diện hoặc cắt đứt hoàn toàn quan hệ kinh tế với Nga trong các lĩnh vực này được coi là khó khăn và có thể gây tổn thất trực tiếp cho Mỹ và phương Tây, do thiếu nguồn thay thế tức thời. Đây là một trong những lý do khiến các lệnh trừng phạt, dù được áp dụng mạnh tay ở một số lĩnh vực, vẫn để ngỏ các “ngoại lệ chiến lược” trong giao dịch năng lượng và khoáng sản, trong bối cảnh Mỹ đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung để giảm phụ thuộc vào Nga.
Trước lời đe dọa của Trump đưa tàu ngầm hạt nhân đến gần nước Nga, các tín hiệu từ Kremlin cho thấy nước Nga không còn duy trì các hiệp ước kiểm soát vũ khí với Mỹ, vốn từng là nền tảng của cấu trúc an ninh toàn cầu trong thời hậu Chiến tranh Lạnh. Sau khi Mỹ rút khỏi Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm Trung (INF) vào năm 2019, phía Nga vẫn giữ một lệnh tạm ngừng đơn phương trong việc triển khai tên lửa tầm trung. Tuy nhiên, hiện tại, các quan chức cấp cao Nga tuyên bố sẽ chính thức chấm dứt Hiệp ước này, đồng nghĩa với việc Nga có thể triển khai lại toàn bộ năng lực tên lửa chiến thuật và siêu thanh ở các khu vực sát biên giới NATO. Động thái này không chỉ là một lời đáp trả trực diện trước chính sách quân sự hóa của Mỹ, mà còn là dấu hiệu cho thấy trật tự chiến lược toàn cầu đang bước vào một kỷ nguyên đối đầu mới, nơi sự kiềm chế dần bị thay thế bằng logic của răn đe và trả đũa, sẵn sàng đối đầu trực tiếp với NATO. Điều này đã đặt ra thách thức nghiêm trọng cho an ninh châu Âu và ổn định chiến lược toàn cầu, khi cả hai phía dường như đang chạy đua để củng cố năng lực quân sự và khẳng định vị thế.
3. Khối BRICS
Trong bối cảnh các lệnh trừng phạt thứ cấp của Mỹ nhắm vào Nga, các quốc gia thuộc khối BRICS, đặc biệt là những nước duy trì quan hệ thương mại với Nga, Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã khẳng định mạnh mẽ tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền kinh tế và chiến lược của Ấn Độ. Phát biểu tại một cuộc mít tinh ở bang Uttar Pradesh vào ngày 2/8/2025, ông Modi nhấn mạnh: “Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều bất ổn, tiêu chí duy nhất của chúng ta khi mua hàng hóa là phải được sản xuất bởi mồ hôi và công sức của người Ấn Độ. Chủ quyền kinh tế của Ấn Độ là ưu tiên hàng đầu, và chúng ta sẽ không để bất kỳ áp lực nào từ bên ngoài làm tổn hại lợi ích quốc gia.” Tuyên bố này phản ánh lập trường kiên định của New Delhi trong việc duy trì quan hệ “đặc biệt và ưu tiên” với Nga, một đối tác chiến lược lâu đời và là nhà cung cấp dầu mỏ lớn nhất của Ấn Độ kể từ năm 2022, bất chấp các đe dọa trừng phạt từ chính quyền Tổng thống Donald Trump.
Ấn Độ: Là một thành viên chủ chốt của khối BRICS, Ấn Độ coi mối quan hệ với Nga là yếu tố sống còn để đảm bảo an ninh năng lượng và ổn định kinh tế. Nga hiện cung cấp khoảng 36% lượng dầu thô nhập khẩu của Ấn Độ, giúp New Delhi duy trì giá năng lượng ổn định trong bối cảnh toàn cầu biến động. Hơn nữa, quan hệ chiến lược Ấn – Nga được củng cố bởi hợp tác quốc phòng, với 68% thiết bị quân sự của Ấn Độ nhập khẩu từ Nga trong giai đoạn 2012–2016. Lập trường của ông Modi không chỉ thể hiện cam kết bảo vệ chủ quyền kinh tế mà còn phản ánh chiến lược ngoại giao đa chiều của Ấn Độ, cân bằng giữa quan hệ với Nga và các đối tác phương Tây như Mỹ, đồng thời tránh bị cuốn vào các liên minh quân sự. Trong bối cảnh Trump áp đặt thuế quan 25% lên hàng hóa Ấn Độ và đe dọa các biện pháp trừng phạt thứ cấp vì Ấn Độ tiếp tục mua dầu Nga, Modi nhấn mạnh rằng việc duy trì quan hệ với Nga là cần thiết để bảo vệ lợi ích của nông dân, các ngành công nghiệp nhỏ, và việc làm cho thanh niên Ấn Độ. Ông cũng kêu gọi thúc đẩy sáng kiến “Make in India” (Sản xuất tại Ấn Độ) để tăng cường sản xuất trong nước, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, và củng cố vị thế của Ấn Độ trong một thế giới đa cực.
Về phía dư luận trong nước, nhiều người cho rằng Mỹ không có đủ cơ sở pháp lý để buộc Ấn Độ cắt đứt quan hệ với Nga bởi Ấn Độ không tham gia bất kỳ liên minh quân sự chính thức nào với phương Tây, và quan hệ giữa Ấn Độ và Nga chủ yếu dựa trên lợi ích song phương, không nhằm vào bên thứ ba. Trong bối cảnh thế giới phân cực hiện nay, Ấn Độ đang theo đuổi lợi ích quốc gia của mình và tiếp tục giữ lập trường đối ngoại độc lập như trước nay. Không chỉ dừng ở những lời tuyên bố, Ấn Độ quyết định cải thiện quan hệ với Trung Quốc sau nhiều năm căng thẳng từ tranh chấp biên giới, việc Thủ tướng Ấn Độ tuyên bố sẽ sang Bắc Kinh để bàn hợp tác giữa hai nước là một sự kiện làm thay đổi cục diện trật tự thế giới, là nguy cơ đối với Mỹ và phương Tây trước sự liên kết của hai cường quốc đông dân nhất thế giới. Các nhà bình luận cho rằng, đây là sai lầm nghiêm trọng của Donald Trump đã đi vào vết xe của Biden, đã đẩy Nga liên kết với Trung Quốc, còn ông Trump đẩy Ấn Độ liên kết với Trung Quốc.
Trung Quốc: Trung Quốc là một thành viên trụ cột của khối BRICS, Mỹ không thể và cũng không dám sử dụng cùng một kiểu gây áp lực như với các nước nhỏ hơn. Trung Quốc không chỉ là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, mà trên nhiều phương diện, họ đã vượt mặt Mỹ về quy mô sản xuất công nghiệp, công nghệ năng lượng tái tạo, và chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặc biệt, Bắc Kinh đang nắm giữ lợi thế chiến lược vượt trội trong lĩnh vực tài nguyên quan trọng: đất hiếm, nhóm khoáng sản thiết yếu cho sản xuất vũ khí công nghệ cao, pin xe điện, tuabin gió, vi mạch và hàng loạt ngành công nghiệp mũi nhọn. Theo thống kê, Trung Quốc khai thác khoảng 70% tổng sản lượng đất hiếm toàn cầu và xử lý đến 90% lượng đất hiếm được tinh luyện trên thị trường thế giới. Ngoài ra, Trung Quốc cũng sở hữu khoảng 44 triệu tấn đất hiếm trong tổng số 110 triệu tấn trữ lượng toàn cầu, theo số liệu của Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS). Điều đó có nghĩa là bất kỳ nỗ lực nào nhằm tách Trung Quốc ra khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu đều sẽ gây thiệt hại trực tiếp cho cả Mỹ lẫn các đồng minh công nghiệp lớn như Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc.
Không chỉ nắm tài nguyên, Trung Quốc còn là mắt xích sống còn trong chuỗi sản xuất toàn cầu, với năng lực vượt trội về sản xuất công nghệ cao như chất bán dẫn và thiết bị viễn thông. Trong khi Mỹ tìm cách giảm phụ thuộc vào Bắc Kinh thông qua các chính sách như “friend-shoring” (dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các nước thân thiện), thì thực tế là phần lớn công nghiệp công nghệ cao của phương Tây vẫn phụ thuộc vào linh kiện, nguyên liệu và nhà máy sản xuất đặt tại Trung Quốc hoặc dưới sự kiểm soát của các công ty Trung Quốc. Thêm vào đó, Trung Quốc là một cường quốc hạt nhân được công nhận và là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, có tầm ảnh hưởng địa chính trị sâu rộng tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh thông qua các sáng kiến như “Vành đai – Con đường”. Với tất cả những yếu tố đó, Mỹ, dù có áp dụng chiến lược cạnh tranh gay gắt, kể cả thông qua các đòn thuế quan hoặc hạn chế công nghệ, vẫn buộc phải duy trì đối thoại và thương lượng với Trung Quốc thay vì chọn cách đối đầu trực diện. Với một quốc gia như Trung Quốc, sở hữu nền kinh tế quy mô, công nghệ tiên tiến, năng lực hạt nhân và quyền lực mềm ngày càng mạnh, việc “đe dọa” là điều không thực tế, thậm chí còn phản tác dụng.
Brazil, một quốc gia rộng lớn ở Nam Mỹ và là thành viên sáng lập của nhóm BRICS, gần đây đã thu hút sự chú ý với loạt tuyên bố mạnh mẽ từ Tổng thống Luiz Inácio Lula da Silva. Ông khẳng định rằng Brazil không còn muốn phụ thuộc vào Mỹ như trước nữa. Theo ông, đất nước cần xây dựng một mối quan hệ kinh tế bền vững và đa dạng hơn, thay vì trông chờ vào một phía duy nhất. Đây là một tuyên bố mang tính biểu tượng rõ ràng, nhất là khi nó được đưa ra chỉ vài ngày sau khi Tòa án Brazil phát lệnh bắt giữ cựu Tổng thống Jair Bolsonaro, người từng có mối quan hệ thân thiết với Tổng thống Mỹ Donald Trump. Việc Lula chọn thời điểm này để nhấn mạnh chủ quyền kinh tế, đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia BRICS, cho thấy Brazil đang từng bước thoát khỏi cái bóng của những mối quan hệ mang tính cá nhân để tự xác định vị trí của mình trên bàn cờ quốc tế. Không chỉ dừng lại ở những tuyên bố mang tính phản ứng, Brazil còn đang chủ động kiến tạo. Từ những tuyên bố chính trị cho đến các hành động cụ thể trên trường quốc tế, Brazil đang gửi đi một thông điệp dứt khoát: nước này có lập trường riêng, có tầm nhìn độc lập. Trong một thời điểm mà các mối quan hệ quốc tế ngày càng phân cực, lựa chọn của Brazil không chỉ thể hiện sự thức tỉnh chiến lược, mà còn đặt nền móng cho một vai trò lớn hơn của khối BRICS trên bản đồ quyền lực trong thế giới đa cực.
Nam Phi: Tiếp nối các quốc gia BRICS khẳng định lập trường độc lập trước áp lực từ phương Tây, Nam Phi dù là nền kinh tế nhỏ trong nhóm, cũng không đứng ngoài cuộc. Dù không mạnh mẽ như Nga hay sắc sảo như Trung Quốc, Nam Phi lại chọn một cách thể hiện một cách thận trọng hơn. Trong một bài phát biểu gần đây, Tổng thống Nam Phi, ông Cyril Ramaphosa nhấn mạnh rằng đất nước ông sẽ tìm cách đa dạng hóa thương mại, giảm sự lệ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào. Phát biểu đó nghe có vẻ nhẹ nhàng, nhưng nếu nghe kỹ thì đó chính là một lời từ chối khéo léo đối với những sức ép ngầm từ phía Mỹ. Thay vì công khai đối đầu, Nam Phi chọn cách “nói không” một cách mềm mại, đủ để giữ mối quan hệ ngoại giao ổn định, nhưng vẫn khẳng định quyền tự quyết của mình. Điều đáng chú ý là, tuy Nam Phi không phải là nước có ảnh hưởng lớn về kinh tế hay quân sự trong BRICS, nhưng sự hiện diện và lập trường của họ lại mang tính biểu tượng rất cao. Họ đại diện cho tiếng nói của châu Phi, một lục địa đang trỗi dậy và ngày càng quan tâm đến việc thoát khỏi các mô hình phụ thuộc truyền thống. Việc Nam Phi góp tiếng vào mặt trận chung này cho thấy rằng ngay cả những nước thường bị xem là “thấp cổ bé họng” cũng đang cảm nhận được sự thay đổi trong trật tự thế giới, và muốn tự mình định hình vai trò trong tương lai. Cách thể hiện kín đáo của Nam Phi, nếu nhìn rộng ra, lại chính là minh chứng cho sự đa dạng trong cách các quốc gia BRICS đang tiếp cận vấn đề. Không cần thiết tất cả đều phải nói lớn tiếng, mỗi nước đều có chiến lược riêng, nhưng đều cùng hướng về một mục tiêu chung: bảo vệ không gian chính sách độc lập, và đòi lại sự công bằng trong hệ thống toàn cầu vốn bị chi phối quá lâu bởi một vài cường quốc.
Lần đầu tiên trong nhiều năm, các quốc gia nòng cốt của BRICS đã cho thấy họ không còn bị khuất phục trước những lời đe dọa từ phía Mỹ, đặc biệt là từ Tổng thống Donald Trump. Trái với những lần trước khi các phát ngôn cứng rắn từ Washington thường khiến các nước đang phát triển dè chừng, lần này các thành viên BRICS phản ứng theo cách hoàn toàn khác: không né tránh, không nhún nhường, mà sẵn sàng đáp trả. Một số quan chức cấp cao trong khối, từ Ấn Độ đến Brazil, Trung Quốc và Nam Phi, đều đồng loạt khẳng định sẽ xem xét các biện pháp đối ứng nếu Mỹ áp đặt các chính sách thuế quan và trừng phạt thứ cấp lên các nước tiếp tục duy trì quan hệ với Nga. Trong các phát biểu gần đây, họ không chỉ thể hiện thái độ phản đối, mà còn nêu rõ rằng các hành động trừng phạt từ phía Mỹ hoàn toàn có thể dẫn đến “tác động ngược” lên chính nền kinh tế Mỹ và châu Âu.
Không giống các quốc gia nhỏ bị lệ thuộc vào thị trường Mỹ, BRICS ngày nay là tập hợp của các nền kinh tế lớn, đa dạng và có sức ảnh hưởng toàn cầu. Trung Quốc là đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ, nắm giữ vai trò chủ chốt trong chuỗi cung ứng công nghệ và đất hiếm. Ấn Độ là thị trường tiêu dùng và dịch vụ khổng lồ, trong khi Brazil và Nam Phi cung cấp nguyên liệu thô thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp phương Tây. Nếu các quốc gia này đồng loạt tăng thuế, áp đặt rào cản kỹ thuật hoặc chuyển hướng hợp tác sang các đối tác khác ngoài khối G7, Mỹ và cả EU cũng sẽ phải đối mặt với những hậu quả kinh tế không nhỏ. Một số nhà phân tích quốc tế thậm chí cảnh báo rằng, nếu BRICS phản ứng đồng bộ, các chuỗi sản xuất của Mỹ có thể bị gián đoạn ở nhiều phân khúc từ điện tử, xe hơi, dược phẩm cho đến năng lượng tái tạo.
Vì vậy, tuyên bố của Trump chỉ mang tính biểu tượng cao, vì trong thực tế, việc thực thi toàn diện các biện pháp trừng phạt và thuế quan mà ông đe dọa là điều cần được xem xét kỹ lưỡng. Trong môi trường quốc tế đang chuyển mình, nơi các nước phương Nam đang dần khẳng định vị thế độc lập, Mỹ, dù là siêu cường, cũng không còn có thể hành động như thời kỳ đơn cực. Cán cân quyền lực đang dần dịch chuyển, và BRICS, lần đầu tiên đang ở vị thế đủ mạnh để không chỉ phản kháng, mà còn đưa ra điều kiện.
Việc đặc phái viên Steve Witkoff đến Moscow vào ngày 6/8/2025 không chỉ đơn thuần là một nỗ lực ngoại giao trong phút chót trước thời hạn trừng phạt mà ông Trump đặt ra, mà còn làm dấy lên nhiều đồn đoán thể hiện sự xuống thang của ông Trump để nhằm đạt được một thỏa thuận ngầm hoặc nhượng bộ chiến lược đang được hai bên âm thầm cân nhắc. Một cuộc gặp giữa ông Trump và ông Putin có thể diễn ra; nếu điều này xảy ra sẽ là bước ngoặt với ngoại giao Mỹ – Nga đã đóng băng 4 năm nay. Đây là cơ hội để hai bên nghe được trực tiếp ý kiến của nhau, không qua trung gian. Những giải pháp cho cuộc xung đột ở Ukraine chắc chắn sẽ được ông Trump và ông Putin bàn tới. Tuy nhiên, mọi thứ hiện vẫn nằm trong vòng suy đoán, vì cả Điện Kremlin và đại diện của Trump đều không công bố chi tiết nội dung đàm phán. Dù vậy, việc Witkoff đã năm lần đến Nga chỉ trong vòng vài tháng cho thấy có điều gì đó đang được mặc cả một cách thận trọng và kín đáo. Theo thông tin từ phía Nga, Witkoff đến gặp Tổng thống Putin để thiết kế cuộc gặp giữa Trump với ông Putin, được Putin chấp thuận, địa điểm cuộc gặp này được ấn định ở bang Alaska của Mỹ vào ngày 15/8/2025. Điều bất ngờ là ngay sau khi máy bay chở Witkoff rời Moscow tới Washington, Trump tuyên bố tăng 25% mức thuế đối với Ấn Độ, Brazil.
Bối cảnh căng thẳng toàn cầu leo thang và vai trò ngày càng nổi bật của BRICS như một đối trọng với phương Tây đã khiến chuyến thăm chính thức của Tổng thống Iran Masoud Pezeshkian tới Pakistan vào ngày 03/8/2025 thu hút sự chú ý đặc biệt từ giới quan sát quốc tế. Dù Pakistan chưa phải là thành viên chính thức của BRICS nhưng sự kiện này được nhìn nhận như một phần trong xu thế tăng cường hợp tác giữa các quốc gia phương Nam, với mục tiêu giảm phụ thuộc vào Mỹ và các đồng minh phương Tây. Tại Islamabad, Iran và Pakistan đã ký 12 thỏa thuận hợp tác trên nhiều lĩnh vực bao gồm thương mại, năng lượng, khoa học, công nghệ, nông nghiệp, văn hóa và đặc biệt là an ninh biên giới, một điểm nóng giữa hai nước trong những năm gần đây. Dù các thỏa thuận này không mang tính quân sự sâu rộng, nhưng chúng thể hiện rõ một xu hướng: sự dịch chuyển chiến lược của các quốc gia bị phương Tây xa lánh hoặc trừng phạt, hướng tới xây dựng các mạng lưới hợp tác khu vực thay thế.
Không thể tách riêng sự kiện này khỏi bối cảnh rộng lớn hơn, khi BRICS đang tích cực mở rộng ảnh hưởng và thảo luận về việc kết nạp thành viên mới, bao gồm cả Iran. Với việc Iran đã trở thành thành viên mới và Pakistan là một đối tác quan sát trong nhiều chương trình liên kết tài chính, năng lượng do Trung Quốc và Nga hậu thuẫn, việc hai nước tăng cường hợp tác không chỉ mang ý nghĩa song phương mà còn là một tín hiệu địa chính trị rõ ràng. Đó là thông điệp rằng ngay cả những quốc gia ngoài BRICS cũng đang tích cực tự định hình lại vị trí của mình trong trật tự thế giới mới, nơi các liên minh cứng nhắc kiểu cũ đang dần bị thay thế bởi các hình thức hợp tác cân bằng hơn. Có thể nói, các thỏa thuận giữa Iran và Pakistan là một mắt xích bổ sung cho chuỗi hành động phản ứng mang tính hệ thống từ các quốc gia phương Nam. Dù không mang dáng dấp của một “liên minh chiến lược” theo nghĩa truyền thống, nhưng lại thể hiện rõ sự thức tỉnh tập thể, nơi các quốc gia từng bị coi là ngoài rìa của trật tự toàn cầu đang từng bước tự khẳng định vai trò và không gian chính sách độc lập của mình.
Căng thẳng địa chính trị toàn cầu ngày càng gay gắt, cùng sự phân cực rõ nét giữa các khối quyền lực, đã đưa BRICS trở thành lực lượng đối trọng mạnh mẽ, thách thức trật tự do phương Tây dẫn dắt. Chuyến thăm của Tổng thống Iran Masoud Pezeshkian tới Pakistan để hợp tác cùng các động thái ngoại giao và kinh tế từ Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Brazil, Nam Phi, cho thấy xu hướng hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ở bán cầu phương Nam. Dù đối mặt với trừng phạt khắc nghiệt về kinh tế và thương mại từ chính quyền Trump, các nước này không chỉ đứng vững mà còn đoàn kết, bảo vệ chủ quyền kinh tế và chiến lược. Việc thúc đẩy thương mại song phương, sử dụng đồng tiền nội khối, phi đô la hóa, củng cố liên minh khu vực, và phát triển các sáng kiến thoát ly ra khỏi phương Tây khẳng định BRICS và các đối tác đang định hình lại cán cân quyền lực toàn cầu. Đây là lời tuyên ngôn về một thế giới đa cực, nơi mọi quốc gia, lớn hay nhỏ, đều có tiếng nói và vai trò trong việc xây dựng một hệ thống quốc tế công bằng, cân bằng hơn.■
Xuân Sơn