Nguy cơ bất ổn ở Đông Nam Á sau xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia

Trong hơn năm thập kỷ kể từ khi Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời, quan hệ giữa các nước thành viên nhìn chung duy trì hòa bình, hầu như không xảy ra xung đột quân sự lớn nào giữa các quốc gia. ASEAN được xây dựng trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp công việc nội bộ, giúp các nước giải quyết bất đồng bằng đối thoại thay vì vũ lực. Bầu không khí hợp tác đã tạo điều kiện cho Đông Nam Á ổn định và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, sự yên bình này không có nghĩa là khu vực hoàn toàn vô ưu về an ninh. Trên thực tế, Đông Nam Á vẫn tồn tại những tranh chấp chủ quyền âm ỉ, đặc biệt gay gắt là vấn đề Biển Đông. Nhiều nước ASEAN như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei có tuyên bố chủ quyền chồng lấn ở Biển Đông, trong khi Trung Quốc đòi hỏi phần lớn vùng biển này theo cái gọi là “đường chín đoạn”. Các vụ va chạm, sự cố trên biển đã xảy ra, làm xói mòn lòng tin và gia tăng căng thẳng, đe dọa hòa bình, an ninh, ổn định khu vực. Chẳng hạn, thời gian qua tàu thuyền Trung Quốc và Philippines liên tục đối đầu quanh Bãi Cỏ Mây và các thực thể tranh chấp khác, khiến ASEAN lo ngại nguy cơ một “đám cháy nhỏ” có thể bùng phát thành “cơn bão lửa khủng khiếp” nếu không được kiểm soát. Dù vậy, nhờ nỗ lực ngoại giao và kiềm chế, Đông Nam Á đến nay vẫn tránh được xung đột vũ trang trực tiếp giữa các quốc gia, và ASEAN đang thúc đẩy xây dựng Bộ quy tắc ứng xử (COC) ở Biển Đông với Trung Quốc nhằm quản lý hòa bình các tranh chấp.

Cuộc xung đột Thái Lan – Campuchia là lời nhắc nhở rằng hòa bình ở Đông Nam Á cần được gìn giữ bằng nỗ lực không ngừng của tất cả các quốc gia trong khu vực. Hình minh họa

Một thách thức nổi cộm đối với ổn định khu vực gần đây là cuộc nội chiến tại Myanmar, một thành viên trong khối ASEAN. Từ sau cuộc đảo chính tháng 2/2021, Myanmar rơi vào nội chiến đẫm máu giữa chính quyền quân sự và các lực lượng nổi dậy. Giao tranh leo thang trên khắp Myanmar, với các nhóm vũ trang sắc tộc và lực lượng kháng chiến giành quyền kiểm soát nhiều vùng lãnh thổ. Ngay từ đầu năm 2024, xung đột đã bùng phát dữ dội: hàng ngàn binh sĩ quân đội Myanmar đào ngũ hoặc bị tiêu diệt, nhiều thị trấn chiến lược rơi vào tay phe nổi dậy. Cuộc chiến dai dẳng suốt 4 năm qua đã tàn phá Myanmar nặng nề cả về kinh tế và nhân đạo, đẩy hơn một triệu người phải rời bỏ nhà cửa lánh nạn.

Khủng hoảng Myanmar trở thành bài toán nan giải cho ASEAN. Năm 2021, ASEAN đã đề ra Đồng thuận 5 điểm về Myanmar, kêu gọi chấm dứt bạo lực và đối thoại hòa giải, nhưng cho đến giữa năm 2024 “không có tiến bộ nào” trong thực thi kế hoạch này. Giao tranh ngày càng ác liệt khiến nỗ lực trung gian của ASEAN hầu như bế tắc. Tại Hội nghị Ngoại trưởng ASEAN lần thứ 57 (Lào, 7/2024), Ngoại trưởng Indonesia Retno Marsudi thẳng thắn chỉ ra rằng nếu Myanmar vẫn không tiến triển, ASEAN buộc phải duy trì việc không mời chính quyền quân sự tham dự các hội nghị cấp cao.

Nội chiến Myanmar không chỉ đe dọa phân rã đất nước này mà còn tác động lan rộng khu vực. Xung đột đã tràn sang biên giới: giao tranh và không kích từng xảy ra sát biên giới Thái Lan, buộc hàng chục ngàn người Myanmar chạy sang Thái Lan tị nạn, gây gánh nặng nhân đạo cho nước láng giềng. Tội phạm xuyên biên giới, buôn ma túy, vũ khí từ Myanmar cũng gia tăng làm bất ổn vùng tam giác vàng. Cuộc khủng hoảng Myanmar bộc lộ hạn chế của ASEAN về đoàn kết nội khối và khả năng xử lý khủng hoảng. ASEAN kiên trì nguyên tắc không can thiệp, nhưng chính nguyên tắc này lại khiến tổ chức khó hành động hiệu quả trước một cuộc nội chiến – vốn bị xem là chuyện nội bộ quốc gia thành viên. Đây là dấu hiệu cho thấy hòa bình Đông Nam Á không thể coi là điều tất yếu nếu một quốc gia thành viên rơi vào hỗn loạn.

Mối quan hệ Thái Lan – Campuchia vốn có nhiều mâu thuẫn lịch sử chồng chất, mặc dù hiện tại hai nước vẫn hợp tác kinh tế sâu rộng. Từ thời trung cổ, người Xiêm (Thái) và người Khmer (Campuchia) đã nhiều lần xung đột, xâm lấn lẫn nhau. Tinh thần dân tộc chủ nghĩa cực đoan vẫn âm ỉ: người dân hai nước có định kiến sâu sắc, “chỉ cần một xung đột nhỏ trên mạng cũng có thể dẫn đến cuộc khẩu chiến toàn quốc” giữa cư dân hai bên. Lãnh thổ hai nước còn tồn tại nhiều đoạn biên giới chưa phân giới cắm mốc xong, đặc biệt là khu vực các ngôi đền cổ nằm sát biên giới – mồi lửa cho tranh chấp. Đền Preah Vihear là ví dụ điển hình: dù Tòa án quốc tế đã xử năm 1962 rằng ngôi đền thuộc Campuchia, nhiều người Thái vẫn không phục. Năm 2008 và 2011, quân đội hai nước từng đụng độ xung quanh ngôi đền này, khiến hàng chục binh sĩ tử trận, phải nhờ ASEAN và Liên hợp quốc can thiệp mới hạ nhiệt.

Gần đây, một lần nữa lịch sử lặp lại: cuộc xung đột biên giới mới khởi phát vào cuối tháng 5/2025 trong bối cảnh Thái Lan vừa có nữ Thủ tướng mới Paetongtarn Shinawatra (con gái ông Thaksin) và Campuchia có tân Thủ tướng Hun Manet (con trai ông Hun Sen). Mọi chuyện bắt đầu từ một vụ va chạm nhỏ nhưng hệ quả lớn: ngày 28/5/2025, tại khu vực biên giới còn tranh chấp gần tỉnh Preah Vihear, binh sĩ hai bên đấu súng vài phút khiến một lính Campuchia thiệt mạng. Đây được coi là sự cố nghiêm trọng đầu tiên sau hơn một thập kỷ, lập tức châm ngòi cho làn sóng phẫn nộ trong công luận hai nước. Truyền thông Thái đưa tin binh sĩ Campuchia nổ súng xâm phạm, trong khi phía Campuchia nói quân Thái gây hấn trước. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan nhanh chóng bùng lên ở cả hai phía, đẩy chính phủ mỗi nước vào sức ép phải “đáp trả”. Chỉ vài ngày sau vụ việc, hai bên bắt đầu có những hành động ăn miếng trả miếng: quân đội tăng cường hiện diện tại các điểm nóng biên giới, quan chức địa phương đôi bên hạn chế qua lại. Đến đầu tháng 6, Chính phủ Thái Lan bất ngờ ra lệnh đóng cửa toàn bộ các cửa khẩu biên giới giáp Campuchia với lý do “ngăn chặn tội phạm xuyên biên giới”, khiến hoạt động giao thương đình trệ, Thực chất, động thái này được xem như biện pháp trừng phạt kinh tế nhằm vào Campuchia, gia tăng áp lực sau vụ đụng độ. Tại Campuchia, Thủ tướng Hun Manet tuyên bố đặt quân đội trong tình trạng báo động cao.

Vào lúc căng thẳng dâng cao, một diễn biến bất ngờ đã làm “đổ thêm dầu vào lửa” và đẩy khủng hoảng vượt tầm kiểm soát: cựu Thủ tướng Hun Sen bất ngờ công bố đoạn băng ghi âm cuộc điện đàm riêng với Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra. Được biết, ngày 15/6, bà Paetongtarn đã gọi điện cho ông Hun Sen (hiện là Chủ tịch Thượng viện Campuchia) nhằm tìm cách hạ nhiệt tình hình sau vụ lính tử vong hồi cuối tháng 5. Cuộc gọi mang tính chất cá nhân, thân tình: bà Paetongtarn xưng hô với Hun Sen là “chú – cháu”, Những lời lẽ “mềm mỏng” này có thể được bà Paetongtarn xem như chiến thuật đàm phán để giữ hòa khí. Thế nhưng, chỉ một ngày sau, vào ngày 16/6, cuộc nói chuyện của ông Hun Sen đã bị rò rỉ một bản ghi dài 9 phút trên mạng xã hội, rồi sau đó chính ông đăng công khai toàn bộ 17 phút ghi âm lên Facebook của mình. Hun Sen thừa nhận ông chủ động ghi âm “để tránh hiểu lầm” và đã chia sẻ bản ghi âm cho ít nhất 80 quan chức Campuchia khác trước khi tung ra công luận.

Việc rò rỉ cuộc điện đàm giữa Chủ tịch Thượng viện Campuchia Hun Sen và Thủ tướng Thái Lan Paetongtarn Shinawatra đã đẩy cao căng thẳng giữa hai nước. Ảnh: Reuters

Việc lộ nội dung cuộc điện đàm riêng tư này đã gây chấn động chính trường Thái Lan và làm bùng nổ cơn thịnh nộ trong dư luận Thái. Từ một nỗ lực ngoại giao ngầm, cuộc gọi đã trở thành sự kiện làm bùng nổ xung đột ngoại giao Campuchia – Thái Lan. Về phía quan hệ Thái – Campuchia, vụ rò rỉ đã phá vỡ nghiêm trọng lòng tin giữa hai chính phủ. Bà Paetongtarn công khai tuyên bố “sẽ không bao giờ nói chuyện riêng với Hun Sen nữa”. Bộ Ngoại giao Thái gửi công hàm phản đối mạnh mẽ tới Campuchia, gọi hành động của Hun Sen là “vi phạm nghiêm trọng phép tắc ngoại giao, phá hoại lòng tin giữa hai nước”. Ngày 23/7, Chính phủ Thái Lan hạ cấp quan hệ ngoại giao với Campuchia, triệu hồi Đại sứ và cáo buộc Campuchia “đặt mìn sát hại binh sĩ Thái” trên đất Thái. Campuchia đáp trả tương xứng: hạ quan hệ xuống mức thấp nhất, rút toàn bộ nhân viên sứ quán khỏi Bangkok.

Chỉ trong hơn một tháng, từ chỗ xung đột nhỏ lẻ, Thái Lan và Campuchia đã trượt vào một cuộc xung đột biên giới toàn diện. Sáng sớm ngày 24/7, chưa đầy một ngày sau khi đôi bên cắt quan hệ ngoại giao, tiếng súng pháo đã đồng loạt vang lên dọc biên giới. Giao tranh nổ ra dữ dội tại khu vực đền Ta Moan Thom – một ngôi đền cổ trên đất Campuchia nhưng lối vào nằm bên phía Thái Lan. Cả hai bên cáo buộc đối phương nổ súng trước, và lập tức tràn lên dùng vũ khí hạng nặng. Quân đội Campuchia phóng hàng loạt rocket BM-21 sang lãnh thổ Thái Lan, trong khi phía Thái sử dụng pháo binh tầm xa bắn trả sang đất Campuchia. Chỉ trong ngày đầu tiên (24/7), một số ngôi làng của Thái Lan sát biên giới đã trúng rocket, bốc cháy ngùn ngụt. Tại huyện Kantharalak (tỉnh Sisaket, Thái Lan), một trạm xăng và cửa hàng tiện lợi bị phá hủy hoàn toàn sau khi trúng đạn pháo phản lực Campuchia, khiến ít nhất 6 dân thường thiệt mạng, trong đó có 2 học sinh.

Phía Thái Lan lập tức leo thang đáp trả. Không quân Thái điều động chiến đấu cơ F-16 bay qua biên giới, thả bom xuống các căn cứ của hai sư đoàn bộ binh Campuchia và truy lùng bắn phá các bệ phóng rocket BM-21. Quân đội Thái cũng triển khai xe tăng, máy bay không người lái vũ trang để tập kích sang lãnh thổ Campuchia.

Sau 5 ngày giao tranh, thiệt hại nhân mạng rất nặng nề. Tính đến 26/7, ít nhất 32 người đã chết và hơn 130 người bị thương ở cả hai phía. Hơn 138.000 cư dân Thái Lan ở các tỉnh biên giới đã phải sơ tán vào khoảng 300 trại tạm lánh nạn. Phía Campuchia cũng di dời khoảng 20.000 người dân khỏi vùng giao tranh. Những con số này cho thấy mức độ ác liệt của cuộc xung đột, thậm chí còn vượt hơn đợt đụng độ năm 2011.

Trước tình hình khẩn cấp, Thủ tướng Anwar Ibrahim của Malaysia (nước kế nhiệm Chủ tịch ASEAN năm 2025) đã mời Thủ tướng hai bên sang gặp tại Putrajaya. Ngày 28/7, sau cuộc đàm phán kín kéo dài, Thái Lan và Campuchia chấp thuận thỏa thuận ngừng bắn “ngay lập tức và vô điều kiện” do Malaysia làm trung gian. Thủ tướng Hun Manet của Campuchia và quyền Thủ tướng Phumtham Wechayachai của Thái Lan bắt tay nhau dưới sự chứng kiến của ông Anwar Ibrahim, đánh dấu bước đầu chấm dứt 5 ngày giao tranh.

Mặc dù thỏa thuận đình chiến đã được thiết lập, tình hình biên giới Thái Lan – Campuchia vẫn rất mong manh. Những ngày đầu sau ngừng bắn, hai bên cáo buộc lẫn nhau vi phạm lẻ tẻ: phía Thái nói quân Campuchia “nổ súng sau lưng” quân Thái vào sáng 28/7, còn Campuchia nói lính Thái bắn trước. Tuy cuộc khủng hoảng tức thời đã được kiểm soát, nhưng “hậu chấn” của nó đối với khu vực ASEAN thì bắt đầu hiện rõ, đặc biệt là những dấu hỏi về tương lai ổn định của Đông Nam Á.

Cuộc xung đột Thái – Campuchia vừa qua đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về sự mong manh của hòa bình Đông Nam Á. Từ trước đến nay, ASEAN vẫn tự hào là một cộng đồng khu vực hòa bình, nơi các bất đồng được xử lý khéo léo bằng “cách thức ASEAN” – tức đề cao quan hệ cá nhân, ngoại giao hậu trường và kiên trì nguyên tắc không can thiệp. Trên thực tế, các nước ASEAN từ lâu thường dựa vào kênh không chính thức và tình cảm cá nhân để kiểm soát căng thẳng. Thế nhưng vụ căng thẳng Thái – Campuchia cho thấy mặt trái của phương pháp này: sự thân tình riêng giữa lãnh đạo hai nước (Paetongtarn và Hun Sen) không chỉ không giúp xoa dịu tình hình, mà còn phản tác dụng khi thiếu các quy tắc ràng buộc. ASEAN hoàn toàn im lặng trước việc một cựu thủ tướng can dự vào ngoại giao hai nước, bởi lẽ khung thể chế ASEAN hiện không có chuẩn mực nào điều chỉnh những tình huống ngoại lệ như vậy. Quan hệ song phương được mặc nhiên xem là chuyện chủ quyền từng nước, nên ASEAN tránh đề cập. Nguyên tắc không can thiệp – trụ cột gìn giữ ổn định bấy lâu – hóa ra lại khiến ASEAN “tê liệt” khi đối mặt khủng hoảng giữa hai thành viên. Sự im lặng về thể chế của ASEAN đã phơi bày một “khủng hoảng thầm lặng” trong nội khối: khối thiếu công cụ và cơ chế để ứng phó kịp thời khi các thành viên xung đột.

Thực tế, trước và trong lúc chiến sự Thái – Campuchia diễn ra, ASEAN chỉ đưa ra được những lời kêu gọi kiềm chế chung chung. Mãi đến sáng 28/7 – khi giao tranh chạm ngưỡng nguy hiểm – Malaysia, quốc gia đang giữ vị trí Chủ tịch luân phiên khối ASEAN, mới thay mặt ASEAN công bố tuyên bố chung của các Ngoại trưởng ASEAN, đề nghị hai bên ngừng bắn ngay lập tức. Không có lực lượng gìn giữ hòa bình khu vực, cũng không có cơ chế trừng phạt bên vi phạm, ASEAN chỉ biết trông chờ các bên tự nhận ra lợi ích của hòa bình. Sự thụ động này đặt ra câu hỏi: nếu tương lai xảy ra những xung đột tương tự, liệu ASEAN có đủ năng lực ngăn chặn và giải quyết?

Phản ứng của các nước lớn đối với cuộc xung đột cũng rất đáng lưu ý. Hầu hết các cường quốc đều hạn chế can dự trực tiếp, chỉ bày tỏ quan ngại và kêu gọi hòa bình. Trung Quốc – đồng minh thân cận của Campuchia – đã lên tiếng kêu gọi hai nước kiềm chế, tránh làm leo thang căng thẳng. Mỹ và phương Tây thông qua Hội đồng Bảo an LHQ kêu gọi chấm dứt giao tranh, nhưng không bên nào đứng hẳn về phía Thái Lan hay Campuchia. Dường như các nước lớn đều thận trọng, tuy nhiên, không thể loại trừ khả năng “bàn tay gián tiếp” của những tính toán chiến lược. Một số ý kiến phân tích cho rằng xung đột này diễn ra trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng Mỹ – Trung gay gắt ở Đông Nam Á. Campuchia là đồng minh thân cận của Trung Quốc, còn Thái Lan là đối tác truyền thống của Mỹ và cũng có quan hệ tốt với Trung Quốc. Một cuộc đối đầu giữa Bangkok và Phnom Penh có thể tác động mạnh tới chiến lược của các nước lớn ở khu vực; về lâu dài, làm suy yếu sự đoàn kết nội khối ASEAN và ảnh hưởng đến sự hợp tác, phát triển thịnh vượng của khối.

Tựu trung, cuộc xung đột Thái – Campuchia đã đe dọa nghiêm trọng đến uy tín và nền tảng của ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi của ASEAN là Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC), cấm dùng vũ lực và cam kết giải quyết tranh chấp hòa bình. Vậy mà hai thành viên đã dùng cả pháo và bom vào nhau, rõ ràng vi phạm tinh thần TAC và Hiến chương ASEAN. Nếu ASEAN không có biện pháp hữu hiệu, các nguyên tắc này sẽ bị coi nhẹ, dẫn tới nguy cơ các tranh chấp khác trong khu vực có thể cũng leo thang thành xung đột. Đông Nam Á đứng trước nguy cơ rạn nứt an ninh sau nhiều năm tương đối bình yên.

Thủ tướng Campuchia Hun Manet (trái), Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim (giữa) và quyền Thủ tướng Thái Lan Phumtham Wechayachai (phải) tại họp báo sau cuộc đàm phán ngừng bắn ngày 28/7/2025 tại Malaysia. Ảnh:  Thai Enquirer

Đối với Việt Nam, cuộc khủng hoảng Thái Lan – Campuchia đặt ra bài toán đối ngoại và an ninh không hề đơn giản. Việt Nam có chung biên giới với Campuchia và có quan hệ láng giềng hữu nghị với cả hai nước. Cả Thái Lan và Campuchia đều là đối tác quan trọng của Việt Nam trong ASEAN: Thái Lan là đối tác thương mại hàng đầu ở Đông Nam Á, còn Campuchia có quan hệ gắn bó đặc biệt về lịch sử và chính trị với Việt Nam.

Ưu tiên hàng đầu của Việt Nam là bảo đảm hòa bình, ổn định khu vực. Nếu chiến tranh lớn lan rộng, Việt Nam chắc chắn chịu ảnh hưởng nặng: làn sóng tị nạn từ Campuchia có thể tràn sang biên giới Tây Nam – điều Việt Nam từng trải qua vào cuối thập niên 1970. Thống kê sơ bộ cho thấy giao tranh vừa qua đã khiến hàng vạn người Campuchia ở các tỉnh giáp Thái Lan phải di tản, một số có thể tìm đường sang Lào và Việt Nam nếu xung đột kéo dài. Điều này sẽ đặt gánh nặng kinh tế – xã hội lên các tỉnh biên giới Việt Nam. Chưa kể, thương mại qua biên giới Lào, Campuchia và Thái Lan đều sẽ đình trệ, ảnh hưởng tới chuỗi cung ứng hàng hóa trong khu vực, gián tiếp tác động tới kinh tế Việt Nam. Việt Nam chắc chắn không muốn quan hệ kinh tế và giao lưu dân cư với láng giềng bị đứt gãy vì chiến tranh.

Mặt khác, Việt Nam cũng có nghĩa vụ đạo đức và tình cảm đối với Campuchia – người láng giềng gần gũi. Trong lịch sử, Việt Nam và Campuchia từng kề vai chống thực dân, và người Việt đã hy sinh nhiều để giúp Campuchia thoát nạn diệt chủng. Ngày nay, cộng đồng người Việt sinh sống ở Campuchia cũng không ít, họ sẽ bị ảnh hưởng nếu Campuchia có biến. Do đó, trước việc Campuchia bị tấn công (dù nguyên nhân thế nào), Việt Nam chắc chắn không thể làm ngơ. Ngược lại, Thái Lan cũng là một đối tác ASEAN gắn bó với Việt Nam. Vì thế, Việt Nam không muốn “mất lòng” phía Thái Lan khi xử lý cuộc khủng hoảng.

Trước tình thế nhạy cảm đó, Việt Nam đã chọn cách tiếp cận trung lập tích cực – thể hiện quan điểm nguyên tắc mà không đứng về bên nào. Ngay khi căng thẳng bùng phát, Bộ Ngoại giao Việt Nam ngày 24/7 đã ra tuyên bố bày tỏ lo ngại sâu sắc về diễn biến xung đột ở biên giới Thái – Campuchia. Người phát ngôn nhấn mạnh “hai nước là láng giềng của nhau và của Việt Nam, cùng là thành viên ASEAN”, do đó lợi ích chung là phải kiềm chế tối đa, “không sử dụng vũ lực, không để căng thẳng leo thang”, mà nên “giải quyết hòa bình và thỏa đáng bất đồng trên cơ sở luật pháp quốc tế, Hiến chương LHQ, Hiến chương ASEAN, Hiệp ước TAC và tinh thần hữu nghị, đoàn kết ASEAN”. Tuyên bố này nêu rõ lập trường nhất quán của Việt Nam: phản đối dùng vũ lực, kêu gọi trở lại bàn đàm phán, viện dẫn các nguyên tắc chung mà cả hai nước đều cam kết tuân thủ. Việt Nam cũng khéo léo nhắc rằng Thái Lan và Campuchia đều là láng giềng của Việt Nam.

Trong những ngày xung đột, Việt Nam theo dõi sát tình hình nhưng không can dự công khai. Có thông tin rằng Việt Nam đã tăng cường an ninh dọc biên giới Tây Nam để phòng ngừa rủi ro, đồng thời sẵn sàng hỗ trợ nhân đạo nếu có làn sóng người tị nạn từ Campuchia. Trên mặt trận ngoại giao, Việt Nam tích cực ủng hộ các nỗ lực hòa giải của ASEAN. Khi Malaysia dàn xếp thành công lệnh ngừng bắn 28/7, Việt Nam lập tức hoan nghênh thỏa thuận và bày tỏ ủng hộ mọi sáng kiến đưa Thái Lan – Campuchia đối thoại lâu dài. Có thể nói, Việt Nam đã thể hiện đúng vai trò một thành viên có trách nhiệm: không đứng về bên nào gây thêm chia rẽ, mà đề cao giải pháp trong khuôn khổ ASEAN.

Cuộc xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia vừa qua, dù được kiểm soát trong thời gian ngắn, đã bộc lộ những dấu hiệu tiềm tàng của sự mất ổn định ở Đông Nam Á. Nó cho thấy hòa bình khu vực không phải là điều bất biến – những mâu thuẫn lịch sử, tranh chấp lãnh thổ hay biến động nội bộ có thể bùng phát thành xung đột bất cứ lúc nào nếu thiếu kiềm chế. ASEAN, từ chỗ là nhân tố giúp duy trì hòa bình, nay đang đứng trước thử thách lớn về hiệu quả cơ chế của mình trong việc ngăn ngừa xung đột giữa các thành viên. Rõ ràng, nội khối ASEAN đã xuất hiện vết nứt. Những sự kiện này đe dọa làm suy yếu “phép màu ASEAN” về an ninh và đoàn kết.

Tuy nhiên, qua nguy cơ cũng thấy cơ hội. Cuộc khủng hoảng Thái Lan – Campuchia đã được dập tắt nhờ nỗ lực ngoại giao khu vực, cho thấy ASEAN vẫn có giá trị khi các thành viên đồng lòng vì đại cục. Vấn đề là ASEAN cần rút ra bài học để hoàn thiện mình: có thể phải thiết lập những “chuẩn mực mềm” mới để quản lý các kênh ngoại giao không chính thức, nâng cao vai trò của Chủ tịch ASEAN hoặc Tổng Thư ký trong xử lý tình huống khẩn cấp. Đồng thời, các nước cũng nhận ra rằng đoàn kết nội khối quan trọng hơn bao giờ hết trước cạnh tranh nước lớn. Một Đông Nam Á chia rẽ, bất ổn sẽ là cơ hội cho nước khác chen chân, còn người chịu thiệt chính là các quốc gia trong khu vực.

Từ câu chuyện này, các nước ASEAN càng thấm thía giá trị của hòa bình và ổn định – những điều kiện tiên quyết cho phát triển mà đôi khi bị xem nhẹ. Hòa bình đã được giữ gìn suốt nhiều thập kỷ nhờ thiện chí, đối thoại và tôn trọng lẫn nhau; nếu muốn tiếp tục như vậy, ASEAN cần củng cố niềm tin và cơ chế hợp tác an ninh. Dấu hiệu bất ổn đã xuất hiện, nhưng hoàn toàn có thể hóa giải nếu khu vực kịp thời hành động. Cuộc xung đột Thái – Campuchia là lời nhắc nhở rằng ASEAN không được chủ quan với các tranh chấp nội bộ, và rằng hòa bình Đông Nam Á – thành quả quý giá bao năm – cần được gìn giữ bằng nỗ lực không ngừng của tất cả các quốc gia trong khu vực.■

TRỌNG KHANG

BÌNH LUẬN

BÀI VIẾT LIÊN QUAN