
Sáu tháng đầu năm 2025, tình hình thế giới đầy biến động, xung đột vũ trang và chạy đua vũ trang diễn ra ở nhiều châu lục. Chính sách thuế quan của chính quyền Trump 2.0 đã làm đảo lộn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây lạm phát và đe dọa tăng trưởng kinh tế thế giới. Cuộc khủng hoảng chính trị xã hội đang lan rộng ở châu Âu và nước Mỹ, chủ nghĩa đa cực đang nổi lên cạnh tranh với chủ nghĩa đơn cực do Mỹ dẫn đầu khi Trung Quốc và Nga tăng cường ảnh hưởng, thách thức vai trò lãnh đạo truyền thống của Mỹ và phương Tây. Cuộc cạnh tranh này báo hiệu một kỷ nguyên mới nhiều bất định, nơi chủ nghĩa toàn cầu hóa va chạm mạnh mẽ với chủ nghĩa dân túy dân tộc.
Chạy đua vũ trang và chiến tranh lan rộng
Nửa đầu năm 2025 chứng kiến tình trạng xung đột quân sự leo thang tại nhiều điểm nóng, làm dấy lên lo ngại về một cuộc chiến tranh lan rộng vượt tầm kiểm soát.
Cuộc chiến tranh tại Ukraine bước sang năm thứ ba vẫn chưa có hồi kết rõ ràng. Bất chấp những nỗ lực ngoại giao do Mỹ làm trung gian nhưng không đạt được thỏa thuận chấm dứt xung đột giữa Ukraine và Nga, giao tranh ác liệt tiếp tục diễn ra trên nhiều mặt trận. Vùng Donbass và các tỉnh miền nam Ukraine vẫn là trọng tâm giao tranh khốc liệt. Hỗ trợ quân sự từ bên ngoài vẫn đóng vai trò then chốt trong cuộc xung đột này. Trong khi chính quyền Donald Trump muốn rút khỏi cuộc chiến Ukraine thì các nước NATO gia tăng viện trợ vũ khí và đạn dược cho Kiev, thậm chí bắt đầu chuyển giao những khí tài hiện đại hơn như xe tăng chủ lực phương Tây và hệ thống phòng không tiên tiến để kéo dài cuộc chiến chống Nga.
Trong bối cảnh đó, cả Nga lẫn NATO đều gia tăng hiện diện quân sự tại Đông Âu. NATO triển khai thêm quân và thiết bị tới sườn phía đông (Ba Lan, các nước Baltic) nhằm răn đe Nga, còn Nga đưa vũ khí hạng nặng tới Belarus, triển khai căn cứ quân sự ở biên giới Bắc Âu và tăng cường các cuộc tập trận gần biên giới NATO. Sự kiện kỷ niệm 80 năm ngày chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại (9/5/2025) được Nga tận dụng để tuyên truyền cho cuộc chiến của mình ở Ukraine, khi Tổng thống Putin ví von cuộc chiến này như “sứ mệnh tiêu diệt chủ nghĩa tân phát xít”, ám chỉ chính quyền Kiev. Rõ ràng, chiến trường Ukraine đã trở thành tâm điểm của một cuộc đối đầu Đông – Tây mới, thúc đẩy một chu kỳ chạy đua vũ trang và nguy cơ xung đột lan rộng khắp châu Âu.
Một diễn biến đặc biệt nguy hiểm trong những tháng đầu năm 2025 là cuộc đối đầu quân sự bùng nổ giữa hai cường quốc hạt nhân Nam Á: Ấn Độ và Pakistan. Tình hình Kashmir – vùng lãnh thổ tranh chấp lâu đời – đột ngột nóng lên dữ dội sau một vụ tấn công khủng bố đẫm máu nhằm vào du khách Ấn Độ tại Kashmir vào tháng 4/2025, khiến hàng chục người thiệt mạng. New Delhi cáo buộc các tổ chức phiến quân có căn cứ trên đất Pakistan đứng sau vụ việc và tuyên bố sẽ “trả đũa thích đáng”. Đầu tháng 5, Ấn Độ tiến hành các cuộc không kích và tấn công tên lửa chính xác vào một loạt mục tiêu bên trong lãnh thổ Pakistan, mà họ nói là “các trại khủng bố và cơ sở hạ tầng khủng bố”. Một số địa điểm ở vùng Kashmir do Pakistan kiểm soát và thậm chí sâu trong tỉnh Punjab của Pakistan đã bị trúng tên lửa Ấn Độ. Các vụ nổ lớn gây thiệt hại cả về nhân mạng lẫn cơ sở vật chất, trong đó có trường hợp một quả tên lửa rơi trúng một nhà thờ Hồi giáo ở Bahawalpur làm nhiều dân thường thương vong. Phía Pakistan cũng đáp trả không khoan nhượng. Quân đội Pakistan trả đũa bằng pháo kích dữ dội qua Đường Ranh giới Kiểm soát (LoC) và khẳng định lực lượng phòng không của họ đã bắn hạ một số máy bay chiến đấu của Ấn Độ xâm nhập không phận. Cả hai bên đã triển khai thêm binh lính và vũ khí hạng nặng đến sát giới tuyến Kashmir, đặt toàn bộ khu vực trong tình trạng báo động đỏ. Ấn Độ là thành viên chủ chốt của BRICS và Pakistan đang nộp đơn gia nhập khối này, nếu cuộc chiến lan rộng sẽ gây bất lợi cho khối BRICS. Hai nước đang đổ lỗi cho nhau, nhưng rất có thể có bàn tay thứ 3 trong chiến lược “chia để trị”.
Tại khu vực Trung Đông, cuộc giao tranh giữa các nhóm vũ trang Hồi giáo với Israel vẫn diễn ra quyết liệt, xảy ra nhiều cuộc giao tranh giữa Hamas-Hezbollah với Israel, giữa Houthi với Mỹ; cuộc đối đầu giữa Mỹ – Israel với Iran lên đến đỉnh điểm về vấn đề hạt nhân. Tehran đã tích lũy kho uranium làm giàu ở cấp độ cao, đủ để tiềm ẩn khả năng chế tạo vũ khí hạt nhân nếu họ quyết định. Các cuộc đàm phán khôi phục thỏa thuận hạt nhân (JCPOA) vẫn bế tắc, trong khi chính quyền Iran tỏ thái độ cứng rắn hơn sau nhiều năm chịu lệnh trừng phạt khắc nghiệt. Israel đặc biệt cảnh giác trước nguy cơ Iran sở hữu bom hạt nhân; Thủ tướng Israel nhiều lần tuyên bố sẽ “hành động phủ đầu” nếu cần để ngăn Iran trở thành cường quốc hạt nhân. Do đó, nguy cơ một cuộc tấn công quân sự của Israel vào các cơ sở hạt nhân Iran vẫn hiện hữu, khiến cả khu vực căng thẳng. Ngoài Iran, Trung Đông nói chung chứng kiến những biến động trái chiều. Dải Gaza cũng bùng phát giao tranh vào tháng 5/2025 khi nhóm vũ trang Hamas bắn loạt rocket sang Israel và Israel không kích đáp trả dữ dội, khiến hàng chục dân thường thương vong. Trung Đông vẫn là vùng đất của những mâu thuẫn chằng chịt, nơi mà chỉ một sự cố nhỏ cũng có thể thổi bùng lên ngọn lửa xung đột lớn.
Khu vực Đông Bắc Á trong nửa đầu năm nay cũng không nằm ngoài căng thẳng quân sự gia tăng. Tại bán đảo Triều Tiên, Bắc Hàn tiếp tục chương trình phát triển vũ khí với tốc độ đáng báo động. Bình Nhưỡng đã nhiều lần phóng thử tên lửa đạn đạo trong những tháng đầu 2025, bao gồm cả các tên lửa tầm xa có khả năng vươn tới lãnh thổ Mỹ. Có tin tức cho rằng Triều Tiên đang chuẩn bị cho một vụ thử hạt nhân mới – nếu diễn ra, đây sẽ là vụ thử hạt nhân lần thứ bảy của họ, chấm dứt quãng thời gian tạm ngưng kể từ 2017. Nhà lãnh đạo Kim Jong-un công khai tuyên bố năm 2025 là “năm then chốt để tăng cường lực lượng hạt nhân”, khẳng định Bình Nhưỡng sẽ không từ bỏ vị thế là một quốc gia hạt nhân.
Những động thái thách thức từ Triều Tiên kéo theo phản ứng mạnh mẽ của Mỹ và đồng minh ở khu vực Đông Bắc Á. Hàn Quốc tăng ngân sách quốc phòng lên mức kỷ lục, đồng thời cân nhắc các phương án răn đe chiến lược mới – có những tiếng nói trong nước Hàn Quốc thậm chí đề nghị phát triển vũ khí hạt nhân riêng nếu mối đe dọa từ Triều Tiên vượt quá tầm kiểm soát. Nhật Bản cũng đang mạnh mẽ tái vũ trang: Chính phủ Nhật triển khai kế hoạch nâng chi tiêu quân sự lên 2% GDP, mua sắm loạt vũ khí hiện đại (như tên lửa hành trình Tomahawk của Mỹ, tiêm kích tàng hình F-35) và cải tổ lực lượng phòng vệ để có khả năng phản công tầm xa. Sự trỗi dậy quân sự của Nhật Bản – nước từng cam kết hiến pháp hòa bình sau 1945 – cho thấy môi trường an ninh Đông Bắc Á đã thay đổi căn bản, buộc Tokyo phải thích ứng trước các nguy cơ mới.
Ngoài vấn đề Triều Tiên, Đài Loan và biển Hoa Đông cũng là điểm nóng. Trung Quốc gia tăng hoạt động quân sự áp sát Đài Loan trong những tháng đầu năm, tiếp tục các cuộc tập trận không quân và hải quân quy mô lớn xung quanh hòn đảo. Bắc Kinh muốn phát đi thông điệp cứng rắn phản đối mối quan hệ gần gũi giữa Washington và Đài Bắc, nhất là sau khi Đài Loan có ban lãnh đạo mới. Các cuộc áp sát nguy hiểm giữa tàu chiến, máy bay Trung Quốc với lực lượng Mỹ và đồng minh trên Biển Đông và Biển Hoa Đông xảy ra thường xuyên hơn, làm dấy lên lo ngại chỉ cần một tai nạn hoặc tính toán sai lầm cũng có thể châm ngòi một cuộc khủng hoảng quân sự. Đông Bắc Á – Đông Á vì vậy đang ở trạng thái phòng bị cao, với một loạt cuộc tập trận và chạy đua vũ trang nhằm tạo thế cân bằng mong manh trước nguy cơ xung đột.
Trước môi trường an ninh quốc tế đầy bất trắc, các cường quốc hàng đầu thế giới đều đẩy mạnh hiện đại hóa và mở rộng sức mạnh quân sự, dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang trên phạm vi toàn cầu. Hoa Kỳ, sau một thời gian tập trung chống khủng bố, nay quay lại ưu tiên cạnh tranh sức mạnh với các đối thủ ngang tầm. Washington đầu tư mạnh vào các hệ thống vũ khí chiến lược mới: phát triển thế hệ ICBM liên lục địa mới, triển khai oanh tạc cơ tàng hình B-21 Raider mới, đóng thêm tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo và nghiên cứu tên lửa siêu vượt âm. Nga dốc toàn lực cho cỗ máy chiến tranh đang vận hành ở Ukraine. Ngân sách quốc phòng Nga năm 2025 tăng vọt, ưu tiên sản xuất hàng loạt xe tăng, pháo, tên lửa để bù đắp tiêu hao. Nga cũng đẩy nhanh thử nghiệm và triển khai các vũ khí tối tân từng được công bố trước đây, như tên lửa siêu thanh Kinzhal (đã được sử dụng ở Ukraine), tên lửa đạn đạo Sarmat mang nhiều đầu đạn, hay ngư lôi hạt nhân tầm xa Poseidon. Đặc biệt, Nga tuyên bố sẽ xem xét nối lại thử hạt nhân sau hơn 30 năm đình chỉ, như một cách đáp trả việc không còn bị ràng buộc bởi bất kỳ hiệp ước kiểm soát vũ khí nào với Mỹ. Điều này báo hiệu nguy cơ cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân quay trở lại thời kỳ tồi tệ nhất của Chiến tranh Lạnh.
Đáng chú ý, Trung Quốc nổi lên là nhân tố mới trong cuộc chạy đua vũ trang, khiến giới chuyên gia cảnh báo về một “kỷ nguyên hạt nhân thứ ba”. Bắc Kinh lâu nay duy trì kho vũ khí hạt nhân tương đối khiêm tốn, nhưng trong vài năm gần đây đã âm thầm mở rộng quy mô kho hạt nhân và phương tiện phóng. Vào tháng 4/2025, Trung Quốc gây xôn xao khi thử nghiệm thành công một loại “bom hydro” phi hạt nhân – một loại bom sử dụng nhiên liệu hydro nhưng không cần kích hoạt phản ứng hạt nhân. Vũ khí mới này nặng chỉ 2 kg nhưng tạo ra một quả cầu lửa nhiệt độ trên 1.000°C, đủ sức nung chảy kim loại và gây sát thương trên diện rộng. Giới quân sự nhận định đây là một bước tiến lớn về vũ khí nhiệt áp (thermobaric) của Trung Quốc.
Cuộc chạy đua vũ trang toàn cầu không chỉ giới hạn ở ba cường quốc trên. Nếu không có những nỗ lực kiểm soát vũ khí và giảm căng thẳng, nguy cơ chiến tranh lan rộng – thậm chí xung đột hạt nhân – trở thành mối đe dọa hiện hữu trong những năm tới.
Ảnh hưởng của chính sách thuế quan của Mỹ
Trong lĩnh vực kinh tế, 6 tháng đầu năm 2025 chứng kiến những chấn động mạnh mẽ đến từ chính sách thương mại của Mỹ. Chính quyền mới ở Washington, với chủ trương “nước Mỹ trên hết”, đã nhanh chóng áp dụng các biện pháp thuế quan bảo hộ mậu dịch quy mô lớn ngay sau khi nhậm chức. Những mức thuế quan mới này – chủ yếu nhắm vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và nhiều quốc gia khác – tạo ra hiệu ứng lan tỏa tiêu cực đến chuỗi cung ứng toàn cầu, làm gia tăng lạm phát và gây bất ổn cho thị trường tài chính thế giới. Nguy cơ một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu do chiến tranh thương mại đang trở thành chủ đề gây lo ngại sâu sắc.
Các mức thuế quan trừng phạt mà Mỹ áp đặt đầu năm nay cao chưa từng thấy, thậm chí vượt thời kỳ chiến tranh thương mại 2018–2019. Đặc biệt, gần như toàn bộ hàng hóa từ Trung Quốc vào Mỹ đều chịu thuế suất tăng vọt (20-25%, có mặt hàng lên tới 30%). Không chỉ vậy, Mỹ còn mở rộng áp thuế “đối ứng” với nhiều đối tác khác mà họ cho là có thâm hụt thương mại với Mỹ hoặc duy trì hàng rào thuế quan cao với hàng Mỹ – danh sách bao gồm từ đồng minh truyền thống như Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc đến các nước đang phát triển như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico… Hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế quan mới của Mỹ.
Kết quả tức thì là chuỗi cung ứng toàn cầu bị xáo trộn nghiêm trọng. Các công ty đa quốc gia gặp khó khăn khi chi phí nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện tăng đột biến. Nhiều lô hàng đang trên đường vận chuyển bất ngờ bị đội giá, làm chậm trễ tiến độ sản xuất. Các doanh nghiệp công nghệ phụ thuộc vào linh kiện từ Trung Quốc, Đài Loan bị ảnh hưởng nặng; ngành ô tô của châu Âu và Nhật cũng lao đao vì xe xuất khẩu sang Mỹ chịu thuế mới, trong khi nguồn phụ tùng từ Trung Quốc về bị chậm. Một số nhà máy lắp ráp buộc phải tạm ngừng hoạt động do thiếu linh kiện kịp thời.
Để đối phó, các tập đoàn công nghiệp đẩy nhanh kế hoạch dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc (một xu hướng đã manh nha từ thời đại dịch). Cú sốc thuế quan đã làm chậm bánh xe thương mại toàn cầu, buộc các doanh nghiệp và quốc gia phải điều chỉnh lại toàn bộ mạng lưới cung ứng của mình.
Việc hàng loạt mặt hàng nhập khẩu chịu thuế cao chẳng khác nào một đòn đánh vào người tiêu dùng và doanh nghiệp. Chỉ trong vài tháng đầu năm, giá cả nhiều loại sản phẩm tại Mỹ tăng vọt do thuế được chuyển vào giá bán. Từ đồ gia dụng, quần áo đến thiết bị điện tử, phương tiện đi lại – người dân Mỹ đều phải trả mức giá cao hơn đáng kể so với năm trước. Lạm phát vốn đã ở mức cao từ sau đại dịch nay lại được “tiếp lửa” bởi chính sách thuế. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ quý II/2025 vọt lên trên 6% so với cùng kỳ.
Không chỉ Mỹ, các nền kinh tế khác cũng chịu áp lực lạm phát nhập khẩu. Châu Âu đang loay hoay kiềm chế giá năng lượng và thực phẩm từ hệ quả chiến tranh Ukraine, nay lại thêm lạm phát hàng hóa công nghiệp do thuế quan và gián đoạn chuỗi cung ứng. Nhiều doanh nghiệp châu Âu phụ thuộc linh kiện Trung Quốc phải tăng giá thành phẩm hoặc chịu giảm lợi nhuận. Tại các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi, giá cả hàng nhập khẩu thiết yếu như máy móc, phân bón, dược phẩm… leo thang khi chi phí thương mại tăng, gây ảnh hưởng đến đời sống người dân.
Chính sách thuế cũng đã làm chao đảo thị trường chứng khoán. Các chỉ số chứng khoán chính từ Phố Wall đến châu Âu, châu Á đều trải qua những phiên lao dốc mạnh trong quý I và II năm 2025. Nhà đầu tư lo sợ lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ sụt giảm khi vừa chịu giá thành cao vừa đối mặt mức lãi suất cao làm giảm nhu cầu tiêu dùng. Thị trường tài chính vì thế trở nên rất bất ổn: chứng khoán biến động khó lường, đồng USD và euro lên giá so với tiền tệ các thị trường mới nổi, còn giá vàng tăng vọt khi giới đầu tư tìm nơi trú ẩn trước rủi ro kinh tế.
Hệ quả cộng dồn của chiến tranh thương mại và bất ổn tài chính là bóng ma suy thoái kinh tế toàn cầu đang dần hiện rõ. Nhiều tổ chức quốc tế đã hạ dự báo tăng trưởng thế giới năm 2025 xuống mức rất thấp, thậm chí một số kịch bản tiêu cực còn dự tính tăng trưởng âm nếu tình hình xấu thêm. Các nhà kinh tế hàng đầu không đứng ngoài cuộc tranh luận: gần 1.000 nhà kinh tế (trong đó có nhiều người đoạt giải Nobel) đã cùng ký tên vào một kiến nghị chung, công khai chỉ trích chính sách thuế quan mới của Tổng thống Mỹ là “sai lầm” và cảnh báo nó có thể “tự gây ra suy thoái kinh tế”cho nước Mỹ và lan ra toàn cầu. Họ lập luận rằng các mức thuế trừng phạt này làm méo mó thương mại, phá vỡ quy luật thị trường và cuối cùng người tiêu dùng cùng doanh nghiệp sẽ chịu thiệt hại nặng nề nhất. Thực tế dường như đang chứng minh điều đó. Tất cả những yếu tố trên cộng hưởng đẩy nền kinh tế toàn cầu vào thế bấp bênh. Nếu các bên không sớm tìm được tiếng nói chung để tháo ngòi nổ chiến tranh thương mại, rất có thể thế giới sẽ chứng kiến một cuộc suy thoái đồng bộ. Thậm chí, có nhà phân tích cảnh báo tình hình hiện nay gợi nhớ đến bối cảnh khủng hoảng kinh tế 1929–1933, khi chính sách bảo hộ cực đoan (đạo luật thuế Smoot-Hawley ở Mỹ) đã góp phần nhấn chìm kinh tế toàn cầu trong Đại Suy Thoái.
Khủng hoảng chính trị – xã hội tại châu Âu
Châu Âu trong nửa đầu năm 2025 phải đối mặt với một cơn khủng hoảng kép về chính trị và xã hội. Một mặt, chiến tranh kéo dài ở Ukraine cùng sự thay đổi ưu tiên của Mỹ đẩy Liên minh châu Âu (EU) vào tình thế phải gồng mình tự đảm đương nhiều trọng trách an ninh. Mặt khác, ngay trong lòng châu Âu, những bất ổn xã hội và xu hướng chính trị cực đoan đang gia tăng, thách thức những giá trị cốt lõi mà châu lục này xây dựng bấy lâu nay. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, tâm lý hoài nghi toàn cầu hóa và thậm chí những tư tưởng cực đoan như tôn vinh quá khứ phát xít đang gặm nhấm châu Âu.
Cuộc chiến tại Ukraine chống lại Nga là phép thử lớn đối với châu Âu. Trong năm 2022–2023, Mỹ giữ vai trò dẫn dắt khối đồng minh hỗ trợ mạnh mẽ cho Kyiv cả về quân sự lẫn tài chính. Tuy nhiên, bước sang năm 2025, chính quyền mới của Mỹ có dấu hiệu muốn giảm bớt can dự vào cuộc chiến này, các quốc gia châu Âu buộc phải tự lực hỗ trợ Ukraine để chống Nga. Trên thực tế, từ cuối 2024, EU đã lập các quỹ đặc biệt để viện trợ cho Ukraine về kinh tế và huấn luyện quân sự, nhằm chia sẻ gánh nặng với Mỹ. Đến đầu 2025, nỗ lực này càng được đẩy mạnh. Liên minh châu Âu thông qua gói ngân sách hỗ trợ Ukraine hàng chục tỷ euro, cam kết viện trợ tài chính dài hạn để giúp chính phủ Ukraine duy trì hoạt động trong khi chiến tranh tiếp diễn. Quan trọng hơn, châu Âu khởi động sáng kiến chung sản xuất đạn dược và vũ khí quy mô lớn để cung cấp cho quân đội Ukraine. Nhiều nhà máy quốc phòng ở Đông Âu được huy động sản xuất đạn pháo 155mm – thứ Ukraine đang tiêu thụ với tốc độ khổng lồ – để bù đắp kho dự trữ đang cạn dần. Đức, Pháp tăng sản lượng xe bọc thép, Anh và Ý viện trợ thêm hệ thống phòng không. Các nước Baltic và Ba Lan thậm chí cắt giảm kho dự trữ quốc phòng của mình để chuyển giao cho Kyiv, chấp nhận tạm thời “trắng kho” với niềm tin rằng chiến tuyến Ukraine cũng là lá chắn bảo vệ châu Âu.
Bên cạnh hỗ trợ vũ khí, châu Âu còn thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ: ủng hộ Ukraine “đến cùng”. Tại Hội nghị An ninh Munich tháng 2/2025, các lãnh đạo châu Âu đồng thanh khẳng định sẽ không để Ukraine bị bỏ rơi, ngay cả khi “không có Mỹ đồng hành”. Tuy nhiên, đi đôi với quyết tâm là muôn vàn thách thức. Năng lực công nghiệp quốc phòng châu Âu sau hàng thập kỷ cắt giảm nay bị thử thách trước nhu cầu khổng lồ của chiến tranh hiện đại. Hungary và một số nước Nam Âu tỏ ra chần chừ hoặc phản đối cung cấp thêm vũ khí do lo ngại chọc giận Nga hoặc vì có quan hệ kinh tế với Nga. Mùa đông 2024–2025, giá năng lượng tăng cao trở lại một phần do Nga cắt nốt dòng khí đốt còn lại sang châu Âu, khiến dư luận nhiều nơi phàn nàn “gánh nặng Ukraine” quá lớn.
Khủng hoảng bên ngoài xảy ra đúng lúc châu Âu đang phải đương đầu với những biến động nội tại về kinh tế – chính trị – xã hội. Cuộc trừng phạt kinh tế Nga khiến châu Âu khủng hoảng trầm trọng về năng lượng, giá cả leo thang, lạm phát tăng từng năm, đẩy cuộc sống của người dân châu Âu giảm sút nghiêm trọng. Điều này đã làm thức dậy chủ nghĩa dân tộc dân túy ở lục địa này. Nhiều năm qua, chủ nghĩa dân túy và dân tộc chủ nghĩa đã âm ỉ lan rộng, đến 2025 phong trào đó tiếp tục lớn mạnh. Một số đảng phái cực hữu và hoài nghi hội nhập quốc tế giành được nhiều thắng lợi quan trọng trong các cuộc bầu cử địa phương và quốc gia. Chẳng hạn, tại Ý, Thủ tướng thuộc phe cánh hữu theo đường lối dân tộc bảo thủ đã lên cầm quyền từ cuối 2022, tiếp tục các chính sách cứng rắn về di cư và nhấn mạnh “lợi ích Ý trên hết”. Tại Pháp, dù Tổng thống đương nhiệm còn vài năm nhiệm kỳ, các cuộc thăm dò cho thấy đảng cực hữu của bà Marine Le Pen đang dẫn đầu về uy tín, báo hiệu khả năng phe này có thể thắng cử trong tương lai. Ở Đức, đảng AfD (Lựa chọn vì nước Đức) với tư tưởng dân túy, hoài nghi EU, chống nhập cư, bất ngờ giành chiến thắng trong một số cuộc bầu cử cấp bang và hiện diện ngày càng rõ trên chính trường quốc gia. Ngay cả ở các nước Bắc Âu vốn ổn định, những đảng dân túy cũng tham gia chính phủ (như Phần Lan, Thụy Điển).
Những lực lượng chính trị này có điểm chung là đề cao chủ quyền quốc gia và văn hóa dân tộc, thường phản đối các chính sách và giá trị “toàn cầu hóa” mà EU hay Liên Hợp Quốc cổ xúy. Họ chỉ trích việc hội nhập châu Âu đã làm xói mòn bản sắc và lợi ích kinh tế của các dân tộc, như việc công nhân phải cạnh tranh với lao động nhập cư giá rẻ, hay nông dân chịu thiệt bởi các hiệp định thương mại tự do. Bên cạnh đó, họ công kích các giá trị tự do cấp tiến được xem là du nhập: từ bình đẳng giới, quyền của người nhập cư cho đến hợp tác khí hậu toàn cầu. Với họ, những thứ đó bị coi là “áp đặt của chủ nghĩa toàn cầu” đi ngược truyền thống dân tộc.
Hệ quả là các giá trị toàn cầu hóa vốn là nền tảng của EU thời hậu Chiến tranh Lạnh – đang bị thử thách. Tại diễn đàn EU, những tiếng nói hoài nghi dần nhiều hơn. Có thể thấy, chủ nghĩa dân tộc dân túy ở châu Âu đang phản công lại những gì được xây dựng suốt nhiều thập kỷ toàn cầu hóa. Điều này gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội: một bộ phận người dân ủng hộ tư tưởng dân tộc vì cảm thấy bị bỏ lại trong thế giới toàn cầu hóa. Cuộc giằng co giữa hai xu hướng này thể hiện rõ trong các cuộc bầu cử và trưng cầu dân ý gần đây tại châu Âu, và chắc chắn sẽ còn tiếp diễn gay gắt, định hình tương lai chính trị của lục địa.
Bức tranh xã hội châu Âu đầu 2025 cũng nhuốm màu u ám bởi hàng loạt cuộc biểu tình và bất ổn nổ ra ở nhiều quốc gia. Tại Pháp, giá cả sinh hoạt tăng cao tạo nên tâm lý phẫn nộ, khiến hàng ngàn người lại xuống đường ở Paris và nhiều thành phố, đòi chính phủ hành động hiệu quả hơn để bảo vệ dân nghèo. Anh Quốc chứng kiến làn sóng đình công và biểu tình của công nhân các ngành đường sắt, y tế đòi tăng lương bù lạm phát – vấn đề tồn đọng từ năm 2023 đến nay vẫn chưa giải quyết thỏa đáng. Tại Đức, phong trào biểu tình chống chính sách khí hậu “quá đà” lan rộng ở một số vùng, kết hợp với biểu tình phản đối nhập cư ở các thành phố đông người tị nạn, tạo nên thách thức an ninh cho chính quyền địa phương. Đáng lo ngại hơn, đằng sau một số phong trào biểu tình ôn hòa đang le lói sự trở lại của những tư tưởng cực đoan và bạo lực. Chủ nghĩa phát xít mới và tư tưởng độc đoán – thứ tưởng chừng đã bị lên án triệt để ở châu Âu sau Thế chiến II – nay đang được ngầm tôn sùng hoặc lợi dụng. Tại Đức, cơ quan an ninh báo động về sự trỗi dậy của các nhóm tân phát xít (neo-Nazi) bí mật lôi kéo thanh niên, truyền bá thuyết ưu việt chủng tộc và bài Do Thái.
Rõ ràng, châu Âu đang trải qua một giai đoạn xáo trộn, nơi các vết rạn nứt xã hội lộ rõ hơn bao giờ hết. Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa tự do dân chủ và các trào lưu dân tộc tại châu Âu sẽ quyết định bộ mặt của lục địa trong tương lai gần.
Sự phát triển của trật tự đa cực
Khi trật tự thế giới cũ dựa trên sự thống trị của một siêu cường duy nhất (Mỹ) lung lay, một trật tự mới đa trung tâm quyền lực đang dần hình thành. Nửa đầu năm 2025 cho thấy chủ nghĩa đa cực không còn là lý thuyết mà đang trở thành thực tế rõ nét trong quan hệ quốc tế. Trung Quốc và Nga nổi lên như những cực quyền lực đối trọng với phương Tây, đồng thời lôi kéo được sự ủng hộ hoặc ít nhất là sự đồng thuận ngầm của nhiều quốc gia khác ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latin. Cuộc cạnh tranh giữa các “cực” này định hình lại liên minh, đối tác trên toàn cầu, mở ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các nước vừa và nhỏ. Chính sách thuế quan của chính quyền Donald Trump là điều kiện để mở rộng khối BRICS. Thay vì nhập hàng hóa vào thị trường Mỹ như trước đây, các nước Nam bán cầu hướng vào thị trường nội khối, thanh toán hàng hóa bằng nội tệ. Điều này khiến Mỹ bị cô lập, con đường phi đô la hóa được đẩy nhanh hơn.
Trung Quốc nổi lên là nước được lợi nhiều nhất từ quá trình chuyển đổi sang thế giới đa cực. Với sức mạnh kinh tế đồ sộ và tầm ảnh hưởng ngày càng sâu rộng, Bắc Kinh đang thu hút các quốc gia đang phát triển tìm đến mình như một đối trọng với phương Tây. Trong 6 tháng qua, Trung Quốc tích cực sử dụng cả sức mạnh “cứng” lẫn “mềm” để củng cố vị thế: đẩy mạnh đầu tư và thương mại, làm trung gian hòa giải trong xung đột, mở rộng các diễn đàn hợp tác không có phương Tây tham gia.
Về kinh tế, dù chịu một số khó khăn do chiến tranh thương mại với Mỹ, Trung Quốc vẫn duy trì các sáng kiến kết nối toàn cầu như Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI). Trung Quốc cam kết rót hàng trăm tỷ USD cho các dự án cơ sở hạ tầng, năng lượng tại các nước đang phát triển trong thập kỷ tới. Trung Quốc còn dẫn đầu các định chế tài chính thay thế như Ngân hàng Đầu tư Hạ tầng châu Á (AIIB) và Ngân hàng Phát triển Mới của BRICS, cung cấp các khoản vay không kèm điều kiện chính trị khắt khe, khác với IMF hay World Bank. Điều này khiến nhiều quốc gia châu Phi và Mỹ Latin ưu tiên hợp tác tài chính với Bắc Kinh hơn là với Washington.
Về ngoại giao, Trung Quốc khéo léo nâng tầm mình thành một nhà hòa giải quốc tế. Trong khối BRICS (gồm Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi), Trung Quốc ủng hộ việc mở rộng thành viên. Quả thật, cuối 2024, đầu 2025, BRICS đã chính thức kết nạp thêm một loạt thành viên mới bao gồm Iran, Ai Cập, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập thống nhất, Ethiopia và Indonesia, biến nhóm này thành một khối kinh tế – chính trị lớn, chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong GDP và dân số toàn cầu. Sự mở rộng này được xem như thành công của Trung Quốc trong việc xây dựng một liên minh các nước đang phát triển, đối trọng với nhóm G7 của phương Tây.
Không những thế, Trung Quốc tăng cường quan hệ song phương chiến lược với các nước quan trọng: thắt chặt quan hệ với Nga, giữ Ấn Độ ở thế cân bằng, lôi kéo các nước Đông Nam Á thông qua thương mại và đầu tư, ảnh hưởng tới châu Phi bằng ngoại giao kinh tế và đào tạo nhân lực, và tranh thủ Mỹ Latin bằng các dự án viễn thông, khai khoáng. Ở nhiều thủ đô thuộc Thế giới thứ ba, sự hiện diện của Trung Quốc chưa bao giờ rõ rệt như lúc này – từ tòa nhà chính phủ xây bởi Trung Quốc, đường sắt cao tốc, đến văn hóa phẩm, truyền thông Trung Quốc.
Chính sách không can thiệp nội bộ và tôn trọng “đặc thù quốc gia” giúp Trung Quốc ghi điểm với các chính quyền chuyên chế hoặc bán chuyên chế. Họ thấy ở Bắc Kinh một đối tác làm ăn thực dụng, không lên lớp về dân chủ nhân quyền như phương Tây. Cán cân ảnh hưởng toàn cầu đang nghiêng dần về phía Trung Quốc ở nhiều khu vực. Điều này làm lung lay vị thế dẫn đầu của Mỹ trong hệ thống quốc tế và cho thấy thế giới đa cực đang hình thành với trung tâm mới là Bắc Kinh.
Trong khi Trung Quốc chủ yếu dùng sức mạnh kinh tế, Nga lại tận dụng di sản lịch sử và sức mạnh mềm truyền thống để giữ vai trò của mình trong thế giới đa cực. Một sự kiện nổi bật là lễ kỷ niệm 80 năm Ngày Chiến thắng phát xít (9/5/1945 – 9/5/2025) được Nga tổ chức rất trọng thể. Bất chấp chiến sự, Nga vẫn mời lãnh đạo nhiều nước thân thiện tham dự cuộc duyệt binh lịch sử tại Quảng trường Đỏ. Các nguyên thủ từ Trung Quốc, các nước Trung Á, Belarus, và một số nước châu Phi đồng minh đã có mặt cùng Tổng thống Putin trong lễ kỷ niệm. Sự hiện diện của họ – trong khi lãnh đạo phương Tây hoàn toàn vắng bóng – gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: Nga vẫn có những người bạn trên trường quốc tế, sẵn sàng đứng chung chiến tuyến. Tại buổi lễ, Tổng thống Putin ca ngợi chiến thắng phát xít 1945, đồng thời ẩn ý so sánh cuộc chiến hiện tại ở Ukraine như sự tiếp nối của cuộc chiến chống chủ nghĩa phát xít, ám chỉ phương Tây đang hỗ trợ cho những phần tử mà Nga gọi là “tân phát xít” tại Ukraine. Bên cạnh lễ kỷ niệm, Nga còn tích cực tổ chức các sự kiện quốc tế khác để thể hiện vai trò. Diễn đàn Kinh tế Quốc tế Saint Petersburg (SPIEF) tháng 6/2025 vẫn diễn ra với sự tham dự của nhiều phái đoàn từ châu Á, Trung Đông, bất chấp phương Tây tẩy chay. Nước Nga của Tổng thống Putin, dù chịu áp lực lớn, đã tìm cách trụ vững trong thế giới đa cực bằng cách dựa vào lịch sử, ngoại giao và những mối quan hệ sẵn có. Cùng với Trung Quốc, Nga đang định hình một mặt trận đối trọng với phương Tây, cổ vũ cho một trật tự thế giới mà ở đó tiếng nói của họ và các nước “phần còn lại” được tôn trọng hơn.
Tất cả cho thấy một bức tranh đối đầu toàn diện – không chính thức thành hai phe cứng nhắc như thời Chiến tranh Lạnh, nhưng rõ ràng có hai xu hướng tập hợp lực lượng đối nghịch nhau. Chủ nghĩa đa cực, vì thế, không hoàn toàn đồng nghĩa với hòa bình; trái lại, khi các cường quốc đều muốn khẳng định vai trò, nguy cơ xung đột có thể tăng nếu thiếu cơ chế quản lý cạnh tranh hiệu quả. Hiện tại, Nga và Trung Quốc dù không lập liên minh quân sự chính thức, nhưng phối hợp đáng kể để chống lại sức ép phương Tây. Mỹ và đồng minh thì củng cố quan hệ, song cũng gặp nhiều vấn đề nội bộ như đã phân tích. Thế đối đầu giằng co này có thể sẽ còn kéo dài, tạo nên một thời kỳ bất ổn định và khó đoán cho trật tự quốc tế.
Kết luận
Bức tranh 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy thế giới đang bước vào một giai đoạn bất ổn sâu sắc và đầy biến động. Những nguy cơ lớn – từ suy thoái kinh tế toàn cầu, lạm phát phi mã cho đến chiến tranh lan rộng – đang hiện hữu đồng thời, tác động qua lại lẫn nhau. Trật tự thế giới cũ với những cam kết đa phương và giá trị toàn cầu hóa đang bị thách thức mạnh mẽ bởi trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc dân túy và cạnh tranh siêu cường kiểu mới. Cuộc đối đầu giữa hai xu hướng toàn cầu hóa và dân tộc chủ nghĩa trở nên gay gắt, thể hiện qua tình trạng chia rẽ nội bộ ở nhiều nước cũng như sự phân cực trong quan hệ quốc tế.
Trong bối cảnh đó, chúng ta thấy một trật tự đa cực mới đang dần hình thành. Sự vươn lên của Trung Quốc, sự quyết liệt của Nga và thái độ độc lập hơn của nhiều quốc gia khác báo hiệu kỷ nguyên “một siêu cường” đã qua, nhường chỗ cho nhiều trung tâm quyền lực cùng tồn tại. Điều này có thể đem lại sự cân bằng hơn trong dài hạn, nhưng trước mắt, quá trình chuyển giao quyền lực này lại tiềm ẩn nhiều xung đột và hỗn loạn. Khi chưa có luật chơi mới được tất cả các bên chấp nhận, nguy cơ va chạm lợi ích leo thang thành xung đột nóng là điều không thể xem nhẹ.
Nhìn chung, 6 tháng đầu năm 2025 đã đặt nền móng cho một thập kỷ nhiều biến động phía trước. Các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều phải thích nghi nhanh chóng với môi trường quốc tế phức tạp, linh hoạt trong chính sách để bảo vệ lợi ích của mình. Thế giới đang đứng trước ngã rẽ lịch sử. Nếu vượt qua được giai đoạn xáo trộn này một cách khôn ngoan, trật tự quốc tế mới có thể sẽ định hình ổn định hơn, phản ánh đúng tương quan sức mạnh và nguyện vọng của các quốc gia. Ngược lại, nếu thất bại, nhân loại có nguy cơ chìm trong một thời kỳ bất định kéo dài, thậm chí chứng kiến những cuộc khủng hoảng lớn hơn nữa về chiến tranh và kinh tế. Hy vọng rằng những bài học quá khứ và tinh thần hợp tác sẽ giúp các lãnh đạo thế giới đưa ra lựa chọn đúng, để tránh cho nhân loại những thảm họa khó lường trong kỷ nguyên mới này.■
Trọng Khang